Hometown - chủ đề xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS Speaking. Vậy nên, nắm vững được các từ vựng về Hometown sẽ giúp bạn áp dụng vào bài thi Speaking Part 1 một cách dễ dàng, tránh khỏi tình trạng lúng túng, nói ấp u ấp úng. Tham khảo ngay những từ vựng về Hometown thông dụng dưới đây nhé!
I. Từ vựng về Hometown trong bài thi IELTS
Heart of the city: Khu trung tâm thành phố. Ví dụ: I used to live in the heart of the city, but now I live in a quieter location about 30 minutes away.
Sprawling city: Thành phố lớn. Ví dụ: She moves into Manuela's tiny shack in one of the city's sprawling slums.
Multi–story car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng. Ví dụ: A multi–story car park is a designated area or building in which cars and other vehicles can be parked and left temporarily.
Chain store: Chuỗi cửa hàng đồ hiệu. Ví dụ: The shopping complex hosts a range of chain stores including Argos, Boots, and Virgin Megastore.
The rat race: Lối sống chạy đua nhau. Ví dụ: He decided to get out of the rat race, and went to work on a farm.
Poor housing: Khu nhà ở tồi tàn. Ví dụ: Young people face many challenges in the transition to adulthood but those from poor housing conditions face even further challenges.
Cost of living: Chi phí sinh hoạt. Ví dụ: The increase in interest rates will raise the cost of living.
Pace of life: Nhịp sống. Ví dụ: The pace of life is much slower on the islands.
Sense of community: Tính cộng đồng. Ví dụ: They fostered a strong sense of community, and of belonging to some particular group.
Downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn. Ví dụ: Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life.
II. Idioms và Collocations chủ đề Hometown, Địa danh
When in Rome, do as the Romans do: nhập gia tùy tục. Ví dụ: I don't drink wine usually but on holiday, well, when in Rome, do as the Romans do.
It’s all Greek to me: tôi không hiểu gì cả. Ví dụ: Can you make sense of these instructions? It's all Greek to me!
To go Dutch: chia đôi hóa đơn. Ví dụ: We went Dutch on a meal in the new restaurant in Shaftesbury Avenue.
To be in Eden: thiên nhiên đẹp đẽ. Ví dụ: In those days, California seemed like an agricultural Eden.
Talk for England: nói chuyện rất nhiều. Ví dụ: Whenever I'm with Miranda, she just talks for England, and I can't get a word in!
Chinese Whispers: lan truyền sai sự thật. Ví dụ: Chinese whispers or telephone is an internationally popular children's game.
Trên đây là một số từ vựng về Hometown thông dụng nhất trong bài thi IELTS Speaking. Tham khảo chi tiết để ôn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Comments