Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing.
Hi there, từ vựng của hôm nay là: Tit for tat
---
Definition: actions done intentionally to punish other people because they have done something unpleasant to you Định nghĩa: ăn miếng trả miếng, trả đũa lẫn nhau ---
Giải nghĩa: "Tit for tat” xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm khoảng thế kỷ thứ XV. Ban đầu, câu nói này là “Tit for tat”, - một cú đánh trả cho một cú đánh và dần dần được biến âm thành “Tit for tat”. Câu tục ngữ tương đương với “Tit for tat” trong tiếng Việt của chúng ta là “Ăn miếng trả miếng”, ngụ ý về sự trả đũa, trả thù lẫn nhau, không bên nào chịu kém bên nào. --- Ví dụ:
🍓 He hit me, so I hit him back - it was tit for tat.
=> Anh ta đánh tôi nên tôi đánh lại, ăn miếng phải trả miếng chứ.
🍓 I noticed she didn't send me a card - I think it was tit for tat because I forgot her birthday last year.
=> Tôi để ý thấy cô ấy không gửi thiệp cho tôi - chắc là cô ấy cố tình cho tôi ăn hành vụ quên mất sinh nhật cô ấy năm ngoái.
🍓 You'll feel so much better taking the higher ground instead of going tit for tat.
=> Bạn sẽ cảm thấy khá hơn nếu lựa chọn cư xử cao thượng thay vì hơn thua.
👉 Comment "Tit for tat" ngay dưới post này để nhớ lâu hơn nhé!
--- Follow page để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂
Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com Tham gia group Cùng nhau học IELTS Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
Comments