Khi làm bài thi IELTS Writing Task 1, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là điều cực kỳ quan trọng để thí sinh có thể đạt được điểm số cao. Trong đó, từ vựng liên quan đến bản đồ (Map) là một trong những chủ đề phổ biến và cần thiết. Vì vậy, hôm nay hãy cùng TramnguyenIELTS tìm hiểu về các từ vựng Map IELTS Writing Task 1 để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của mình bạn nhé!
I. Tổng hợp từ vựng Map IELTS Writing Task 1 ăn điểm
1. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 – cơ sở hạ tầng
Tổng hợp từ vựng Map IELTS Writing Task 1 miêu tả cơ sở hạ tầng. Cùng Trâm Nguyễn IELTS tham khảo bạn nhé!
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: Vòng xoay giao thông. Example: Take the third exit at the roundabout. (Đi theo lối ra thứ ba tại bùng binh.)
Bridge /brɪdʒ/: Cầu. Example: The Golden Gate Bridge is a suspension bridge in San Francisco. (Cầu Cổng Vàng là một cây cầu treo ở San Francisco.)
Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm xe buýt. Example: The bus stop is located outside the shopping center. (Trạm xe buýt nằm bên ngoài trung tâm mua sắm.)
Airport /ˈeəpɔːt/: Sân bay. Example: The airport has several shops and restaurants. (Sân bay có một số cửa hàng và nhà hàng.)
Car park /kɑː ˈpɑːk/: Bãi đỗ xe. Example: The car park is located behind the supermarket. (Bãi đậu xe nằm phía sau siêu thị.)
Square /skweə(r)/: Quảng trường. Example: The town square is surrounded by shops and restaurants. (Quảng trường thị trấn được bao quanh bởi các cửa hàng và nhà hàng.)
Park /pɑːk/: Công viên. Example: The city park is a popular spot for picnics and outdoor activities. (Công viên thành phố là một địa điểm phổ biến cho các buổi dã ngoại và các hoạt động ngoài trời.)
Beach /biːtʃ/: Bãi biển. Example: The beach is crowded with sunbathers and swimmers during the summer. (Bãi biển đông đúc người tắm nắng và bơi lội trong suốt mùa hè.)
Harbor /ˈhɑːbə(r)/: Bến cảng. Example: The harbor is home to a bustling fishing industry and a ferry terminal. (Bến cảng là nơi có ngành công nghiệp đánh cá nhộn nhịp và bến phà.)
Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động. Example: The stadium can seat up to 50,000 spectators and hosts major sports tournaments. (Sân vận động có thể chứa tới 50.000 khán giả và tổ chức các giải đấu thể thao lớn.)
2. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 – miêu tả vị trí của địa điểm
Bạn sẽ dùng từ vựng Map IELTS Writing Task 1 nào để miêu tả vị trí của địa điểm? Tham khảo ngay danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Located /ləʊˈkeɪtɪd/: Nằm ở vị trí. Example: The hotel is located in the heart of the city, near popular tourist attractions. (Khách sạn tọa lạc ngay trung tâm thành phố, gần các điểm du lịch nổi tiếng.)
Adjacent /əˈdʒeɪsnt/: Tiếp giáp. Example: The apartment building is adjacent to a park, providing residents with easy access to green space. (Tòa căn hộ liền kề công viên giúp cư dân dễ dàng tiếp cận với không gian xanh.)
Surrounded /səˈraʊndɪd/: Bao quanh. Example: The castle is surrounded by a moat, making it difficult for attackers to breach its walls. (Lâu đài được bao quanh bởi một con hào, khiến những kẻ tấn công khó có thể chọc thủng tường thành.)
Bordering /ˈbɔːdərɪŋ/: Tiếp giáp. Example: The neighborhood is bordering a river, providing residents with scenic views and recreational opportunities. (Khu phố giáp với một con sông, mang đến cho cư dân những khung cảnh tuyệt đẹp và cơ hội giải trí.)
