top of page

Top 50 động từ thường gặp trong bài thi IELTS

Trong kỳ thi IELTS, động từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cả Writing và Speaking. Việc nắm vững các động từ thường gặp giúp bạn tăng điểm ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Lexical Resource) một cách hiệu quả. Hôm nay, TramNguyenIELTS sẽ cung cấp cho bạn 50 động từ phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng để giúp bạn sử dụng thành thạo trong bài thi.


Top 50 động từ thường gặp trong bài thi IELTS

1. Be convenient for (tiện lợi cho)

Cách dùng: Dùng để diễn tả một điều gì đó thuận tiện, dễ dàng cho ai đó.

Ví dụ:

  • This hotel is convenient for travelers as it is close to the airport.

    (Khách sạn này tiện lợi cho du khách vì nó gần sân bay.)


2. Be clear to (rõ ràng với)

Cách dùng: Diễn tả mức độ hiểu biết hoặc độ rõ ràng của một vấn đề đối với ai đó.

Ví dụ:

  • The instructions were clear to me, so I had no trouble assembling the furniture.

    (Hướng dẫn rất rõ ràng với tôi, vì vậy tôi không gặp khó khăn khi lắp ráp nội thất.)


3. Be contrary to (trái lại, đối lập với)

Cách dùng: Nói về sự đối lập giữa hai quan điểm hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • His decision is contrary to the company’s policy.

    (Quyết định của anh ấy trái với chính sách của công ty.)


4. Be different from (khác với)

Cách dùng: Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • My opinion is different from yours.

    (Quan điểm của tôi khác với bạn.)


5. Be disappointed in (thất vọng về ai đó/cái gì đó)

Cách dùng: Dùng khi bày tỏ sự thất vọng về ai hoặc điều gì.

Ví dụ:

  • I was disappointed in my performance on the test.

    (Tôi thất vọng về phần thể hiện của mình trong bài kiểm tra.)


6. Be disappointed with (thất vọng với ai/cái gì)

Cách dùng: Dùng với danh từ hoặc đại từ chỉ người/vật.

Ví dụ:

  • She was disappointed with the poor service at the restaurant.

    (Cô ấy thất vọng với dịch vụ kém của nhà hàng.)


7. Be delightful to sb (thú vị đối với ai)

Cách dùng: Dùng khi mô tả điều gì mang lại sự thích thú cho ai đó.

Ví dụ:

  • The performance was delightful to the audience.

    (Màn trình diễn rất thú vị đối với khán giả.)


8. Be excited with (hào hứng với)

Cách dùng: Chỉ sự háo hức, mong chờ điều gì.

Ví dụ:

  • The children were excited with their new toys.

    (Bọn trẻ rất hào hứng với những món đồ chơi mới.)


9. Be equal to (tương đương với)

Cách dùng: Dùng khi hai điều có giá trị hoặc ý nghĩa tương đương nhau.

Ví dụ:

  • His ability is equal to that of a professional player.

    (Khả năng của anh ấy tương đương với một cầu thủ chuyên nghiệp.)


10. Be exposed to (phơi bày, để lộ, tiếp xúc với)

Cách dùng: Chỉ sự tiếp xúc với điều gì, thường là điều có thể ảnh hưởng đến ai đó.

Ví dụ:

  • Children should not be exposed to violent content on television.

    (Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung bạo lực trên truyền hình.)


11. Be familiar to (quen thuộc với)

Cách dùng: Dùng khi một điều gì đó quen thuộc đối với ai đó.

Ví dụ:

  • This song is familiar to me.

    (Bài hát này quen thuộc với tôi.)


12. Be famous for (nổi tiếng về)

Cách dùng: Dùng khi nói về danh tiếng của một người hoặc một địa điểm.

Ví dụ:

  • Vietnam is famous for its delicious street food.

    (Việt Nam nổi tiếng với món ăn đường phố ngon.)


13. Be fond of (thích)

Cách dùng: Dùng khi diễn tả sở thích của ai đó.

Ví dụ:

  • He is fond of reading science fiction.

