Từ vựng - một trong những yếu tố quan trọng góp phần giúp thí sinh chinh phục được band điểm cao trong bài thi IELTS Speaking. Vậy nên, bỏ túi ngay một số từ vựng IELTS Speaking thông dụng theo chủ đề dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
I. Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
1. Từ vựng chủ đề Holiday and travel
Chủ đề Holiday and travel là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Để có thể trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách trôi chảy và hiệu quả, bạn cần nắm vững một lượng từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Holiday and travel mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking về phương tiện di chuyển:
Airplane: máy bay
Train: tàu hỏa
Bus: xe buýt
Boat: tàu thuyền
Car: ô tô
Motorcycle: xe máy
Bicycle: xe đạp
Walking: đi bộ
Từ vựng IELTS Speaking về các hoạt động du lịch:
Sightseeing: ngắm cảnh
Visiting historical sites: tham quan các địa điểm lịch sử
Going to the beach: đi biển
Going hiking: đi bộ đường dài
Going camping: cắm trại
Going swimming: đi bơi
Going shopping: mua sắm
Going to the spa: đi spa
Cụm từ vựng IELTS Speaking miêu tả địa điểm du lịch:
A popular tourist destination: một điểm đến du lịch nổi tiếng
A hidden gem: một viên ngọc ẩn
A must-visit place: một nơi nhất định phải ghé thăm
A historical landmark: một di tích lịch sử
A natural wonder: một kỳ quan thiên nhiên
A vibrant city: một thành phố sôi động
A relaxing destination: một điểm đến thư giãn
A budget-friendly destination: một điểm đến giá cả phải chăng
Cụm từ vựng IELTS Speaking về các ưu điểm của khía cạnh du lịch:
It helps people to broaden their horizons: giúp mọi người mở mang tầm nhìn
It helps people to learn about different cultures: giúp mọi người tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau
It helps people to relax and de-stress: giúp mọi người thư giãn và giảm căng thẳng
It helps people to make new friends: giúp mọi người kết bạn mới
It is a great way to experience new things: là một cách tuyệt vời để trải nghiệm những điều mới mẻ
Cụm từ vựng IELTS Speaking về những bất lợi của khía cạnh du lịch:
It can be expensive: có thể tốn kém
It can be time-consuming: có thể tốn thời gian
It can be stressful: có thể gây căng thẳng
It can be environmentally harmful: có thể gây hại cho môi trường
It can lead to cultural appropriation: dẫn đến chiếm đoạt văn hóa
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các idioms (thành ngữ) để bài nói của mình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Dưới đây là một số idioms phổ biến liên quan đến chủ đề Holiday and travel:
Take a vacation: đi nghỉ
Pack your bags: đóng gói hành lý
Hit the road: lên đường
See the sights: tham quan các địa điểm nổi tiếng
Take in the local culture: tìm hiểu văn hóa địa phương
Have a good time: có một khoảng thời gian vui vẻ
Make memories: tạo ra những kỷ niệm
Come back home: trở về nhà
2. Từ vựng chủ đề Family
Gia đình là một chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking Part 1. Để có thể trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách trôi chảy và tự tin, thí sinh cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng.
Các loại gia đình:
Nuclear family: Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái ruột thịt.
Extended family: Gia đình mở rộng, bao gồm các thành viên trong gia đình ruột thịt và các thành viên trong gia đình họ hàng.
Blended family: Gia đình tái hôn, bao gồm cha mẹ, con cái ruột thịt và con cái riêng của mỗi bên sau khi tái hôn.
Single-parent family: Gia đình chỉ có một cha mẹ, do cha hoặc mẹ nuôi con cái.
Adoptive family: Gia đình nhận nuôi, bao gồm cha mẹ và con nuôi.
