Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing
Hi there, từ vựng của ngày hôm nay là: Set in one's ways
---
Definition: to do the same things every day and to not want to change those habits
Định nghĩa: bảo thủ, cố chấp trong cách nghĩ hay cách sống
---
Giải nghĩa:
Idiom “to be set in one’s ways” có nghĩa như ương ngạnh, cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn), không chịu thay đổi nếp sống đã quen. Do kinh nghiệm hay do tuổi tác, một số người cao tuổi quen làm một số việc lâu ngày, không muốn thay đổi, không muốn thử điều gì mới. Cùng xem ví dụ phía dưới để hiểu rõ hơn nhé!
---
Ví dụ:
🍓 My father is so old and set in his ways that he’ll never get up late
=> Bố tôi già rồi, đã quá quen với việc không bao giờ thức dậy trễ vào buổi sáng.
🍓 Grandma will never retire—she's been a teacher for 50 years and is totally set in her ways
=> Bà không chịu nghỉ hưu đâu, bà đã làm giáo viên hơn 50 năm nay và quen với việc đó rồi.
🍓 As people get older, they often become set in their ways.
=> Càng có tuổi, nhiều người càng trở nên bảo thủ và khó thay đổi.
🍓 They’re very set in their ways – they always have breakfast early in the morning
=> Họ rất tuân thủ thói quen - lúc nào cũng ăn sáng rất sớm.
👉 Comment "Set in one's ways" dưới post này để nhớ lâu hơn nhé!
---
Follow page để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂
📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com
🛎 Tham gia group @Cùng nhau học IELTS
🍓 Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
Opmerkingen