Nếu bạn là một tín đồ mê xê dịch và đặc biệt đó là đi du lịch nước ngoài thì chắc chắn bạn phải nằm lòng được các từ vựng IELTS về Travel thông dụng nhất hiện nay. Sở hữu khối từ vựng tiếng Anh phong phú và đa dạng sẽ giúp bạn thuận lợi trong quá trình giao tiếp. Vậy hãy cùng TramnguyenIELTS tìm hiểu một số từ vựng IELTS về Travel thông dụng dưới đây nhé!
I. Từ vựng IELTS về Travel
Affordable destinations: những điểm du lịch giá rẻ. Ví dụ: We have plenty of resources to choose from that will help make decisions on affordable destinations.
Tourist attractions = Places of interest: địa điểm thu hút khách du lịch. Ví dụ: The Colosseum in Rome, Italy, with 7.4 millions of tourist, is one of the most popular tourist attractions in the world.
The top spot: địa điểm du lịch hàng đầu. Ví dụ: Dawkins claimed the top spot in 2013.
Must-come destinations: những địa điểm phải đến. Ví dụ: Some of must-come destinations may be affected by the coronavirus outbreak.
Holiday destination: địa điểm du lịch. Ví dụ: Wondering how this city landed on the list of the best holiday destinations in the world to visit in summer?
Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ đặc biệt trong đời. Ví dụ: Last summer we went to Da Nang 10 days. it was a holiday of a lifetime. We all had great time together.
Far-off destination: điểm đến xa xôi. Ví dụ: On race days, Michael releases the birds, and they disappear over the horizon, bound for some far-off destination.
All-in package/package holiday: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở...). Ví dụ: For many working people a relatively cheap package holiday is no great luxury.
Long haul flights: chuyến đi xa. Ví dụ: Babies are allowed on long-haul flights or any flight as long as the airline allows for it.
Wildlife safari: chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã. Ví dụ: Wildlife Safari is a non-profit AZA accredited zoological park dedicated to conservation, education and research since its inception in 1972.
II. Idiom về chủ đề Travel
To get away from it all: đi đâu đó để thư giãn. Ví dụ: People go fishing to get away from it all.
To have itchy feet: Ngứa chân/ Muốn đi du lịch. Ví dụ: After 3 years in the job she began to get itchy feet.
To hit the road: Lên đường, khởi hành. Ví dụ: I'd love to stay longer but I must be hitting the road.
To take a red eye: Bay chuyến bay đêm. Ví dụ: We take a red-eye from Hanoi city and got to Ho Chi Minh city at five this morning.
To break the journey: Dừng chân một lúc trong chuyến đi. Ví dụ: You cannot buy a break-journey ticket on certain long-distance trains.
Trên đây là một số từ vựng IELTS về Travel cũng như idiom về du lịch thông dụng nhất đã được tổng hợp chi tiết. Học thuộc lòng để ôn luyện thi hiệu quả, chinh phục được band điểm IELTS thật cao và tự tin giao tiếp về chủ đề du lịch bạn nhé!
Comments