Các thành viên trong gia đình:
Parent: Cha mẹ
Mother: Mẹ
Father: Cha
Child: Con cái
Son: Con trai
Daughter: Con gái
Grandparent: Ông bà
Grandfather: Ông
Grandmother: Bà
Uncle: Chú, bác
Aunt: Dì, cô
Cousin: Anh/chị/em họ
Spouse: Vợ/chồng
Partner: Bạn đời
Các hoạt động gia đình:
Have a family dinner: Ăn tối cùng gia đình
Go on a family vacation: Đi nghỉ mát cùng gia đình
Celebrate a holiday: Tiệc mừng ngày lễ
Spend time together: Dành thời gian cho nhau
Help each other out: Giúp đỡ lẫn nhau
Talk to each other: Nói chuyện với nhau
Resolve conflicts: Giải quyết mâu thuẫn
Các tính từ về gia đình:
Close-knit family: Gia đình gắn bó
Loving family: Gia đình yêu thương
Caring family: Gia đình quan tâm
Supportive family: Gia đình ủng hộ
Dysfunctional family: Gia đình bất ổn
Broken family: Gia đình tan vỡ
Các thành ngữ về gia đình:
A family that prays together stays together: Gia đình nào cầu nguyện cùng nhau thì ở bên nhau.
Blood is thicker than water: Máu mủ thì hơn nước lã.
The apple doesn't fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
The family that eats together stays together: Gia đình nào ăn cơm chung thì ở bên nhau.
A house divided against itself cannot stand: Một nhà mà chia rẽ thì không thể đứng vững.
3. Từ vựng chủ đề Relationships
Chủ đề Relationships là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Để có thể trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách trôi chảy và mạch lạc, bạn cần nắm vững một lượng từ vựng cơ bản về relationships. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Relationships mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking cơ bản:
Loại mối quan hệ:
Family: gia đình
Friends: bạn bè
Romantic partner: người yêu
Colleague: đồng nghiệp
Acquaintance: người quen
Các trạng thái của mối quan hệ:
Close: thân thiết
Distant: xa cách
Good terms: có quan hệ tốt
On the rocks: đang trục trặc
Broken up: chia tay
Married: kết hôn
Divorced: ly hôn
Các hành động trong mối quan hệ:
Meet: gặp gỡ
Talk to: nói chuyện với
Hang out with: đi chơi với
Spend time with: dành thời gian cho
Support: ủng hộ
Help: giúp đỡ
Trust: tin tưởng
Love: yêu
Fight: cãi nhau
Break up: chia tay
Get back together: quay lại
Từ vựng IELTS Speaking nâng cao:
Các tính từ mô tả mối quan hệ:
Healthy: lành mạnh
Toxic: độc hại
Codependent: phụ thuộc lẫn nhau
Abusive: bạo lực
Jealous: ghen tị
Romantic: lãng mạn
Platonic: phi lãng mạn
Các idioms về mối quan hệ:
See eye to eye: có cùng quan điểm
Tie the knot: kết hôn
Know sb/sth like the back of my hand: hiểu rõ ai đó/cái gì đó
Stab in the back: phản bội
Fall head over heels: yêu say đắm
Get on like a house on fire: hòa hợp
A shoulder to cry on: bờ vai để khóc
To be as thick as thieves: thân thiết như anh em
4. Từ vựng chủ đề Technology
Công nghệ là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Để đạt điểm cao, thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Technology mà thí sinh có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking chung:
Technology (n): Công nghệ
Innovation (n): Phát minh
Breakthrough (n): Phát minh (mang tính cách mạng)
Progress (n): Tiến bộ
Development (n): Sự phát triển
Programmer (n): Lập trình viên
Computer engineer (n): Kỹ sư về máy tính
Artificial intelligence (n): Trí tuệ nhân tạo (AI)
Cụm từ collocation:
Access websites (or email): Truy cập vào trang web (hoặc thư điện tử)
Back up files: Lưu trữ thông tin, dữ liệu
Wireless hotspot: Điểm truy cập internet không dây
Wireless network (n): Mạng (không dây)
Download files: Tải xuống tập tin
Upload files: Tải lên tập tin
