top of page

TOP 50 TỪ VỰNG TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2025

Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam, mà còn là cơ hội tuyệt vời để giới thiệu nét văn hoá đặc trưng của dân tộc mình đến với bạn bè quốc tế. Học từ vựng liên quan đến Tết không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn mà còn là cách hiệu quả để bổ sung vốn kiến thức văn hoá. Hãy cùng Trâm Nguyễn IELTS khám phá danh sách từ vựng Tết dưới đây nhé!


TOP 50 TỪ VỰNG TẾT NGUYÊN ĐÁN

I. Các Mốc Thời Gian Quan Trọng Trong Dịp Tết

Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.

  • Example: "Vietnamese people celebrate the Lunar New Year with various traditional customs."

  • Dịch: "Người Việt Nam đón Tết Nguyên Đán với nhiều phong tục truyền thống."

Tet holiday: Kỳ nghỉ Tết.

  • Example: "During the Tet holiday, families reunite and enjoy special meals together."

  • Dịch: "Trong kỳ nghỉ Tết, các gia đình sum họp và thưởng thức những bữa ăn đặc biệt cùng nhau."

New Year’s Eve: Đêm Giao Thừa.

  • Example: "On New Year’s Eve, people gather to watch fireworks and welcome the new year."

  • Dịch: "Vào đêm Giao Thừa, mọi người thường tụ tập xem pháo hoa và chào đón năm mới."

First day of the Lunar New Year: Mùng 1 Tết.

  • Example: "The first day of the Lunar New Year is reserved for family visits and paying respects to ancestors."

  • Dịch: "Mùng 1 Tết dành cho việc thăm gia đình và tưởng nhớ tổ tiên."

Kitchen Gods’ Day: Ngày ông Công ông Táo.

  • Example: "Kitchen Gods’ Day is celebrated by releasing carp into rivers."

  • Dịch: "Ngày ông Công ông Táo được tổ chức bằng việc thả cá chép vào sông."

Tet countdown: Đếm ngược Tết.

  • Example: "People gather at the square for the Tet countdown."

  • Dịch: "Mọi người tập trung tại quảng trường đếm ngược Tết."

Ancestor Worship Day: Ngày cúng tổ tiên.

  • Example: "Ancestor Worship Day is an essential part of Tet."

  • Dịch: "Ngày cúng tổ tiên là phần quan trọng trong Tết."

Tet market day: Phiên chợ Tết.

  • Example: "Tet market day is full of colorful decorations and festive foods."

  • Dịch: "Phiên chợ Tết tràn ngập trang trí sắc màu và thực phẩm ngày Tết."

New Year visit: Chúc Tết thăm họi.

  • Example: "New Year visits to relatives are a long-standing tradition."

  • Dịch: "Thăm hỏi chúc Tết là truyền thống lâu đời."

Spring Festival: Lễ hội mùa xuân.

  • Example: "The Spring Festival brings joy to people of all ages."

  • Dịch: "Lễ hội mùa xuân mang lại niềm vui cho mọi lứa tuổi."


II. Các Loại Hoa, Cây Trong Dịp Tết

Peach blossom: Hoa đào.

  • Example: "Peach blossoms are commonly used to decorate homes in Northern Vietnam during Tet."

  • Dịch: "Hoa đào thường được dùng để trang trí nhà cửa ở miền Bắc Việt Nam trong dịp Tết."

Kumquat tree: Cây quất.

  • Example: "A kumquat tree laden with fruits symbolizes prosperity for the new year."

  • Dịch: "Cây quất trĩu quả tượng trưng cho sự thịnh vượng trong năm mới."

Marigold: Hoa cúc vạn thọ.

  • Example: "Marigolds are popular decorations during Tet as they represent longevity."

  • Dịch: "Hoa cúc vạn thọ được ưa chuộng trong trang trí Tết vì chúng biểu trưng cho sự trường thọ."

Apricot blossom: Hoa mai.

  • Example: "Apricot blossoms are widely used in Southern Vietnam during Tet."

  • Dịch: "Hoa mai được sử dụng rộng rãi ở miền Nam Việt Nam trong dịp Tết."

Chrysanthemum: Hoa cúc.

  • Example: "Chrysanthemums are seen as a symbol of longevity and health."

  • Dịch: "Hoa cúc được xem như một biểu tượng cho sự trường thọ và sức khỏe."

