Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing.
Hi there, từ vựng hôm nay là "Nerve-wracking" - rất ổn để áp dụng vào Speaking nhé!
Definition: causing fear or nervousness
Định nghĩa: căng thẳng, hồi hộp, lo lắng
---
Giải nghĩa:
Tính từ "Nerve-wracking" thường được sử dụng để nói về tình huống hay sự việc gây căng thẳng, lo âu. Khi bạn trải qua tình huống có nhiều áp lực như thi cử, thi đấu hay nỗi lo sợ khi phát biểu trước đám đông, bạn có thể sử dụng từ này thay thế các từ đã quá quen thuộc như "worry hay nervous" nhé!
---
Ví dụ:
🍓 I left the examination room several times because it was too nerve-wracking to go on.
=> Tôi phải rời khỏi phòng thi vài lần vì quá căng thẳng.
🍓 It was more nerve-wracking than taking a World Cup penalty.
=> Điều này còn hồi hộp hơn là ghi bàn penalty ở trận World Cup ý.
🍓 Speaking in public can be a nerve-wracking experience.
=> Phát biểu trước đám đông có thể là một trải nghiệm gây hồi hộp.
🍓 The first date is always nerve-wracking.
=> Buổi hẹn hò đầu tiên luôn hồi hộp và căng thẳng.
👉 Comment "Nerve-wracking" dưới post này để nhớ lâu hơn nhé!
---
Follow page để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂
📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com
🛎 Tham gia group TramnguyenIELTS
🍓 Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
Kommentare