    (Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)


14. Be free of (miễn phí, không có)

Cách dùng: Dùng để chỉ một nơi hoặc vật không chứa một thứ gì đó (thường là tiêu cực).

Ví dụ:

  • This product is free of harmful chemicals.

    (Sản phẩm này không chứa hóa chất độc hại.)


15. Be married to (kết hôn với)

Cách dùng: Chỉ tình trạng hôn nhân của ai đó.

Ví dụ:

  • She is married to a doctor.

    (Cô ấy kết hôn với một bác sĩ.)


16. Be able to (có thể làm gì)

Cách dùng: Dùng để diễn tả khả năng làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • She is able to speak three languages fluently.

    (Cô ấy có thể nói trôi chảy ba thứ tiếng.)


17. Be in charge of (chịu trách nhiệm)

Cách dùng: Dùng khi ai đó có trách nhiệm về một công việc hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • He is in charge of the marketing department.

    (Anh ấy chịu trách nhiệm về bộ phận tiếp thị.)


18. Be responsible for (chịu trách nhiệm về)

Cách dùng: Tương tự như “be in charge of,” dùng khi nói về trách nhiệm của ai đó.

Ví dụ:

  • She is responsible for handling customer complaints.

    (Cô ấy chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại của khách hàng.)


19. Be interested in (quan tâm, hứng thú với)

Cách dùng: Diễn tả sự yêu thích hoặc quan tâm đến điều gì.

Ví dụ:

  • I am interested in learning foreign languages.

    (Tôi quan tâm đến việc học ngoại ngữ.)


20. Contribute to (đóng góp vào)

Cách dùng: Dùng khi nói về sự đóng góp của ai đó vào một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Technology has greatly contributed to the advancement of modern medicine.

    (Công nghệ đã đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ của y học hiện đại.)


21. In favour of (tán thành, ủng hộ)

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự ủng hộ một quan điểm, ý tưởng hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • Most people are in favour of reducing plastic waste.

    (Phần lớn mọi người đều ủng hộ việc giảm rác thải nhựa.)


22. On account of (bởi vì)

Cách dùng: Giống như “because of,” chỉ nguyên nhân của sự việc.

Ví dụ:

  • The match was canceled on account of heavy rain.

    (Trận đấu bị hủy vì trời mưa lớn.)


23. By means of (bằng cách)

Cách dùng: Dùng để mô tả phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • The problem was solved by means of advanced technology.

    (Vấn đề đã được giải quyết bằng công nghệ tiên tiến.)


24. Be at stake (gặp nguy hiểm)

Cách dùng: Dùng khi mô tả điều gì đó có nguy cơ bị mất hoặc tổn hại.

Ví dụ:

  • Thousands of jobs are at stake due to the economic crisis.

    (Hàng ngàn công việc đang gặp nguy hiểm do khủng hoảng kinh tế.)


25. Be concerned about (lo lắng về)

Cách dùng: Diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm đến điều gì đó.

Ví dụ:

  • Parents are concerned about their children's education.

    (Cha mẹ lo lắng về việc học của con cái họ.)


26. Take something into consideration (xem xét điều gì)

Cách dùng: Dùng khi cân nhắc một yếu tố nào đó trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • We should take environmental issues into consideration when planning new buildings.

    (Chúng ta nên xem xét các vấn đề môi trường khi lập kế hoạch xây dựng mới.)


27. Demand for (nhu cầu về)

Cách dùng: Dùng để diễn tả nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • There is a high demand for electric cars.

    (Có nhu cầu cao về xe điện.)


28. Reason with (thuyết phục)

Cách dùng: Dùng khi ai đó cố gắng thuyết phục người khác thay đổi quan điểm hoặc hành vi.

Ví dụ:

  • He tried to reason with his angry friend but failed.

    (Anh ấy cố gắng thuyết phục người bạn đang tức giận nhưng không thành công.)


29. Be addicted to (nghiện, đam mê với)

Cách dùng: Diễn tả sự nghiện ngập hoặc yêu thích quá mức với điều gì đó.

Ví dụ:

  • She is addicted to social media.

    (Cô ấy nghiện mạng xã hội.)