Search for information: Tìm kiếm thông tin
Use social media: Sử dụng mạng xã hội
Play video games: Chơi trò chơi điện tử
Từ vựng IELTS Speaking chuyên ngành:
Hardware (n): Phần cứng
Software (n): Phần mềm
Operating system (n): Hệ điều hành
Application (n): Ứng dụng
Data (n): Dữ liệu
Network (n): Mạng
Internet (n): Internet
World Wide Web (n): World Wide Web
Cloud computing (n): Điện toán đám mây
Từ vựng IELTS Speaking về các thiết bị công nghệ:
Computer (n): Máy tính
Laptop (n): Máy tính xách tay
Smartphone (n): Điện thoại thông minh
Tablet (n): Máy tính bảng
Wearable device (n): Thiết bị đeo được
Virtual reality (n): Thực tế ảo
Augmented reality (n): Thực tế tăng cường
Từ vựng IELTS Speaking về các ứng dụng công nghệ:
Social media (n): Mạng xã hội
Email (n): Thư điện tử
Search engine (n): Công cụ tìm kiếm
Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến
Online shopping (n): Mua sắm trực tuyến
E-learning (n): Học trực tuyến
Telemedicine (n): Y tế từ xa
Self-driving car (n): Xe tự lái
5. Từ vựng chủ đề Sports
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Sports mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking chung:
Sport: môn thể thao
To play sports: chơi thể thao
To be a fan of: là fan của
To be interested in: quan tâm đến
To be good at: giỏi
To be bad at: kém
To enjoy: thích thú
To participate in: tham gia
To compete in: thi đấu
To win: giành chiến thắng
To lose: thua
To get injured: bị thương
To be healthy: khỏe mạnh
To be fit: sung sức
To be athletic: thể thao
To be a team player: là người chơi đồng đội
To be a competitor: là người cạnh tranh
To be a winner: là người chiến thắng
Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thể thao:
To be a sports fanatic: là một người hâm mộ cuồng nhiệt của thể thao
To be a sports star: là một ngôi sao thể thao
To break a record: phá kỷ lục
To be in good shape: ở trong trạng thái tốt
To be out of shape: không ở trong trạng thái tốt
To be a fair play: chơi đẹp
To be a foul play: chơi xấu
To be a cheat: gian lận
To be a sportsmanship: tinh thần thể thao
To be a doping: doping
To be a sponsorship: tài trợ
6. Từ vựng chủ đề Food
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking cơ bản:
Food: thức ăn
Drink: đồ uống
Meal: bữa ăn
Breakfast: bữa sáng
Lunch: bữa trưa
Dinner: bữa tối
Snack: đồ ăn nhẹ
Appetizer: món khai vị
Main course: món chính
Dessert: món tráng miệng
Fruit: trái cây
Vegetable: rau củ
Meat: thịt
Fish: cá
Dairy product: sản phẩm từ sữa
Bread: bánh mì
Rice: gạo
Noodle: mì
Soup: súp
Salad: salad
Cocktail: cocktail
Wine: rượu vang
Beer: bia
Coffee: cà phê
Tea: trà
Từ vựng IELTS Speaking nâng cao:
Cuisine: ẩm thực
Ingredient: nguyên liệu
Recipe: công thức nấu ăn
Dish: món ăn
Spice: gia vị
Taste: hương vị
Texture: kết cấu
Color: màu sắc
Presentation: cách trình bày
Diet: chế độ ăn kiêng
Nutritional value: giá trị dinh dưỡng
Healthy food: thực phẩm lành mạnh
Unhealthy food: thực phẩm không lành mạnh
Fast food: thức ăn nhanh
Restaurant: nhà hàng
Cooking: nấu ăn
Eating out: ăn ở ngoài
Picky eater: người kén ăn
Foodie: người thích ăn uống
Idioms và collocations:
To raise our glass: nâng ly chúc mừng
To have a sweet tooth: hảo ngọt
To eat like a horse: ăn rất nhiều
To grab a bite to eat: ăn nhanh, ăn vội vàng
To eat out: ăn ở bên ngoài
My cup of tea: gu, sở thích
To be mouth-watering: trông rất ngon, tạo cảm giác thèm ăn
To be a culinary delight: là một món ăn ngon tuyệt
To be a feast for the senses: là một món ăn ngon và hấp dẫn
To be a culinary masterpiece: là một kiệt tác ẩm thực
