Trong bài viết dưới đây, tramnguyenielts.com tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề bao gồm: Animals, Conservation, Technology, Health, Economics, History, Agriculture, Education. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng
1. Chủ đề Animals, Conservation
Animals, Conservation là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Animals, Conservation:
Từ vựng IELTS Reading về Động vật:
Animal: Động vật
Bird: Chim
Mammal: Động vật có vú
Reptile: Động vật bò sát
Amphibian: Động vật lưỡng cư
Fish: Cá
Invertebrate: Động vật không xương sống
Wildlife: Động vật hoang dã
Domestic animal: Động vật nuôi
Endangered species: Loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Rare species: Loài động vật hiếm gặp
Extinct species: Loài động vật đã tuyệt chủng
Từ vựng IELTS Reading về Môi trường sống:
Habitat: Môi trường sống
Forest: Rừng
Ocean: Đại dương
Desert: Sa mạc
Mountain: Núi
Wetland: Đất ngập nước
Grassland: Thảo nguyên
Savanna: Thảo nguyên nhiệt đới
Tundra: Vùng đồng cỏ Bắc Cực
Arctic: Bắc Cực
Antarctic: Nam Cực
Từ vựng IELTS Reading về Các hoạt động bảo tồn:
Conservation: Bảo tồn
Protection: Bảo vệ
Rehabilitation: Phục hồi
Reforestation: Tái trồng rừng
Species management: Quản lý loài
Sustainable development: Phát triển bền vững
Environmental awareness: Nhận thức về môi trường
Environmental education: Giáo dục môi trường
Từ vựng IELTS Reading về Các mối đe dọa đối với động vật:
Deforestation: Phá rừng
Poaching: Săn trộm
Overfishing: Khai thác thủy sản quá mức
Pollution: Ô nhiễm
Climate change: Biến đổi khí hậu
Habitat loss: Mất môi trường sống
Một số collocations thường gặp:
Conservation of endangered species: Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống
Wildlife protection: Bảo vệ động vật hoang dã
Environmental awareness campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường
Sustainable development goal: Mục tiêu phát triển bền vững
2. Chủ đề Technology
Technology là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Technology:
Từ vựng IELTS Reading về Công nghệ:
Technology: Công nghệ
Engineering: Kỹ thuật
Science: Khoa học
Innovation: Đổi mới
Research: Nghiên cứu
Development: Phát triển
Application: Ứng dụng
Computation: Tính toán
Robotics: Robot
Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
Từ vựng IELTS Reading về Các lĩnh vực công nghệ:
Information technology: Công nghệ thông tin
Computer science: Khoa học máy tính
Software engineering: Kỹ thuật phần mềm
Hardware engineering: Kỹ thuật phần cứng
Electronics: Điện tử
Telecommunications: Viễn thông
Transportation: Giao thông vận tải
Manufacturing: Sản xuất
Healthcare: Y tế
Education: Giáo dục
Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ công nghệ:
Algorithm: Thuật toán
Data: Dữ liệu
Database: Cơ sở dữ liệu
Network: Mạng lưới
Server: Máy chủ
Client: Máy khách
Operating system: Hệ điều hành
Application software: Phần mềm ứng dụng
Hardware: Phần cứng
Software: Phần mềm
Một số collocations thường gặp:
Advances in technology: Những tiến bộ trong công nghệ
The use of technology: Việc sử dụng công nghệ
The impact of technology: Ảnh hưởng của công nghệ
The development of technology: Sự phát triển của công nghệ
The future of technology: Tương lai của công nghệ
3. Chủ đề Health
Health là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Health:
Từ vựng IELTS Reading về Sức khỏe:
Health: Sức khỏe
Well-being: Sức khỏe toàn diện
Fitness: Thể lực
Healthcare: Chăm sóc sức khỏe
Medical care: Chăm sóc y tế
Preventive care: Chăm sóc dự phòng
Primary care: Chăm sóc ban đầu
Secondary care: Chăm sóc thứ cấp
Tertiary care: Chăm sóc thứ ba
Từ vựng IELTS Reading về Các bệnh tật:
Disease: Bệnh tật
Illness: Bệnh tật
Injury: Chấn thương
Ailment: Bệnh tật nhẹ
