Từ vựng - một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bài thi IELTS. Vốn từ phong phú và đa dạng sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. Vậy làm thế nào để có thể đạt được band điểm 8.0 trong bài thi IELTS? Trong bài viết này, tramnguyenielts.com sẽ chia sẻ với các bạn một số cách học từ vựng IELTS 8.0 hiệu quả và thú vị. Hãy cùng theo dõi nhé!
I. Từ vựng IELTS 8.0 nâng cao theo chủ đề
1. Chủ đề Work & Career
Work & Career là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Work & Career:
Từ vựng IELTS 8.0 về công việc:
Động từ:
To be employed: được tuyển dụng
To be self-employed: tự kinh doanh
To work for a company: làm việc cho một công ty
To work freelance: làm việc tự do
To work full-time: làm việc toàn thời gian
To work part-time: làm việc bán thời gian
To work overtime: làm thêm giờ
To be promoted: được thăng chức
To be fired: bị sa thải
Tính từ:
Competitive: cạnh tranh
Challenging: thử thách
Rewarding: bổ ích
Fulfilling: thỏa mãn
Stressful: căng thẳng
Boring: nhàm chán
Unfulfilling: không thỏa mãn
Exhausting: kiệt sức
Unstable: không ổn định
Danh từ:
Career: sự nghiệp
Job: công việc
Occupation: nghề nghiệp
Industry: ngành nghề
Company: công ty
Organization: tổ chức
Position: vị trí
Salary: lương
Benefits: phúc lợi
Từ vựng IELTS 8.0 về môi trường làm việc:
Động từ:
To collaborate: hợp tác
To communicate: giao tiếp
To delegate: phân công
To motivate: động viên
To supervise: giám sát
To resolve conflicts: giải quyết xung đột
To work as a team: làm việc nhóm
To work independently: làm việc độc lập
Tính từ:
Collaborative: hợp tác
Communicative: giao tiếp tốt
Motivated: có động lực
Supervisory: giám sát tốt
Teamwork-oriented: hướng đến làm việc nhóm
Independent: độc lập
Danh từ:
Work environment: môi trường làm việc
Teamwork: làm việc nhóm
Communication: giao tiếp
Leadership: lãnh đạo
Decision-making: ra quyết định
Problem-solving: giải quyết vấn đề
Từ vựng IELTS 8.0 về các kỹ năng nghề nghiệp:
Động từ:
To analyze: phân tích
To create: tạo ra
To evaluate: đánh giá
To implement: thực hiện
To present: trình bày
To solve problems: giải quyết vấn đề
To think critically: suy nghĩ phê phán
To write reports: viết báo cáo
Tính từ:
Analytical: phân tích
Creative: sáng tạo
Critical thinking: suy nghĩ phê phán
Problem-solving: giải quyết vấn đề
Communication: giao tiếp
Teamwork: làm việc nhóm
Leadership: lãnh đạo
Time management: quản lý thời gian
Danh từ:
Skills: kỹ năng
Hard skills: kỹ năng cứng
Soft skills: kỹ năng mềm
Analytical skills: kỹ năng phân tích
Critical thinking skills: kỹ năng suy nghĩ phê phán
Problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
Communication skills: kỹ năng giao tiếp
Teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
Leadership skills: kỹ năng lãnh đạo
2. Chủ đề Education
Education là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Education:
Từ vựng IELTS 8.0 về hệ thống giáo dục:
Động từ:
To attend school: đi học
To graduate: tốt nghiệp
To drop out of school: bỏ học
To take a class: học một lớp
To get a degree: lấy bằng cấp
To teach: dạy học
To learn: học
To study: học tập
Tính từ:
Academic: học thuật
Competitive: cạnh tranh
Challenging: thử thách
Rewarding: bổ ích
Fulfilling: thỏa mãn
Stressful: căng thẳng
Boring: nhàm chán
Unfulfilling: không thỏa mãn
Exhausting: kiệt sức
Unstable: không ổn định