To be a culinary disaster: là một món ăn thảm họa
7. Từ vựng chủ đề Education
Giáo dục là một chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Để có thể trả lời các câu hỏi về chủ đề này một cách trôi chảy và mạch lạc, thí sinh cần trang bị cho mình một lượng từ vựng phong phú. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Education mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking chung:
Education: Giáo dục
School: Trường học
Student: Học sinh
Teacher: Giáo viên
Classroom: Lớp học
Subject: Môn học
Exam: Kỳ thi
Grade: Điểm số
Diploma: Bằng cấp
Degree: Trình độ
Graduate: Tốt nghiệp
Từ vựng IELTS Speaking về hệ thống giáo dục:
Primary school: Trường tiểu học
Secondary school: Trường trung học cơ sở
High school: Trường trung học phổ thông
University: Trường đại học
College: Cao đẳng
Vocational school: Trường dạy nghề
Adult education: Giáo dục người lớn
Distance learning: Đào tạo từ xa
Từ vựng IELTS Speaking về các hoạt động học tập:
Attend: Tham dự
Learn: Học tập
Study: Nghiên cứu
Do homework: Làm bài tập về nhà
Take a test: Làm bài kiểm tra
Graduate: Tốt nghiệp
Get a degree: Nhận bằng cấp
Từ vựng IELTS Speaking về các vấn đề giáo dục:
Cost of education: Chi phí giáo dục
Quality of education: Chất lượng giáo dục
Equality of education: Bình đẳng giáo dục
Access to education: Tiếp cận giáo dục
Education reform: Cải cách giáo dục
Education system: Hệ thống giáo dục
Idioms về giáo dục:
To be a late bloomer: Học giỏi muộn
To be a bookworm: Ham học
To be a straight-A student: Học sinh giỏi
To be a good student: Học sinh ngoan
To be a bad student: Học sinh hư
To be a good teacher: Giáo viên giỏi
To be a bad teacher: Giáo viên tồi
To be a lifelong learner: Người học suốt đời
8. Từ vựng chủ đề Work
Work là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Thí sinh có thể được hỏi về công việc hiện tại, công việc mơ ước, môi trường làm việc, v.v. Để trả lời tốt những câu hỏi này, thí sinh cần có một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này.
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work mà thí sinh có thể tham khảo:
Lĩnh vực nghề nghiệp:
Job title: Tên công việc
Job description: Mô tả công việc
Industry: Ngành nghề
Company: Công ty
Salary: Mức lương
Benefits: Phúc lợi
Work hours: Giờ làm việc
Workplace: Nơi làm việc
Work environment: Môi trường làm việc
Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp
Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Các hoạt động liên quan đến công việc:
To work: Làm việc
To apply for a job: Ứng tuyển công việc
To interview for a job: Phỏng vấn xin việc
To get a job: Có được công việc
To start a job: Bắt đầu công việc
To quit a job: Nghỉ việc
To be promoted: Được thăng chức
To be fired: Bị sa thải
To work overtime: Làm thêm giờ
To take a vacation: Đi nghỉ phép
To be on sick leave: Nghỉ phép vì bệnh
Các kỹ năng liên quan đến công việc:
Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm
Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo
Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
Critical thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện
Creativity skills: Kỹ năng sáng tạo
Technical skills: Kỹ năng kỹ thuật
Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến công việc:
To work hard: Làm việc chăm chỉ
To work smart: Làm việc thông minh
To be passionate about one's work: Đam mê công việc
To be a workaholic: Làm việc cuồng nhiệt
To be in demand: Có nhu cầu cao
To be in a good position: Ở vị trí tốt
To be on the rise: đang phát triển
To be a dead-end job: Công việc không có tương lai