Orchid: Hoa lan.

  • Example: "Orchids are a luxurious decoration during Tet."

  • Dịch: "Hoa lan là một loại trang trí sang trọng trong dịp Tết."

Plum blossom: Hoa mận.

  • Example: "Plum blossoms are favored for their delicate beauty."

  • Dịch: "Hoa mận được ưa chuộng với vẻ đẹp tinh tế."

Lotus: Hoa sen.

  • Example: "Lotus flowers symbolize purity and are often used in Tet decorations."

  • Dịch: "Hoa sen tượng trưng cho sự tinh khiết và thường được dùng trong trang trí Tết."

Sunflower: Hoa hướng dương.

  • Example: "Sunflowers are bright and cheerful, making them a popular Tet choice."

  • Dịch: "Hoa hướng dương tươi sáng và vui tươi, là lựa chọn phổ biến trong Tết."

Poinsettia: Hoa trạng pháo.

  • Example: "Poinsettias add a festive touch to Tet celebrations."

  • Dịch: "Hoa trạng pháo tăng thêm không khí lễ hội cho Tết."


III. Các Biểu Tượng Ngày Tết

Red envelope: Bao lì xì.

  • Example: "Children eagerly anticipate receiving red envelopes filled with lucky money."

  • Dịch: "Trẻ em háo hức chờ nhận bao lì xì chứa tiền may mắn."

Parallel sentences: Câu đối.

  • Example: "Parallel sentences are hung at the entrance to convey good wishes for the new year."

  • Dịch: "Câu đối được treo ở lối vào để truyền tải những lời chúc tốt đẹp cho năm mới."

Tet pole: Cây nêu.

  • Example: "The Tet pole is erected to ward off evil spirits during the Lunar New Year."Dịch: "Cây nêu được dựng lên để xua đuổi tà ma trong dịp Tết Nguyên Đán."

Five-fruit tray: Mâm ngũ quả.

  • Example: "The five-fruit tray is an essential offering on the ancestral altar during Tet."

  • Dịch: "Mâm ngũ quả là một lễ vật quan trọng trên bàn thờ tổ tiên trong dịp Tết."

Calligraphy: Thư pháp.

  • Example: "Calligraphy is displayed to wish for health and happiness in the new year."

  • Dịch: "Thư pháp được trưng bày để cầu mong sức khỏe và hạnh phúc trong năm mới."

Dragon dance: Múa rồng.

  • Example: "The dragon dance is performed to scare away evil spirits."

  • Dịch: "Múa rồng được biểu diễn để xua đuổi tà ma."

Incense burning: Đốt nhang.

  • Example: "Incense burning is an important ritual during Tet."

  • Dịch: "Đốt nhang là nghi lễ quan trọng trong dịp Tết."

Lion dance: Múa lân.

  • Example: "Lion dances bring festive energy to Tet celebrations."

  • Dịch: "Múa lân mang lại không khí tưng bừng cho các lễ hội Tết."

Lucky charm: Bùa may mắn.

  • Example: "Lucky charms are hung around the house to invite good fortune."

  • Dịch: "Bùa may mắn được treo quanh nhà để mời gọi sự may mắn."

Spring couplets: Câu đối xuân.

  • Example: "Spring couplets are written to wish for peace and happiness."

  • Dịch: "Câu đối xuân được viết để cầu chúc bình an và hạnh phúc


IV. Các Món Ăn Ngày Tết

Square sticky rice cake: Bánh chưng.

  • Example: "Square sticky rice cakes are a traditional dish in Northern Vietnam during Tet."

  • Dịch: "Bánh chưng là món ăn truyền thống ở miền Bắc Việt Nam trong dịp Tết."

Pickled onions: Dưa hành.

  • Example: "Pickled onions are often served as a side dish to balance the richness of Tet meals."

  • Dịch: "Dưa hành thường được dùng làm món ăn kèm để cân bằng độ ngậy của các món ăn Tết."

Braised pork with eggs: Thịt kho tàu.

  • Example: "Braised pork with eggs is a savory dish enjoyed during Tet in Southern Vietnam."

  • Dịch: "Thịt kho tàu là món mặn được ưa thích trong dịp Tết ở miền Nam Việt Nam."

Boiled chicken: Gà luộc.

  • Example: "Boiled chicken is a must-have dish on Tet's dining table."