Syndrome: Hội chứng
Condition: Tình trạng
Complication: Biến chứng
Symptom: Triệu chứng
Diagnosis: Chẩn đoán
Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp điều trị:
Treatment: Điều trị
Medication: Thuốc
Surgery: Phẫu thuật
Therapy: Trị liệu
Rehabilitation: Phục hồi chức năng
Prevention: Phòng ngừa
Vaccination: Tiêm chủng
Diet: Chế độ ăn uống
Exercise: Tập thể dục
Từ vựng IELTS Reading về Các cơ sở y tế:
Hospital: Bệnh viện
Clinic: Phòng khám
Doctor's office: Phòng khám bác sĩ
Pharmacy: Nhà thuốc
Dentist's office: Phòng khám nha khoa
Optometrist's office: Phòng khám mắt
Một số collocations thường gặp:
Maintain good health: Duy trì sức khỏe tốt
Take care of one's health: Chăm sóc sức khỏe của bản thân
Seek medical attention: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế
Lead a healthy lifestyle: Sống một lối sống lành mạnh
Preventive medicine: Y học dự phòng
4. Chủ đề Economics
Economics là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Economics:
Từ vựng IELTS Reading về Kinh tế:
Economy: Kinh tế
Economics: Kinh tế học
Financial market: Thị trường tài chính
Global economy: Nền kinh tế toàn cầu
Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
Microeconomics: Kinh tế vi mô
Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
Economic recession: Suy thoái kinh tế
Inflation: Lạm phát
Deflation: Giảm phát
Từ vựng IELTS Reading về Các ngành kinh tế:
Agriculture: Nông nghiệp
Manufacturing: Sản xuất
Construction: Xây dựng
Retail: Bán lẻ
Wholesale: Bán buôn
Services: Dịch vụ
Finance: Tài chính
Technology: Công nghệ
Energy: Năng lượng
Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ kinh tế:
GDP: Tổng sản phẩm quốc nội
CPI: Chỉ số giá tiêu dùng
Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp
Interest rate: Lãi suất
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
Trade deficit: Mậu dịch thâm hụt
Trade surplus: Mậu dịch thặng dư
Balance of payments: Cân đối thanh toán
Foreign direct investment: Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Một số collocations thường gặp:
The state of the economy: Tình hình kinh tế
The impact of the economy: Ảnh hưởng của kinh tế
The development of the economy: Sự phát triển của kinh tế
The growth of the economy: Tăng trưởng kinh tế
The recession of the economy: Suy thoái kinh tế
5. Chủ đề History
History là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề History:
Từ vựng IELTS Reading về Các sự kiện lịch sử:
Event: Sự kiện
War: Chiến tranh
Revolution: Cách mạng
Colonization: Thuộc địa hóa
Independence: Độc lập
Civil war: Nội chiến
World war: Chiến tranh thế giới
Cold war: Chiến tranh lạnh
Peace treaty: Hiệp ước hòa bình
Từ vựng IELTS Reading về Các nhân vật lịch sử:
Person: Nhân vật
Ruler: Nhà cai trị
Leader: Lãnh đạo
Soldier: Quân nhân
Politician: Chính trị gia
Activist: Nhà hoạt động
Inventor: Nhà phát minh
Artist: Nghệ sĩ
Writer: Nhà văn
Từ vựng IELTS Reading về Các thời kỳ lịch sử:
Ancient: Cổ đại
Medieval: Trung cổ
Renaissance: Phục hưng
Enlightenment: Khai sáng
Industrial Revolution: Cách mạng công nghiệp
20th century: Thế kỷ 20
21st century: Thế kỷ 21
Từ vựng IELTS Reading về Các thuật ngữ lịch sử:
Cause: Nguyên nhân
Effect: Hậu quả
Legacy: Di sản
Consequences: Hậu quả
Conflict: Xung đột
Peace: Hòa bình
Democracy: Dân chủ
Dictatorship: Độc tài
Monarchy: Quân chủ
Một số collocations thường gặp:
Historical event: Sự kiện lịch sử
Historical figure: Nhân vật lịch sử
Historical period: Thời kỳ lịch sử
Historical context: Bối cảnh lịch sử
Historical significance: Tầm quan trọng lịch sử
6. Chủ đề Agriculture
Agriculture là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Agriculture:
Từ vựng IELTS Reading về Các loại cây trồng:
Crop: Cây trồng
Grain: Lúa, ngô, lúa mì,...