To be a thankless job: Công việc không được ghi nhận
9. Từ vựng chủ đề Health
Health là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking. Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Health mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking về sức khỏe tổng quát:
Health: Sức khỏe
Wellbeing: Sức khỏe và tinh thần tốt
Illness: Bệnh tật
Disease: Bệnh tật, dịch bệnh
Healthcare: Chăm sóc sức khỏe
Medical care: Chăm sóc y tế
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Healthcare provider: Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Hospital: Bệnh viện
Doctor: Bác sĩ
Nurse: Y tá
Pharmacist: Dược sĩ
Patient: Bệnh nhân
Diagnosis: Chẩn đoán
Treatment: Điều trị
Recovery: Hồi phục
Death: Chết
Từ vựng IELTS Speaking về chế độ ăn uống và dinh dưỡng:
Diet: Chế độ ăn uống
Nutrients: Chất dinh dưỡng
Healthy diet: Chế độ ăn uống lành mạnh
Unhealthy diet: Chế độ ăn uống không lành mạnh
Balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng
Meal: Bữa ăn
Breakfast: Bữa sáng
Lunch: Bữa trưa
Dinner: Bữa tối
Snack: Ăn vặt
Fruit: Trái cây
Vegetable: Rau củ
Whole grain: Ngũ cốc nguyên hạt
Lean protein: Protein nạc
Unsaturated fat: Chất béo không bão hòa
Fiber: Chất xơ
Water: Nước
Từ vựng IELTS Speaking về thể dục và thể thao:
Exercise: Thể dục
Physical activity: Hoạt động thể chất
Sport: Thể thao
Yoga: Yoga
Pilates: Pilates
Cardio: Cardio
Strength training: Tập thể dục tăng cường sức mạnh
Flexibility training: Tập thể dục tăng cường sự dẻo dai
Aerobic exercise: Hoạt động aerobic
Anaerobic exercise: Hoạt động anaerobic
Muscle building: Tập thể dục tăng cường cơ bắp
Lose weight: Giảm cân
Get fit: Giữ dáng
Từ vựng IELTS Speaking về các vấn đề sức khỏe cụ thể:
Obesity: Béo phì
Underweight: Thiếu cân
Malnutrition: Chế độ dinh dưỡng kém
Heart disease: Bệnh tim
Cancer: Ung thư
Diabetes: Tiểu đường
Stroke: Đột quỵ
Mental health: Sức khỏe tâm thần
Anxiety: Lo âu
Depression: Trầm cảm
Stress: Căng thẳng
Addiction: Nghiện
Từ vựng IELTS Speaking về các dịch vụ y tế:
Emergency room: Phòng cấp cứu
Doctor's office: Phòng khám bác sĩ
Clinic: Phòng khám
Hospitalization: Nhập viện
Surgery: Phẫu thuật
Anesthesia: Gây mê
Recovery room: Phòng hồi sức
Prescription: Thuốc theo toa
Over-the-counter medication: Thuốc không kê đơn
Side effect: Tác dụng phụ
Collocations cho chủ đề Health:
Take care of one's health: Chăm sóc sức khỏe
Live a healthy lifestyle: Sống lành mạnh
Get enough sleep: Ngủ đủ giấc
Eat a balanced diet: Ăn uống cân bằng
Exercise regularly: Tập thể dục thường xuyên
Quit smoking: Bỏ thuốc lá
Reduce stress: Giảm căng thẳng
See a doctor: Đi khám bác sĩ
Get a medical check-up: Khám sức khỏe định kỳ
10. Từ vựng chủ đề Books and Films
Books and Films là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở các phần 1 và 2. Để có thể trả lời các câu hỏi một cách trôi chảy và tự nhiên, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Speaking chủ đề Books and Films mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng IELTS Speaking về sách:
Các thể loại sách:
Fiction: Tiểu thuyết
Non-fiction: Phi hư cấu
Thriller: Truyện trinh thám
Mystery: Truyện trinh thám
Romance: Truyện tình cảm
Science fiction: Khoa học viễn tưởng
Fantasy: Tưởng tượng
Horror: Kinh dị
Historical fiction: Tiểu thuyết lịch sử
Biography: Tiểu sử
Autobiography: Tự truyện
Essay: Luận văn
Poetry: Thơ
Comic book: Truyện tranh
Các phần của một cuốn sách:
Cover: Bìa
Title: Tựa đề
Author: Tác giả
Genre: Thể loại
Plot: Cốt truyện
Setting: Bối cảnh
Characters: Nhân vật
