Halloween - một tron g những lễ hội vô cùng phổ biến trên thế giới hiện nay. Ngày lễ Halloween được tổ chức vào cuối tháng 10 hàng năm. Vậy nên nắm vững những từ vựng Halloween dưới đây để biết cách miêu tả chính xác trong bài nói IELTS Speaking bạn nhé!
1. Từ vựng Halloween – miêu tả cảm xúc
Để miêu tả cảm xúc trong ngày Halloween, hãy sử dụng ngay một số từ vựng Halloween dưới đây bạn nhé:
Afraid /ə’freid/: Lo lắng, sợ hãi. Ví dụ: What is it called if you're afraid of Halloween? - It is samhainophobia.
Freaky /ˈfriːki/: Kỳ cục, quái đản. Ví dụ: I bumped into that freaky friend of yours.
Creepy /’kri:pi/: Rùng mình, nổi da gà, sởn gai ốc. Ví dụ: It's kind of creepy down in the cellar!
Eerie /’iəri/: Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín. Ví dụ: I found the silence underwater really eerie.
Silly /’sili/: Ngờ nghệch, khờ dại. Ví dụ: The answers they give are plain silly.
Frightened /’fraitnd/: Hoảng sợ. Ví dụ: I was nervous and frightened about the future.
Spooky (Spookish) /’spu:kiʃ/: Làm cho sợ hãi. Ví dụ: It got a bit spooky when James started telling ghost stories.
Scary /’skeəri/: Làm kinh hoàng. Ví dụ: Close up the statue looked even more scary.
2. Từ vựng Halloween – miêu tả hoạt động
Trong ngày lễ Halloween, có rất nhiều hoạt động được diễn ra, dưới đây là một số từ vựng Halloween miêu tả hoạt động:
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng. Ví dụ: Apple bobbing, also known as bobbing for apples, is a game often played on Halloween.
Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo. Ví dụ: If children go trick-or-treating, they visit people's houses on Halloween to ask for sweets.
Diy: Tự làm đồ thủ công. Ví dụ: My husband is hopeless at DIY and could never put up a shelf or wallpaper a room.
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô. Ví dụ: Pumpkin Golf is a simple and fun idea and we love it.
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô. Ví dụ: Whether you are staging a fall festival, Halloween party or a family fun night, bowl everyone over with a round of pumpkin bowling.
3. Từ vựng Halloween – miêu tả đồ dùng
Các từ vựng Halloween về đồ dùng dưới đây chính là biểu tượng không thể thiếu trong ngày lễ này:
Pumpkin /’pʌmp,hænd/: Bí đỏ. Ví dụ: The main crops grown are rice, potatoes, pumpkins, gourd, and vegetables.
Skull /skʌl/: Đầu lâu. Ví dụ: The bones were disarticulated, long bones stacked together with skulls on top.
Bat /bæt/: Con dơi. Ví dụ: The fruit bats were hanging upside down from the branches of a tree.
Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô. Ví dụ: People have been making jack-o’-lanterns at Halloween for centuries
Haystack /’heistæk/: Đống cỏ khô. Ví dụ: In my hometown, there are a lot of haystacks.
Owl /aul/: Con cú. Ví dụ: Owls prey on small rodents
Black cat /blæk kæt/: Con mèo đen. Ví dụ: The stray black cats are wormed and treated with flea powder.
Haunted house /aul haus/: Nhà hoang, nhà bị ma ám. Ví dụ: In Wuhan, China, the police have built a haunted house to train their police force by testing their nerves.
Scarecrow /’skeəkrou/: Bù nhìn, người rơm. Ví dụ: There again he had his scarecrow for them.
Spider web /’spaidə web/: Mạng nhện. Ví dụ: A few types of spider webs are found in the wild, and many spiders are classified by the webs they weave.
Pomona apple: Quả táo Ponoma. Ví dụ: Pomona takes its name from the Roman goddess of fruit and is a blend of apple juice and cider brandy from the apple orchards of Kingsbury Episcopi, aged for two years in oak casks.
Candy /’kændi/: Kẹo. Ví dụ: She had enough candies in her pocket for all the children.
Wand /wɔnd/: Đũa phép. Ví dụ: The fairy waved her wand and the table disappeared.
Demon /’di:mən/: Quỷ. Ví dụ: Tales of travelers attacked by evil demons.
Mask /mɑ:sk/: Mặt nạ. Ví dụ: In the second part of the play, the actors take off their masks.
Costumes /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang. Ví dụ: Many locals dressed in period costumes for the celebrations.
Ghost coffin /goust ‘kɔfin/: Quan tài ma. Ví dụ: The ghost coffin is really scary.
Tombstone /’tu:mstoun/: Bia mộ. Ví dụ: It has to mark it not milestones but tombstones.
Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi bay. Ví dụ: Powerful women are set against domestic ones, broomstick against distaff.
Fairy /’feəri/: Bà tiên. Ví dụ: Most of the little girls were dressed as fairies or princesses.
4. Từ vựng Halloween – miêu tả hình tượng nhân vật hóa trang
Halloween – ngày lễ hóa trang thì sao có thể thiếu từ vựng về Halloween miêu tả hình tượng nhân vật hóa trang nhé:
Alien /’eiljən/: Người ngoài hành tinh. Ví dụ: He believes that aliens visit Earth in UFOs.
Zombie /ˈzɒmbi/: Thây ma. Ví dụ: Every horror fan is probably familiar with many zombie movies.
Monster /’mɔnstə/: Quái vật. Ví dụ: The movie was about a huge green monster.
Clown /klaun/: Chú hề. Ví dụ: The people running this school are a bunch of clowns.
Skeleton /’skelitn/: Bộ xương người. Ví dụ: They found a human skeleton under the building's foundations.
Werewolf /’w :wulf/: Chó sói. Ví dụ: Werewolves are usually only able to transform during the full moon.
Vampire /’væmpaiə/: Ma cà rồng. Ví dụ: The most famous vampire is Count Dracula of Transylvania.
Mummy /’mʌmi/: Xác ướp. Ví dụ: Could I speak to your mummy please, Phoebe?
Witch /’wit/: Phù thủy. Ví dụ: In the story, a wicked witch put a curse on the princess for 100 years.
Superhero /’sju:pə ‘hiərou/: Siêu anh hùng. Ví dụ: Police officers are the real superheroes.
Trên đây là tổng hợp từ vựng Halloween thông dụng trong tiếng Anh nói chung. Ghi ngay những từ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
コメント