Centrally located /ˈsentrəli ləʊˈkeɪtɪd/: Nằm ở vị trí trung tâm. Example: The hotel is centrally located, making it easy for guests to explore the city's sights and attractions. (Khách sạn có vị trí trung tâm, giúp du khách dễ dàng khám phá những danh lam, thắng cảnh của thành phố.)
In the vicinity of /ɪn ðə vɪˈsɪnəti əv/: Ở gần. Example: The school is in the vicinity of several parks and playgrounds, providing students with ample opportunities for outdoor activities. (Trường nằm gần một số công viên và sân chơi, mang đến cho học sinh nhiều cơ hội cho các hoạt động ngoài trời.)
At the heart of /æt ðə hɑːt əv/: Ở trung tâm. Example: The theater is at the heart of the city's cultural district, attracting audiences from near and far. (Nhà hát là trung tâm của khu văn hóa thành phố, thu hút khán giả gần xa.)
Alongside /əˌlɒŋˈsaɪd/: Bên cạnh. Example: The bike path runs alongside the river, providing cyclists with a scenic and safe route. (Con đường dành cho xe đạp chạy dọc theo dòng sông, cung cấp cho người đi xe đạp một tuyến đường đẹp và an toàn.)
In the midst of /ɪn ðə mɪdst əv/: Giữa. Example: The museum is in the midst of a bustling downtown area, surrounded by shops, restaurants, and other attractions. (Bảo tàng nằm giữa khu vực trung tâm nhộn nhịp, xung quanh là các cửa hàng, nhà hàng và các điểm tham quan khác.)
On the outskirts of /ɒn ði ˈaʊtskɜːts əv/: Ở rìa thành phố. Example: The factory is on the outskirts of town, away from residential areas and other businesses. (Nhà máy ở ngoại ô thị trấn, cách xa khu dân cư và các doanh nghiệp khác.)
3. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 – miêu tả phương phướng
Có những từ vựng Map IELTS Writing Task 1 nào hay được sử dụng để miêu tả phương hướng? Điểm danh các từ vựng ăn điểm dưới đây cùng TramnguyenIELTS nhé!
North /nɔːrθ/: Phía bắc. Ví dụ: The park is located in the north of the city. (Công viên nằm ở phía bắc thành phố.)
South /saʊθ/: Phía nam. Ví dụ: The beach is to the south of the hotel. (Bãi biển nằm ở phía nam khách sạn.)
East /iːst/: Phía đông. Ví dụ: The museum is located in the east of the city. (Bảo tàng nằm ở phía đông thành phố.)
West /wɛst/: Phía tây. Ví dụ: The airport is to the west of the city center. (Sân bay nằm ở phía tây trung tâm thành phố.)
Northwest /ˌnɔːθˈwɛst/: Tây bắc. Ví dụ: The park is located in the northwest corner of the city. (Công viên nằm ở góc tây bắc thành phố.)
Northeast /ˌniːsˈt/: Đông bắc. Ví dụ: The university is situated in the northeast part of the town. (Đại học đặt tại khu vực đông bắc thị trấn.)
Southwest /ˌsaʊθˈwɛst/: Tây nam. Ví dụ: The stadium is to the southwest of the city. (Sân vận động nằm ở phía tây nam thành phố.)
Southeast /ˌsiːsˈt/: Đông nam. Ví dụ: The hotel is located in the southeast corner of the island. (Khách sạn nằm ở góc đông nam của hòn đảo.)
4. Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 – miêu tả hành động và sự thay đổi
Và cuối cùng, chắc chắn bạn không thể bỏ qua từ vựng Map IELTS Writing Task 1 miêu tả hành động và sự thay đổi:
Expand /ɪkˈspænd/ (v): Mở rộng. Example: The city plans to expand the highway to ease traffic congestion. (Thành phố có kế hoạch mở rộng đường cao tốc để giảm bớt tắc nghẽn giao thông..)
Renovate /ˈrɛnəveɪt/ (v): Cải tạo, sửa chữa. Example: The old building was renovated and converted into a modern office complex. (Tòa nhà cũ đã được cải tạo và chuyển đổi thành một khu phức hợp văn phòng hiện đại.)