  • Dịch: "Gà luộc là món ăn không thể thiếu trên bàn ăn ngày Tết."

Vietnamese sausage: Giò lụa.

  • Example: "Vietnamese sausage is often included in Tet meals for its rich flavor."

  • Dịch: "Giò lụa thường được dùng trong các bữa ăn Tết vì hương vị đậm đà."

Sticky rice: Xôi.

  • Example: "Sticky rice is a popular dish during Tet celebrations."

  • Dịch: "Xôi là một món ăn phổ biến trong dịp Tết."

Fried spring rolls: Nem rán.

  • Example: "Fried spring rolls are a favorite appetizer during Tet."

  • Dịch: "Nem rán là món khai vị ưa thích trong dịp Tết."

Sweet candied fruits: Mứt Tết.

  • Example: "Sweet candied fruits are a traditional snack served to guests during Tet."

  • Dịch: "Mứt Tết là món ăn vặt truyền thống được mời khách trong dịp Tết."

Jelly meat: Thịt đông.

  • Example: "Jelly meat is a Northern specialty during Tet.

  • "Dịch: "Thịt đông là đặc sản miền Bắc trong dịp Tết."

Pork paste: Giò xào.

  • Example: "Pork paste is a tasty addition to Tet feasts."

  • Dịch: "Giò xào là món ngon không thể thiếu trong bữa cỗ Tết."


V. Các Loại Hoa Quả Ngày Tết

Mangosteen: Măng cụt

  • Example: "Mangosteens, with their luscious flesh and regal appearance, are an emblem of royalty and purity."

  • Dịch: "Quả măng cụt, với thịt quả thơm ngon và vẻ ngoài vương giả, là biểu tượng của hoàng gia và sự thanh khiết."

Tamarind: Me

  • Example: "Tamarind’s tangy flavor adds a contrasting zest to Tet delicacies, symbolizing balance in life."

  • Dịch: "Vị chua ngọt của quả me làm tăng hương vị độc đáo cho các món ăn Tết, tượng trưng cho sự cân bằng trong cuộc sống."

Muskmelon: Dưa gang

  • Example: "Muskmelons, renowned for their aromatic flesh, are considered a delicacy during Tet."

  • Dịch: "Dưa gang, nổi tiếng với thịt quả thơm, được xem là một đặc sản trong dịp Tết."

Custard Apple (Sugar Apple): Mãng cầu

  • Example: "Custard apples epitomize aspirations for affluence and prosperity in Tet customs."

  • Dịch: "Mãng cầu là hiện thân của khát vọng phú quý và thịnh vượng trong phong tục Tết."

Persimmon: Quả hồng

  • Example: "The brilliant orange hue of persimmons symbolizes warmth and auspiciousness in Tet celebrations."

  • Dịch: "Màu cam rực rỡ của quả hồng tượng trưng cho sự ấm áp và phúc lành trong lễ Tết."

Pomegranate: Quả lựu

  • Example: "The myriad seeds of the pomegranate represent fertility and a bountiful future."

  • Dịch: "Vô số hạt của quả lựu tượng trưng cho sự sinh sôi và tương lai dồi dào."

Starfruit: Quả khế

  • Example: "Starfruit’s star-shaped slices are a metaphor for celestial guidance and fortune."

  • Dịch: "Những lát cắt hình ngôi sao của quả khế là ẩn dụ cho sự dẫn dắt của trời và vận may."

Soursop: Mãng cầu xiêm

  • Example: "Soursop is highly valued for its distinctive tartness, symbolizing resilience and perseverance."

  • Dịch: "Mãng cầu xiêm được đánh giá cao nhờ vị chua đặc trưng, tượng trưng cho sự kiên cường và bền bỉ."

Jujube: Táo tàu

  • Example: "Jujubes, often dried, represent longevity and enduring sweetness in family bonds during Tet."

  • Dịch: "Táo tàu, thường được sấy khô, tượng trưng cho sự trường thọ và ngọt ngào bền lâu trong tình cảm gia đình dịp Tết."


Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ ôn thi IELTS uy tín, với lộ trình chuyên sâu và được thiết kế riêng phù hợp cho từng học viên? Hãy liên hệ ngay với Trâm Nguyễn IELTS để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn một cách hiệu quả và tự tin hơn hôm nay!

Comentarios


bottom of page