top of page

Một số từ vựng chủ đề Transportation thông dụng trong bài thi IELTS!

Transportation (Vận tải) - chủ đề vô cùng phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking và Writing. Vậy nên, thuộc lòng những từ vựng chủ đề Transportation sẽ giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi thực chiến. Tham khảo ngay một số từ vựng chủ đề Transportation đã được tổng hợp chi tiết dưới đây bạn nhé!


Một số từ vựng chủ đề Transportation thông dụng trong bài thi IELTS!
Một số từ vựng chủ đề Transportation thông dụng trong bài thi IELTS!

I. Từ vựng chủ đề Transportation thông dụng

  • Congestion: sự tắc nghẽn. Ví dụ: The traffic congestion in the city gets worse during the summer.

  • High traffic volume: lưu lượng giao thông cao. Ví dụ: 6.00pm in Hanoi is the time of high traffic volume.

  • Rush hours: giờ cao điểm. Ví dụ: The rush hour traffic was slow.

  • Exhaust emissions: khí gas ức chế. Ví dụ: Vehicle exhaust emissions consist of the remnants of atmospheric air, carbon dioxide (CO2), water vapor, etc.

  • Environmentally friendly: thân thiện với môi trường. Ví dụ: We will use environmentally friendly energy sources.

  • Road maintenance: duy trì đường xá. Ví dụ: Road maintenance is the process of preserving and keeping the road structure as normal as possible and practicable.

  • Lead-free petrol: xăng không chì. Ví dụ: Many classic cars cannot run on lead-free petrol.

  • Road accidents: tai nạn giao thông. Ví dụ: Road accidents show the number of casualties and the number of accidents involving casualties.

  • Drink-driving: uống đồ uống có cồn khi tham gia giao thông. Ví dụ: He was jailed for four months for drink-driving.

  • Hit-and-run: tông xe và bỏ chạy. Ví dụ: The 24-year-old was the victim of a hit and run, killed by a speeding truck.

II. Một số collocation chủ đề Transportation

  • Break traffic rules (v): Phạm luật giao thông. Ví dụ: How can we stop people from breaking traffic rules?

  • Operate a vehicle (v): Sử dụng phương tiện giao thông. Ví dụ: It was the first digital computer to operate a vehicle in flight.

  • Get stuck in a traffic jam (v): bị kẹt lại trong chuỗi ách tắc giao thông. Ví dụ: I have to leave the house at nearly 6 AM to avoid getting stuck in traffic on the way to work.

  • Cut the accident rate (v): Giảm tỉ lệ tai nạn. Ví dụ: Working on fleet policy is the first to cut the accident rate.

  • Reduce the heavy traffic (v): Giảm thiểu lượng phương tiện đông đúc. Ví dụ: Building a new ring road is a goal to reduce the heavy traffic.

Trên đây là một số từ vựng về Transportation thông dụng nhất trong bài thi IELTS. Ghi ngay những từ này vào số tay từ vựng để ôn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà bạn nhé!


Comments


bottom of page