Demolish /dɪˈmɑlɪʃ/ (v): Phá huỷ, đập phá. Example: The abandoned factory was demolished to make way for a new shopping center. (Nhà máy bỏ hoang đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)
Reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/ (v): Xây lại, tái thiết. Example: The historic bridge was reconstructed using original materials to preserve its authenticity. (Cây cầu lịch sử đã được xây dựng lại bằng vật liệu gốc để bảo tồn tính xác thực của nó.)
Upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v): Nâng cấp, nâng cấp phiên bản. Example: The airport plans to upgrade its facilities to accommodate more passengers. (Sân bay có kế hoạch nâng cấp cơ sở vật chất để phục vụ nhiều hành khách hơn.)
Redesign /ˌriːdɪˈzaɪn/ (v): Thiết kế lại. Example: The company hired a consultant to redesign their logo and branding. (Công ty đã thuê một nhà tư vấn để thiết kế lại logo và thương hiệu của họ.)
Install /ɪnˈstɔːl/ (v): Lắp đặt, cài đặt. Example: The school installed new computers in all the classrooms. (Nhà trường đã cài đặt máy tính mới trong tất cả các phòng học.)
Dismantle /dɪsˈmæntl/ (v): Tháo dỡ, gỡ bỏ. Example: The old playground equipment was dismantled and replaced with new equipment. (Thiết bị sân chơi cũ đã được tháo dỡ và thay thế bằng thiết bị mới.)
Merge /mɜːrdʒ/ (v): Sáp nhập, hợp nhất. Example: The two companies merged to create a larger, more competitive company. (Hai công ty sáp nhập để tạo ra một công ty lớn hơn, cạnh tranh hơn.)
Convert /kənˈvɜːrt/ (v): Chuyển đổi, chuyển đổi mục đích sử dụng. Example: The old church was converted into a community center. (Nhà thờ cũ đã được chuyển đổi thành một trung tâm cộng đồng.)
II. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map
Đọc qua bài mẫu dưới đây và đừng quên lưu ngay những từ vựng Map IELTS Writing Task 1 để luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Đề bài: The two maps below show an island, before and after the construction of some tourist facilities. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
The given map is illustrating changes on an island post the construction of tourist facilities. Before this altered scenario, the island seemed to be a deserted one with no significant tourist facility. However, after the renovation, plenty of tourist amenities were made available, including roads, reception on the island, a variety of accommodations, a restaurant, pier, and more to make the island a tourist-friendly space.
The first map shows emptiness on the island, except for a few trees. However, the second one is displaying all of the changes post construction. A pier could be seen that is constructed for boats. From there, a vehicle track can be spotted, which leads to the reception area and the restaurant. The vehicle track seemingly ends near the restaurant. And then, there is a footpath that leads tourists to the accommodation areas and then to the beach. The residential areas are situated on both sides of the reception with connecting footpaths.
Towards the left side of the reception, a footpath is used to connect the residential area to the beach. Swimming facility is available with ease. It is worth the notice that no woodcutting was done as trees can be seen in both the maps.
To summarize, the map states that a deserted island was turned into a convenient tourist spot for the amusement and recreation of people without harming nature.
Source: ieltsmaterial.com
Từ vựng Map IELTS Writing Task 1 ăn điểm trong bài:
changes (n): sự thay đổi
construction (n): xây dựng
tourist facilities (n): cơ sở du lịch
renovation (n): sự cải tạo, sửa chữa
amenities (n): cơ sở vật chất
reception (n): đón tiếp, trạm tiếp tân
accommodations (n): chỗ ở, khu nghỉ dưỡng
pier (n): bến tàu
vehicle track (n): đường dành cho xe cộ
footpath (n): đường đi bộ
residential areas (n): khu dân cư
connecting footpaths (n): đường nối giữa các địa điểm
swimming facility (n): cơ sở bơi lội
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing Task 1, đặc biệt là phần miêu tả và sử dụng từ vựng Map IELTS Writing Task 1 phù hợp. Hãy rèn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh để đạt được mục tiêu band điểm bạn nhé!
Comentarios