Series Daily vocab với chuỗi từ vựng ăn điểm trong IELTS - Staple.
Các bạn có nhớ hồi đầu tháng 3 cả nước 1 phen náo loạn vì bệnh nhân số 17 ở Hà Nội ko? Mọi người thi nhau stockpile (tích trữ) đồ ăn vì sợ bị phong tỏa thành phố như Vũ Hán. Hồi đấy mình luôn tự hỏi sao nhiều người trữ giấy vệ sinh thế 🤣 trong khi đáng ra nếu có trữ đồ ăn thì phải trữ gạo, trữ thịt chứ nhỉ.
Lý do vì sao mình nhắc đến gạo, là vì đây là staple food của người dân nước mình.
Staple - vừa là danh từ, vừa là tính từ, được xếp loại C2 để chỉ những món ăn chủ yếu - các loại lương thực, thực phẩm được tiêu thụ hàng ngày tại một quốc gia nào đó. Ví dụ như ở Việt Nam, gạo là staple food còn ở Mỹ thì ăn khoai tây chẳng hạn.
Thay vì nói Rice is the main food in my country, bạn có thể nói Rice is the staple food in Vietnam, cho vào văn nói cũng được mà văn viết cũng ok luôn.
Trong phạm vi gần gũi hơn, bạn cũng có thể nói Apple is my staple food, I eat at at least one apple everyday. Điều này có nghĩa là ngày nào bạn cũng ăn món này, ăn thường xuyên, nó là 1 phần thiết yếu trong chế độ dinh dưỡng của bạn.
Ngày trước có 1 dạo mình eat clean, ngày nào cũng ăn ức gà và salad, như vậy mình sẽ nói rằng Chicken breast and salads used to be my staple food/ staple diet.
Ví dụ:
🍓 Rice is the staple food of more than half the world's population => Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới
🍓 The Chinese also eat a type of pasta as part of their staple diet. => Người Trung Quốc cũng ăn một số loài mỳ như một phần chủ yếu trong chế độ dinh dưỡng
🍓 Vegetable has become part of our staple diet => Rau xanh đã trở thành một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống của tôi
🍓 In many places in the world, even staples like bread are difficult to find. => Tại nhiều nơi trên thế giới, ngay cả những món ăn cơ bản như bánh mỳ cũng ko có mà dùng.
🍓 Due to coronavirus, prices of staple foods such as wheat and vegetables have also been increasing => Do virus corona, giá cả của các loại lương thực cơ bản như lúa mỳ và rau xanh cũng đã tăng lên.
Lưu ý: Ngoài ra, bạn còn có thể dùng "staple" để nói về thứ gì đó mang tính cơ bản và chủ yếu, ví dụ như: In Hongkong, fake news is the staple of the city's unrest => tại Hồng Kông, tin giả là lý do chính dẫn đến sự bất ổn của thành phố.
Còn bạn thì sao? What is your staple diet?
🎁 Come back tomorrow for more new words 🎁
Love ya ❤️
#tramnguyenielts (8.0 IELTS - 9.0 Reading)
Comentarios