Environment - chủ đề vô cùng quen thuộc với các thí sinh đang ôn luyện thi IELTS. Vậy nên, để xử đẹp chủ đề này chắc chắn bạn cần phải sở hữu vốn từ vựng về Environment đủ nhiều. Trong bài viết hôm nay, TramnguyenIELTS sẽ giới thiệu đến bạn đọc một số từ vựng về Environment nâng cao, hãy cùng tham khảo nhé!
I. Từ vựng về Environment thông dụng trong bài thi IELTS Writing và Speaking
Habitat destruction (n) phá hủy môi trường sống tự nhiên. Ví dụ: Habitat destruction is one of the biggest threats facing plants and animal species throughout the world.
Intensive farming (n) canh tác quá mức cho phép. Ví dụ: If people intensive farming, the environment will be damaged.
Ozone layer depletion (n) suy thoái, thủng tầng ozon. Ví dụ: Chlorofluorocarbons or CFCs are the main cause of ozone layer depletion.
Endangered species (n) sinh vật đứng bên bờ vực tuyệt chủng. Ví dụ: An endangered species is a type of organism that is threatened by extinction.
Environmental pollution (n) ô nhiễm không khí. Ví dụ: Environmental pollution is one of the most serious challenges worldwide.
Marine pollution (n) ô nhiễm đại dương. Ví dụ: Marine pollution is a growing problem in today’s world.
Biodegradable packaging (n) bao bì sinh học có thể dễ dàng phân hủy. Ví dụ: Some of the sustainably-stamped biodegradable packaging that is being sold today will still cause harm to the environment.
Green technology (n) công nghệ xanh. Ví dụ: There are many opportunities for green technology in the area of agriculture.
II. Các collocation về Environment thường gặp
Không chỉ từ vựng về Environment nâng cao, bạn có thể tham khảo một số collocation về Environment dưới đây:
Climate change: sự biến đổi khí hậu. Ví dụ: Many people think climate change mainly means warmer temperatures.
Illegal logging: khai thác gỗ trái phép. Ví dụ: Illegal logging threatens some of the world's most valuable forests – from the Amazon to the Russian Far East.
Degraded ecosystems: làm suy thoái hệ sinh thái. Ví dụ: Rivers and lakes are the most degraded ecosystems in the world.
Deplete natural resources: làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ: The depletion of natural resources occurs when resources are consumed at a faster rate than that of replacement.
Produce pollution: sảnh sinh ra ô nhiễm. Ví dụ: Activities of human that produce air pollution include processes involving combustion and chemical accidents.
Green taxes: thuế xanh. Ví dụ: Environmental or green taxes include taxes on energy, transport, pollution and resources.
Fight global warming: chống lại sự nóng lên toàn cầu. Ví dụ: Everyone in Viet Nam can fight global warming.
Curb pollution: kiềm chế sự ô nhiễm. Ví dụ: We can save water to curb pollution, protect and restore nature worldwide.
Develop renewable energy: phát triển năng lượng có thể tái tạo. Ví dụ: Mekong Delta will need to optimize its natural conditions to develop renewable energy.
Recycle waste: tái chế chất thải. Ví dụ: Learning how to recycle waste in school is one of the things that children can do to protect the environment.
Trên đây là một số từ vựng về Environment nâng cao đã được TramnguyenIELTS tổng hợp đầy đủ nhất. Ghi ngay những từ vựng về Environment này vào sổ tay từ vựng và học thuộc lòng để dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking và Writing bạn nhé!
コメント