Danh từ:
Education: giáo dục
School: trường học
Grade: lớp
Subject: môn học
Curriculum: chương trình giảng dạy
Teacher: giáo viên
Student: học sinh
Principal: hiệu trưởng
Vice principal: phó hiệu trưởng
Department: khoa
University: đại học
College: cao đẳng
Từ vựng IELTS 8.0 về các phương pháp giảng dạy:
Động từ:
To lecture: giảng bài
To facilitate: hướng dẫn
To engage: thu hút
To encourage: khuyến khích
To motivate: động viên
To assess: đánh giá
To grade: chấm điểm
To give feedback: phản hồi
Tính từ:
Traditional: truyền thống
Innovative: sáng tạo
Active learning: học tập tích cực
Problem-based learning: học tập dựa trên giải quyết vấn đề
Project-based learning: học tập dựa trên dự án
Collaborative learning: học tập hợp tác
Self-directed learning: học tập tự định hướng
Experiential learning: học tập trải nghiệm
Constructivist learning: học tập kiến tạo
Danh từ:
Lecture: bài giảng
Seminar: hội thảo
Workshop: buổi học thực hành
Tutorial: buổi học kèm
Assessment: đánh giá
Grading: chấm điểm
Feedback: phản hồi
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề giáo dục:
Động từ:
To advocate for: ủng hộ
To address: giải quyết
To improve: cải thiện
To reform: cải cách
To invest in: đầu tư vào
To diversify: đa dạng hóa
To promote: thúc đẩy
Tính từ:
Inequitable: bất bình đẳng
Inaccessible: khó tiếp cận
Inefficient: kém hiệu quả
Ineffective: không hiệu quả
Expensive: đắt đỏ
Danh từ:
Access to education: tiếp cận giáo dục
Quality education: giáo dục chất lượng
Equality in education: bình đẳng trong giáo dục
Efficiency in education: hiệu quả trong giáo dục
Effectiveness in education: hiệu quả trong giáo dục
Affordability of education: tính khả thi của giáo dục
3. Chủ đề Family
Family là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Family:
Từ vựng IELTS 8.0 về các thành viên trong gia đình:
Động từ:
To be born: sinh ra
To grow up: lớn lên
To marry: kết hôn
To divorce: ly hôn
To have children: có con
To raise children: nuôi dạy con cái
To be a good parent: là một người cha/mẹ tốt
To support one's family: hỗ trợ gia đình
To take care of one's family: chăm sóc gia đình
Tính từ:
Nuclear family: gia đình hạt nhân
Extended family: gia đình mở rộng
Single-parent family: gia đình đơn thân
Blended family: gia đình pha trộn
Adoptive family: gia đình nhận con nuôi
Traditional family: gia đình truyền thống
Modern family: gia đình hiện đại
Functional family: gia đình hạnh phúc
Dysfunctional family: gia đình bất ổn
Danh từ:
Family: gia đình
Parents: cha mẹ
Children: con cái
Siblings: anh chị em
Grandparents: ông bà
Aunts: dì
Uncles: chú bác
Cousins: họ hàng
Từ vựng IELTS 8.0 về các mối quan hệ trong gia đình:
Động từ:
To love: yêu thương
To care for: quan tâm
To support: hỗ trợ
To respect: tôn trọng
To argue: cãi vã
To fight: đánh nhau
To reconcile: hòa giải
To forgive: tha thứ
Tính từ:
Loving: yêu thương
Caring: quan tâm
Supportive: hỗ trợ
Respectful: tôn trọng
Agreeable: hòa thuận
Conflicted: mâu thuẫn
Distant: xa cách
Toxic: độc hại
Danh từ:
Love: tình yêu
Care: sự quan tâm
Support: sự hỗ trợ
Respect: sự tôn trọng
Argument: cuộc cãi vã
Fight: cuộc đánh nhau
Reconciliation: sự hòa giải
Forgiveness: sự tha thứ
4. Chủ đề Healthcare
Healthcare là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Healthcare:
Từ vựng IELTS 8.0 về hệ thống y tế:
Động từ:
To be admitted to hospital: nhập viện