Fruit: Trái cây
Vegetable: Rau củ
Herb: Rau thơm
Nuts: Hạt
Oilseeds: Hạt có dầu
Plant: Cây
Từ vựng IELTS Reading về Các loại vật nuôi:
Animal: Động vật
Livestock: Gia súc, gia cầm
Cattle: Bò
Pig: Lợn
Sheep: Cừu
Goat: Dê
Chicken: Gà
Duck: Vịt
Fish: Cá
Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp trồng trọt:
Agriculture: Nông nghiệp
Farming: Canh tác
Tillage: Luân canh
Irrigation: Tưới tiêu
Fertilization: Bón phân
Pesticide: Thuốc trừ sâu
Herbicide: Thuốc diệt cỏ
Pest: Sâu bệnh
Từ vựng IELTS Reading về Các vấn đề trong nông nghiệp:
Food security: An ninh lương thực
Climate change: Biến đổi khí hậu
Water scarcity: Thiếu nước
Soil erosion: Biến đổi đất
Pests and diseases: Sâu bệnh
Deforestation: Phá rừng
Overfishing: Khai thác thủy sản quá mức
Một số collocations thường gặp:
Agricultural production: Sản xuất nông nghiệp
Agricultural technology: Công nghệ nông nghiệp
Agricultural practices: Thực hành nông nghiệp
Agricultural development: Phát triển nông nghiệp
Agricultural sustainability: Nông nghiệp bền vững
7. Chủ đề Education
Education là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS Reading chủ đề Education:
Từ vựng IELTS Reading về Các cấp học:
Preschool: Mẫu giáo
Primary school: Tiểu học
Secondary school: Trung học cơ sở
High school: Trung học phổ thông
College: Cao đẳng
University: Đại học
Graduate school: Trường sau đại học
PhD program: Chương trình tiến sĩ
Từ vựng IELTS Reading về Các loại hình giáo dục:
Formal education: Giáo dục chính quy
Non-formal education: Giáo dục phi chính quy
Informal education: Giáo dục không chính thức
Distance education: Giáo dục từ xa
Online education: Giáo dục trực tuyến
Blended learning: Học kết hợp
Từ vựng IELTS Reading về Các phương pháp giảng dạy:
Traditional teaching: Phương pháp giảng dạy truyền thống
Active learning: Phương pháp học tập tích cực
Project-based learning: Phương pháp học tập theo dự án
Problem-based learning: Phương pháp học tập giải quyết vấn đề
Collaborative learning: Phương pháp học tập hợp tác
Independent learning: Phương pháp học tập tự chủ
Từ vựng IELTS Reading về Các vấn đề trong giáo dục:
Access to education: Tiếp cận giáo dục
Quality of education: Chất lượng giáo dục
Inequity in education: Bất bình đẳng trong giáo dục
Dropout rate: Tỷ lệ bỏ học
Teacher shortage: Thiếu giáo viên
Funding for education: Tài trợ cho giáo dục
Educational reform: Cải cách giáo dục
Một số collocations thường gặp:
Educational system: Hệ thống giáo dục
Educational policy: Chính sách giáo dục
Educational attainment: Trình độ học vấn
Educational opportunities: Cơ hội giáo dục
Educational challenges: Thách thức giáo dục
Educational outcomes: Kết quả giáo dục
II. Cách ghi nhớ từ vựng IELTS Reading hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng IELTS Reading hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tìm hiểu nghĩa của từ vựng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ vựng IELTS Reading để có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác. Bạn có thể tìm hiểu nghĩa của từ vựng qua từ điển, internet hoặc hỏi giáo viên.
Liên hệ từ vựng với các ví dụ cụ thể: Việc liên hệ từ vựng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và lâu dài hơn. Bạn có thể tìm các ví dụ về cách sử dụng từ vựng IELTS Reading trong sách, báo, tạp chí hoặc trên internet.
Tạo flashcard hoặc ghi chú để ôn tập: Flashcard hoặc ghi chú là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng IELTS Reading. Bạn có thể tự tạo flashcard hoặc ghi chú theo cách riêng của mình.
Sử dụng từ vựng trong các bài tập thực hành: Việc sử dụng từ vựng trong các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng IELTS Reading. Bạn có thể tham gia các bài tập luyện tập từ vựng trên mạng hoặc trong sách giáo trình.
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng nhất hiện nay. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng và thuộc lòng các kiến thức này ngay hôm nay bạn nhé!
Comments