Từ vựng là một trong những tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 2. Vậy nên, cùng tramnguyenielts.com bỏ túi một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng dưới đây nhé!
I. Tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2
Tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing Task 2 đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất trong bài thi Writing, chiếm 25% tổng điểm.
Tiêu chí Lexical Resource được chia thành 4 yếu tố chính:
Range of vocabulary (Sự đa dạng trong việc sử dụng từ ngữ): Thí sinh cần sử dụng được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề bài viết, tránh lặp lại các từ vựng đơn giản, quen thuộc.
Precision of meaning (Sự chính xác và tinh tế trong nghĩa của từ): Thí sinh cần sử dụng từ ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, tránh sử dụng từ sai nghĩa hoặc không phù hợp.
Collocation (Các cụm từ cố định): Thí sinh cần sử dụng các cụm từ cố định một cách chính xác, tránh sử dụng sai hoặc không phù hợp.
Style (Phong cách viết): Thí sinh cần sử dụng từ ngữ phù hợp với phong cách viết của mình, tránh sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc quá suồng sã.
Để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Thí sinh có thể tăng cường vốn từ vựng của mình bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, tham gia các cuộc trò chuyện với người bản ngữ,... Ngoài ra, thí sinh cũng cần chú ý đến cách sử dụng từ ngữ, tránh lặp lại các từ vựng đơn giản, quen thuộc, sử dụng từ sai nghĩa hoặc không phù hợp, sử dụng sai các cụm từ cố định,...
II. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng được chia theo các chủ đề phổ biến:
1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề giáo dục
Education: giáo dục
Schooling: quá trình học tập
Teaching: giảng dạy
Learning: học tập
Knowledge: kiến thức
Skills: kỹ năng
Education system: hệ thống giáo dục
School curriculum: chương trình giảng dạy
School fees: học phí
School uniform: đồng phục học sinh
School exam: kỳ thi học sinh
School report card: bảng điểm học sinh
School principal: hiệu trưởng
School teacher: giáo viên
School student: học sinh
Schoolmate: bạn học
Schoolfriend: bạn học
Schoolyard: sân trường
School building: tòa nhà trường học
School bus: xe buýt đưa đón học sinh
School holiday: kỳ nghỉ học sinh
School trip: chuyến đi học
2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề môi trường
Environment: môi trường
Air pollution: ô nhiễm không khí
Water pollution: ô nhiễm nước
Soil pollution: ô nhiễm đất
Sound pollution: ô nhiễm tiếng ồn
Visual pollution: ô nhiễm thị giác
Environmental protection: bảo vệ môi trường
Environmental conservation: bảo tồn môi trường
Recycling: tái chế
Waste management: quản lý rác thải
Renewable energy: năng lượng tái tạo
Sustainable development: phát triển bền vững
Eco-friendly: thân thiện với môi trường
Green technology: công nghệ xanh
Eco-tourism: du lịch sinh thái
Eco-friendly product: sản phẩm thân thiện với môi trường
Eco-friendly packaging: bao bì thân thiện với môi trường
3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề công nghệ
Technology: công nghệ
Information technology (IT): công nghệ thông tin
Computer: máy tính
Internet: Internet
Smartphone: điện thoại thông minh
Tablet: máy tính bảng
Laptop: máy tính xách tay
Social media: mạng xã hội
E-commerce: thương mại điện tử
Artificial intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo
Internet of Things (IoT): Internet vạn vật
Big data: dữ liệu lớn
Data analysis: phân tích dữ liệu
Cloud computing: điện toán đám mây
Virtual reality (VR): thực tế ảo
Augmented reality (AR): thực tế tăng cường
3D printing: in 3D
4. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề xã hội
Society: xã hội
Social problem: vấn đề xã hội
Poverty: nghèo đói
Hunger: nạn đói
Unemployment: thất nghiệp
Crime: tội phạm
War: chiến tranh
Peace: hòa bình
Discrimination: phân biệt đối xử
Equality: bình đẳng
Human rights: quyền con người
Women's rights: quyền phụ nữ
Children's rights: quyền trẻ em
Minorities' rights: quyền thiểu số
Social justice: công lý xã hội
Social mobility: sự di chuyển lên của tầng lớp xã hội
Social change: sự thay đổi xã hội
5. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề kinh tế
Economy: kinh tế
Economic growth: tăng trưởng kinh tế
Economic development: phát triển kinh tế
Economic recession: suy thoái kinh tế
Economic crisis: khủng hoảng kinh tế
Inflation: lạm phát
Deflation: giảm phát
Unemployment rate: tỷ lệ thất nghiệp
GDP (gross domestic product): tổng sản phẩm quốc nội
GNP (gross national product): tổng sản phẩm quốc gia
GDP per capita: GDP bình quân đầu người
Foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài
Import: nhập khẩu
Export: xuất khẩu
Balance of trade: cán cân thương mại
Trade deficit: thâm hụt thương mại
Trade surplus: thặng dư thương mại
Tham khảo thêm bài viết:
III. Mẹo thuộc lòng từ vựng IELTS Writing Task 2
Dưới đây là một số mẹo thuộc lòng từ vựng IELTS Writing Task 2:
Tạo flashcard: Đây là một cách học từ vựng hiệu quả và dễ dàng. Thí sinh có thể tự tạo flashcard hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard có sẵn trên điện thoại hoặc máy tính.
Tập trung vào các từ vựng trọng tâm: Thay vì cố gắng học hết tất cả các từ vựng IELTS Writing Task 2 trong một chủ đề, thí sinh nên tập trung vào các từ vựng trọng tâm, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS.
Luyện tập sử dụng từ vựng: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng IELTS Writing Task 2 là sử dụng chúng thường xuyên. Thí sinh có thể luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài tập viết, nói hoặc các bài hội thoại với người bản ngữ.
Sử dụng từ điển trực tuyến: Từ điển trực tuyến là một công cụ hữu ích giúp thí sinh tìm hiểu nghĩa của từ và cách sử dụng từ. Thí sinh có thể sử dụng từ điển trực tuyến để tìm hiểu các từ vựng mới, tra cứu nghĩa của từ và cách sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số mẹo cụ thể cho việc học từ vựng IELTS Writing Task 2:
Tìm hiểu cách sử dụng từ vựng trong các câu: Thí sinh không chỉ cần học nghĩa của từ mà còn cần tìm hiểu cách sử dụng từ trong các câu. Thí sinh có thể tìm hiểu cách sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 trong các câu bằng cách đọc các bài báo, tạp chí, sách hoặc các bài viết mẫu.
Chú ý đến các cụm từ cố định: Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ cố định. Thí sinh cần chú ý đến các cụm từ cố định để sử dụng chúng một cách chính xác. Thí sinh có thể tìm hiểu các cụm từ cố định bằng cách đọc các bài báo, tạp chí, sách hoặc các bài viết mẫu.
Tham gia các diễn đàn tiếng Anh: Tham gia các diễn đàn tiếng Anh là một cách hiệu quả để luyện tập sử dụng từ vựng. Thí sinh có thể tham gia các diễn đàn tiếng Anh để thảo luận về các chủ đề khác nhau, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm.
Việc học từ vựng IELTS Writing Task 2 đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Thí sinh cần kiên trì luyện tập để đạt được kết quả tốt.
Trên đây, tramnguyenielts.com đã tổng hợp một số từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng nhất. Áp dụng ngay các mẹo phía trên để nhanh chóng trau dồi vốn từ bạn nhé!
Comments