To be discharged from hospital: xuất viện
To have surgery: phẫu thuật
To take medication: dùng thuốc
To see a doctor: đi khám bác sĩ
To go to the hospital: đi bệnh viện
To get a diagnosis: chẩn đoán
To receive treatment: điều trị
To recover: hồi phục
Tính từ:
Acute: cấp tính
Chronic: mãn tính
Communicable: truyền nhiễm
Non-communicable: không lây nhiễm
Prevalent: phổ biến
Serious: nghiêm trọng
Terminal: cuối cùng
Life-threatening: đe dọa tính mạng
Life-saving: cứu mạng
Danh từ:
Healthcare: chăm sóc sức khỏe
Hospital: bệnh viện
Doctor: bác sĩ
Nurse: y tá
Patient: bệnh nhân
Disease: bệnh tật
Injury: chấn thương
Surgery: phẫu thuật
Medication: thuốc
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề sức khỏe:
Động từ:
To promote health: thúc đẩy sức khỏe
To prevent disease: phòng ngừa bệnh tật
To treat disease: điều trị bệnh tật
To cure disease: chữa khỏi bệnh tật
To manage disease: kiểm soát bệnh tật
To educate people about health: giáo dục mọi người về sức khỏe
Tính từ:
Healthy: khỏe mạnh
Unhealthy: không khỏe mạnh
Obese: béo phì
Underweight: thiếu cân
Malnourished: suy dinh dưỡng
Sick: ốm
Ill: bệnh
Ailing: bệnh tật
Disabled: khuyết tật
Danh từ:
Health: sức khỏe
Disease prevention: phòng ngừa bệnh tật
Disease treatment: điều trị bệnh tật
Disease cure: chữa khỏi bệnh tật
Disease management: kiểm soát bệnh tật
Health education: giáo dục sức khỏe
Healthy lifestyle: lối sống lành mạnh
Unhealthy lifestyle: lối sống không lành mạnh
Diet: chế độ ăn uống
Exercise: tập thể dục
Nutrition: dinh dưỡng
5. Chủ đề Culture
Culture là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Culture:
Từ vựng IELTS 8.0 về văn hóa nói chung:
Động từ:
To embrace culture: hòa nhập vào văn hóa
To promote culture: thúc đẩy văn hóa
To preserve culture: bảo tồn văn hóa
To exchange culture: trao đổi văn hóa
To adapt to culture: thích nghi với văn hóa
To clash with culture: xung đột với văn hóa
Tính từ:
Cultural: văn hóa
Traditional: truyền thống
Modern: hiện đại
Globalized: toàn cầu hóa
Diversified: đa dạng
Unique: độc đáo
Danh từ:
Culture: văn hóa
Cultures: các nền văn hóa
Cultural heritage: di sản văn hóa
Cultural identity: bản sắc văn hóa
Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
Cultural exchange: trao đổi văn hóa
Từ vựng IELTS 8.0 về các yếu tố của văn hóa:
Động từ:
To speak a language: nói một ngôn ngữ
To eat traditional food: ăn thức ăn truyền thống
To wear traditional clothes: mặc quần áo truyền thống
To practice a religion: thực hành tôn giáo
To celebrate a festival: tổ chức lễ hội
To play traditional music: chơi nhạc truyền thống
Tính từ:
Linguistic: ngôn ngữ
Culinary: ẩm thực
Clothing: trang phục
Religious: tôn giáo
Festive: lễ hội
Musical: âm nhạc
Danh từ:
Language: ngôn ngữ
Food: thức ăn
Clothes: quần áo
Religion: tôn giáo
Festival: lễ hội
Music: âm nhạc
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề văn hóa:
Động từ:
To promote cultural awareness: thúc đẩy nhận thức về văn hóa
To combat cultural appropriation: chống lại sự chiếm đoạt văn hóa
To preserve cultural heritage: bảo tồn di sản văn hóa
To promote cultural diversity: thúc đẩy sự đa dạng văn hóa
To combat cultural discrimination: chống lại phân biệt đối xử về văn hóa
Tính từ:
Culturally sensitive: nhạy cảm về văn hóa
Culturally appropriate: phù hợp về văn hóa
Culturally diverse: đa dạng về văn hóa