Conflict: Xung đột
Resolution: Giải quyết
Từ vựng IELTS Speaking về sách khác:
To read a book: Đọc sách
To love reading: Thích đọc sách
To be a bookworm: Là một mọt sách
To recommend a book: Khuyên đọc một cuốn sách
To borrow a book: Mượn sách
To buy a book: Mua sách
To return a book: Trả sách
To write a book: Viết sách
To publish a book: Xuất bản sách
Từ vựng IELTS Speaking về phim:
Các thể loại phim:
Action: Hành động
Adventure: Phiêu lưu
Comedy: Hài hước
Drama: Kịch
Horror: Kinh dị
Romance: Tình cảm
Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
Thriller: Trinh thám
Documentary: Phim tài liệu
Animation: Phim hoạt hình
Musical: Phim ca nhạc
Các phần của một bộ phim:
Title: Tựa đề
Director: Đạo diễn
Writer: Biên kịch
Starring: Diễn viên chính
Genre: Thể loại
Plot: Cốt truyện
Setting: Bối cảnh
Characters: Nhân vật
Conflict: Xung đột
Resolution: Giải quyết
Từ vựng IELTS Speaking về phim khác:
To watch a film: Xem phim
To love watching films: Thích xem phim
To be a movie buff: Là một fan hâm mộ phim
To recommend a film: Khuyên xem một bộ phim
To rent a film: Thuê phim
To buy a film: Mua phim
To return a film: Trả phim
To go to the cinema: Đi xem phim
To stream a film: Xem phim trực tuyến
II. Cách ghi nhớ từ vựng IELTS Speaking hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng IELTS Speaking hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập phù hợp với bản thân. Dưới đây là một số cách ghi nhớ từ vựng IELTS Speaking hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
Học từ vựng theo chủ đề: Đây là cách học từ vựng IELTS Speaking hiệu quả nhất, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể. Bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking như Books and Films, Education, Work, Travel, etc.
Sử dụng flashcard: Flashcard là một công cụ học từ vựng hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng. Bạn có thể tự tạo flashcard cho riêng mình hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard có sẵn.
Luyện tập sử dụng từ vựng: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng IELTS Speaking là luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài nói. Bạn có thể luyện tập nói chuyện với bạn bè, gia đình, hoặc tham gia các lớp học luyện thi IELTS.
Tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ vựng: Không chỉ học nghĩa của từ vựng IELTS Speaking, bạn cũng cần tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ vựng để có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác. Bạn có thể tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ vựng thông qua các bài đọc, bài nghe, hoặc các bài mẫu IELTS Speaking.
Dưới đây là một số mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ từ vựng IELTS Speaking hiệu quả hơn:
Tạo liên tưởng: Tạo liên tưởng giữa từ vựng IELTS Speaking mới với những thứ quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, từ "abundant" (dồi dào) có thể liên tưởng đến hình ảnh một kho báu đầy vàng bạc.
Ghép từ vựng thành nhóm: Ghép từ vựng IELTS Speaking thành nhóm theo nghĩa hoặc cách sử dụng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, bạn có thể ghép các từ "to read", "to write", "to speak" thành nhóm "skills related to language".
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng IELTS hiệu quả trên thị trường. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng này để học từ vựng IELTS Speaking một cách thú vị và hiệu quả hơn.
Trên đây, tramnguyenielts.com đã tổng hợp một số từ vựng IELTS Speaking thông dụng nhất. Lưu ngay lại và chăm chỉ học tập bạn nhé!