30. Be available to sb (sẵn sàng cho ai)

Cách dùng: Diễn tả một người hoặc vật có sẵn để sử dụng hoặc giúp đỡ ai đó.

Ví dụ:

  • The manager is available to meet clients at any time.

    (Quản lý luôn sẵn sàng gặp khách hàng vào bất cứ lúc nào.)


31. Be capable of (có khả năng)

Cách dùng: Dùng khi nói về khả năng hoặc năng lực của ai đó.

Ví dụ:

  • She is capable of handling difficult situations.

    (Cô ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.)


32. Be confused at (lúng túng về)

Cách dùng: Dùng khi ai đó cảm thấy bối rối hoặc không hiểu về điều gì đó.

Ví dụ:

  • He was confused at the complicated instructions.

    (Anh ấy lúng túng trước những hướng dẫn phức tạp.)


33. Cooperate with (hợp tác với)

Cách dùng: Dùng khi làm việc cùng với ai đó để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ:

  • The two companies decided to cooperate with each other on the project.

    (Hai công ty đã quyết định hợp tác với nhau trong dự án này.)


34. Deal with (giải quyết, xử lý)

Cách dùng: Dùng khi nói về việc đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • The government must deal with the issue of unemployment.

    (Chính phủ phải giải quyết vấn đề thất nghiệp.)


35. Decide on (quyết định về)

Cách dùng: Diễn tả hành động đưa ra quyết định về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • They haven't decided on a wedding date yet.

    (Họ vẫn chưa quyết định về ngày cưới.)


36. Increase/Decrease by (tăng/giảm bao nhiêu)

Cách dùng: Dùng khi nói về mức độ tăng hoặc giảm của một số liệu.

Ví dụ:

  • The price of oil has increased by 10% this month.

    (Giá dầu đã tăng 10% trong tháng này.)


37. Depend on (phụ thuộc vào)

Cách dùng: Dùng khi mô tả sự phụ thuộc vào ai hoặc điều gì.

Ví dụ:

  • Success depends on hard work and determination.

    (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ và quyết tâm.)


38. Divide ... into (chia thành)

Cách dùng: Dùng khi chia một thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ:

  • The book is divided into ten chapters.

    (Cuốn sách được chia thành mười chương.)


39. Interfere with (can thiệp vào)

Cách dùng: Dùng khi ai đó làm gián đoạn hoặc gây ảnh hưởng đến điều gì.

Ví dụ:

  • His constant phone calls interfered with my work.

    (Các cuộc gọi liên tục của anh ấy đã can thiệp vào công việc của tôi.)


40. Be used to / Get used to doing (quen với)

Cách dùng: Dùng khi ai đó đã quen với một hành động hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She is used to waking up early in the morning.

    (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)


41. Be tired of (mệt mỏi với)

Cách dùng: Dùng khi ai đó chán hoặc mệt mỏi vì điều gì đó.

Ví dụ:

  • I am tired of doing the same routine every day.

    (Tôi mệt mỏi với việc làm đi làm lại những công việc hàng ngày.)


42. Be necessary to/for (cần thiết với)

Cách dùng: Dùng khi nói về điều gì đó cần thiết cho ai đó hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Sleep is necessary for good health.

    (Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)


43. Contribute to (đóng góp vào)

Cách dùng: Dùng khi ai đó đóng góp vào một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Pollution contributes to climate change.

    (Ô nhiễm góp phần vào biến đổi khí hậu.)


Hi vọng các thông tin đến từ TramNguyenIETLS sẽ giúp cho bạn cải thiện điểm số bài thi IELTS của mình. Nếu có bất cứ băn khoăn hay thắc mắc nào về các lớp học IELTS chuyên sâu, cá nhân hóa lộ trình cho mỗi học viên hãy liên hệ ngay TramNguyenIELTS để được giải đáp nhé

Comentários


  • White Facebook Icon
  • YouTube
  • White Pinterest Icon
  • White Instagram Icon

#TramnguyenIELTS

Address: Số 9 ngõ 37/16 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội

​Tel: 0399 760 969 - 0934 36 36 93

© 2025 by #TramnguyenIELTS

 All rights reserved

bottom of page