Culturally inclusive: bao trùm về văn hóa
Culturally aware: nhận thức về văn hóa
Danh từ:
Cultural awareness: nhận thức về văn hóa
Cultural appropriation: sự chiếm đoạt văn hóa
Cultural heritage: di sản văn hóa
Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
Cultural discrimination: phân biệt đối xử về văn hóa
6. Chủ đề Government
Government là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Government:
Từ vựng IELTS 8.0 về các hệ thống chính phủ:
Động từ:
To govern: cai trị
To rule: cai trị
To administer: quản lý
To regulate: điều tiết
To legislate: lập pháp
To enforce: thực thi
Tính từ:
Democratic: dân chủ
Authoritarian: độc tài
Totalitarian: toàn trị
Republic: cộng hòa
Monarchy: quân chủ
Constitutional monarchy: quân chủ lập hiến
Danh từ:
Government: chính phủ
System of government: hệ thống chính phủ
Democracy: dân chủ
Authoritarianism: chủ nghĩa độc tài
Totalitarianism: chủ nghĩa toàn trị
Republic: cộng hòa
Monarchy: quân chủ
Constitution: hiến pháp
Từ vựng IELTS 8.0 về các cơ quan chính phủ:
Động từ:
To establish: thành lập
To create: tạo ra
To abolish: bãi bỏ
To reform: cải cách
To merge: sáp nhập
To split: chia tách
Tính từ:
Executive: hành pháp
Legislative: lập pháp
Judicial: tư pháp
Independent: độc lập
Unbiased: vô tư
Corrupt: tham nhũng
Danh từ:
Executive: nhánh hành pháp
Legislative: nhánh lập pháp
Judicial: nhánh tư pháp
President: tổng thống
Prime minister: thủ tướng
Parliament: quốc hội
Court: tòa án
Judge: thẩm phán
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề chính phủ:
Động từ:
To participate in government: tham gia chính phủ
To vote: bỏ phiếu
To protest: biểu tình
To petition: thỉnh nguyện
To lobby: vận động hành lang
To reform: cải cách
Tính từ:
Effective: hiệu quả
Efficient: hiệu quả
Accountable: có trách nhiệm
Corrupt: tham nhũng
Responsive: nhạy bén
Representative: đại diện
Danh từ:
Participation in government: sự tham gia chính phủ
Voting: bỏ phiếu
Protest: biểu tình
Petition: thỉnh nguyện
Lobbying: vận động hành lang
Reform: cải cách
7. Chủ đề Countryside
Countryside là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Countryside:
Từ vựng IELTS 8.0 về cảnh quan nông thôn:
Động từ:
To be surrounded by nature: được bao quanh bởi thiên nhiên
To enjoy the fresh air: tận hưởng không khí trong lành
To walk in the countryside: đi dạo ở nông thôn
To cycle through the countryside: đạp xe qua nông thôn
To explore the countryside: khám phá nông thôn
Tính từ:
Rural: nông thôn
Remote: hẻo lánh
Isolated: biệt lập
Peaceful: yên bình
Scenic: cảnh quan đẹp
Verdant: xanh tươi
Danh từ:
Countryside: nông thôn
Nature: thiên nhiên
Fresh air: không khí trong lành
Fields: cánh đồng
Forests: rừng
Hills: đồi
Từ vựng IELTS 8.0 về các hoạt động ở nông thôn:
Động từ:
To farm: làm nông
To raise livestock: chăn nuôi
To grow crops: trồng trọt
To hunt: săn bắn
To fish: câu cá
To hike: đi bộ đường dài
Tính từ:
Agricultural: nông nghiệp
Rustic: mộc mạc
Traditional: truyền thống
Simple: đơn giản
Relaxing: thư giãn
Exciting: thú vị
Danh từ:
Farm: trang trại
Livestock: vật nuôi
Crops: cây trồng
Hunting: săn bắn
Fishing: câu cá
Hiking: đi bộ đường dài
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề về nông thôn:
Động từ:
To preserve the countryside: bảo tồn nông thôn
To protect the environment: bảo vệ môi trường
To promote sustainable development: thúc đẩy phát triển bền vững
