Từ vựng IELTS chủ đề Education - chủ đề từ vựng thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS thực chiến. Cùng TramnguyenIELTS tham khảo ngay một số từ vựng IELTS chủ đề Education dưới đây để học thuộc lòng nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS thực chiến bạn nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Education nâng cao
Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Education nâng cao bạn có thể tham khảo để ôn luyện thi IELTS hiệu quả. Học làu làu những từ vựng IELTS chủ đề Education này để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELT thực chiến:
higher education (n) chương trình giáo dục sau phổ thông. Ví dụ: Vietnam is a large country and it is not possible to “outsource” higher education to foreign universities.
compulsory education (n) giáo dục bắt buộc. Ví dụ: Compulsory education laws require children to attend a public or state-accredited private school for a certain period of time.
school curriculum (n) chương trình học của trường. Ví dụ: Free speech and school curriculum don’t always align perfectly.
attend a course: tham gia khóa học. Ví dụ: You’ll have to attend a course on how to deal with customers on the phone.
withdraw from a course/drop out of a course: rời khóa học. Ví dụ: When you withdraw from a course or program, there can be academic, financial or visa consequences.
a crash course (n) khóa học cấp tốc. Ví dụ: I took a crash course in French before my trip to Paris.
academic qualifications (n) bằng cấp. Ví dụ: Academic qualifications typically include subject knowledge or academic knowledge
academic record (n) thành tích khoa học. Ví dụ: An Official Academic Record is the official record of your study at JCU.
credit mania /credit-driven practice (n) bệnh thành tích. Ví dụ: That's largely because of the liberal terms banks extended at the peak of the credit mania in 2010.
cut class (n) trốn học. Ví dụ: She started cutting classes and fighting with her teachers and parents.
II. Idiom chủ đề Education
Ngoài những từ vựng IELTS chủ đề Education, bạn có thể tham khảo thêm một số idiom chủ đề Education thông dụng dưới đây:
As easy as ABC: đơn giản, dễ dàng. Ví dụ: For Judy, getting a pilot’s license was easy as pie – she seemed to have a natural talent for it.
Bookworm: mọt sách. Ví dụ: Nam's a real bookworm. You're more likely to find his curled up with a book on a Sunday night than out at a party.
Copycat: sao chép, copy bài thi của người khác. Ví dụ: I know you're just being a copycat to annoy me, Linda.
Crack a book: mở sách ra và trả vờ học bài. Ví dụ: I never cracked a book and still passed the course. Sally didn't crack a book all semester..
Have one’s nose in a book: người cắm đầu cắm cổ, cắm mặt cắm mũi vào sách vở. Ví dụ: Peter is so shy. He just has his nose in a book wherever he goes.
Learn your lessons: học được nhiều bài học quý giá sau những lần vấp ngã. Ví dụ: I told you that you'd feel awful if you drank that much wine. I hope you've learned your lesson.
Learn by heart: học thuộc lòng. Ví dụ: You don't have to learn these principles by heart, we just want you to have a basic understanding of them.
Quick study: những người tiếp thu, nhận thức nhanh chóng. Ví dụ: She lacked foreign policy experience but was a quick study.
The school of hard knocks: học tập từ những trải nghiệm khó khăn đã trải qua trong cuộc sống, tiếp thu được một số bài học từ cuộc sống. Ví dụ: My sister will learn far more in the school of hard knocks.
From the old school: giữ một thái độ/ ý tưởng phổ biến và có thể quan trọng trong quá khứ, nhưng thái độ/ ý tưởng đó không còn được coi là phù hợp với xu hướng hiện đại. Ví dụ: Tom was a newspaperman of the old school.
Trên đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Education thông dụng đã được tổng hợp chi tiết. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong bài thi IELTS sắp tới nhé!
Comments