To combat rural poverty: chống lại đói nghèo ở nông thôn
To improve rural infrastructure: cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn
Tính từ:
Sustainable: bền vững
Poverty: nghèo đói
Underdeveloped: kém phát triển
Isolated: biệt lập
Vulnerable: dễ bị tổn thương
Depopulated: thưa thớt dân cư
Danh từ:
Countryside preservation: bảo tồn nông thôn
Environmental protection: bảo vệ môi trường
Sustainable development: phát triển bền vững
Rural poverty: đói nghèo ở nông thôn
Rural infrastructure: cơ sở hạ tầng nông thôn
8. Chủ đề City
City là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề City:
Từ vựng IELTS 8.0 về cảnh quan thành phố:
Động từ:
To walk around the city: đi dạo quanh thành phố
To explore the city: khám phá thành phố
To take a city tour: tham quan thành phố
To enjoy the city nightlife: tận hưởng cuộc sống về đêm của thành phố
To get lost in the city: lạc lối trong thành phố
Tính từ:
Urban: đô thị
Modern: hiện đại
Skyscrapers: tòa nhà chọc trời
Busy: bận rộn
Crowded: đông đúc
Lively: nhộn nhịp
Danh từ:
City: thành phố
Urban area: khu vực đô thị
Skyscraper: tòa nhà chọc trời
Cityscape: cảnh quan thành phố
Nightlife: cuộc sống về đêm
Từ vựng IELTS 8.0 về các hoạt động ở thành phố:
Động từ:
To go shopping: đi mua sắm
To eat out: ăn ngoài
To go to the movies: đi xem phim
To go to the theater: đi xem kịch
To visit a museum: tham quan bảo tàng
Tính từ:
Cultural: văn hóa
Historical: lịch sử
Entertaining: giải trí
Exciting: thú vị
Relaxing: thư giãn
Danh từ:
Shopping mall: trung tâm thương mại
Restaurant: nhà hàng
Movie theater: rạp chiếu phim
Theater: nhà hát
Museum: bảo tàng
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề về thành phố:
Động từ:
To solve urban problems: giải quyết các vấn đề đô thị
To improve urban infrastructure: cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị
To reduce air pollution: giảm ô nhiễm không khí
To improve public transportation: cải thiện giao thông công cộng
To combat crime: chống tội phạm
Tính từ:
Polluted: ô nhiễm
Overcrowded: quá đông đúc
Dangerous: nguy hiểm
Unaffordable: không khả thi về chi phí
Unsustainable: không bền vững
Danh từ:
Urban problems: các vấn đề đô thị
Air pollution: ô nhiễm không khí
Public transportation: giao thông công cộng
Crime: tội phạm
Sustainable development: phát triển bền vững
9. Chủ đề Environment
Environment là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Environment:
Từ vựng IELTS 8.0 về các khái niệm chung về môi trường:
Động từ:
To pollute: làm ô nhiễm
To conserve: bảo tồn
To recycle: tái chế
To reduce: giảm
To reuse: tái sử dụng
Tính từ:
Polluted: ô nhiễm
Conserved: được bảo tồn
Recycled: tái chế
Reduced: giảm
Reused: tái sử dụng
Danh từ:
Environment: môi trường
Pollution: ô nhiễm
Conservation: bảo tồn
Recycling: tái chế
Reduction: giảm thiểu
Reuse: tái sử dụng
Từ vựng IELTS 8.0 về các vấn đề môi trường:
Động từ:
To cause environmental damage: gây ra thiệt hại môi trường
To combat climate change: chống lại biến đổi khí hậu
To protect wildlife: bảo vệ động vật hoang dã
To promote sustainable development: thúc đẩy phát triển bền vững
To raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
Tính từ:
Environmentally friendly: thân thiện với môi trường
Sustainable: bền vững
Critical: nghiêm trọng
Urgent: cấp bách
Existential: tồn tại
Danh từ:
Environmental damage: thiệt hại môi trường
Climate change: biến đổi khí hậu
Wildlife: động vật hoang dã
Sustainable development: phát triển bền vững
Environmental awareness: nhận thức về môi trường
Từ vựng IELTS 8.0 về các giải pháp môi trường:
Động từ:
To invest in renewable energy: đầu tư vào năng lượng tái tạo
To adopt green technology: áp dụng công nghệ xanh
To reduce our carbon footprint: giảm lượng khí thải carbon
To live more sustainably: sống bền vững hơn
To protect our natural resources: bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta
Tính từ:
Renewable: tái tạo
Green: xanh
Sustainable: bền vững
Effortless: không tốn sức
Affordable: khả thi về chi phí
Danh từ:
Renewable energy: năng lượng tái tạo
Green technology: công nghệ xanh
Carbon footprint: lượng khí thải carbon
Sustainable living: lối sống bền vững
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
10. Chủ đề Global challenges
Global challenges là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 8.0, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng IELTS 8.0 chủ đề Global challenges:
Từ vựng IELTS 8.0 về các khái niệm chung vấn đề toàn cầu:
Động từ:
To pose a challenge: đặt ra một thách thức
To affect: ảnh hưởng đến
To impact: tác động đến
To threaten: đe dọa
To worsen: làm trầm trọng thêm
Tính từ:
Global: toàn cầu
Critical: nghiêm trọng
Urgent: cấp bách
Existential: tồn tại
Complex: phức tạp
Danh từ:
Global challenge: vấn đề toàn cầu
Challenge: thách thức
Impact: tác động
Threat: mối đe dọa
Worsening: sự trầm trọng thêm
Từ vựng về các vấn đề toàn cầu cụ thể:
Tính từ:
Climate change: biến đổi khí hậu
Poverty: nghèo đói
Inequality: bất bình đẳng
Conflict: xung đột
Disease: bệnh tật
Danh từ:
Climate change: biến đổi khí hậu
Poverty: nghèo đói
Inequality: bất bình đẳng
Conflict: xung đột
Disease: bệnh tật
Từ vựng IELTS 8.0 về các giải pháp cho các vấn đề toàn cầu:
Động từ:
To address: giải quyết
To tackle: giải quyết
To mitigate: giảm thiểu
To adapt: thích ứng
To invest in: đầu tư vào
Tính từ:
Sustainable: bền vững
Effortless: không tốn sức
Affordable: khả thi về chi phí
Effective: hiệu quả
Feasible: khả thi
Danh từ:
Solution: giải pháp
Measure: biện pháp
Effort: nỗ lực
Investment: đầu tư
Policy: chính sách
II. Cách học từ vựng IELTS 8.0 hiệu quả
Để đạt được band điểm 8.0 trong bài thi IELTS, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số cách học từ vựng IELTS 8.0 hiệu quả:
Học từ vựng theo chủ đề: Đây là phương pháp học từ vựng hiệu quả và giúp thí sinh dễ dàng ghi nhớ. Thí sinh có thể học từ vựng theo các chủ đề như các vấn đề toàn cầu, môi trường, giáo dục, văn hóa,...
Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ học từ vựng hiệu quả và giúp thí sinh ôn tập từ vựng nhanh chóng. Thí sinh có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có sẵn.
Đọc và nghe các tài liệu tiếng Anh: Việc đọc và nghe các tài liệu tiếng Anh giúp thí sinh tiếp xúc với các từ vựng mới và học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh. Thí sinh có thể đọc các bài báo, tạp chí, sách,... hoặc nghe các bài hát, podcast,...
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là một số cách học từ vựng IELTS 8.0 hiệu quả và thú vị. Hy vọng những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn đạt được band điểm mong muốn trong bài thi IELTS. Chúc các bạn học tập và thi cử thành công!
Comments