Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing
Hi there, từ vựng của ngày hôm nay là: In the loop
Definition: to keep someone informed about important things
Định nghĩa: người trong cuộc - được nắm thông tin quan trọng
---
Giải nghĩa:
Cụm từ "In the loop" có nghĩa đen là ở trong cái vòng lặp, hãy tưởng tượng khi bạn ở trong vòng tròn đó, ở trong khuôn khổ của tổ chức nào đó, thì bạn sẽ biết hết về các thông tin quan trọng của nhóm đó phải không ?. Vì vậy, cụm từ "In the loop" dùng để nói về việc một nhóm người có cùng hoạt động và chia sẻ cho nhau những thông tin quan trọng. Nếu ai đó in the loop thì có thể hiểu đó là "người trong cuộc" bạn nha!
---
Ví dụ:
🍓 I'm afraid I haven't been in the loop on this project.
=> Tôi e là tôi không được tham gia dự án lần này đâu.
🍓 Please keep Sarah in the loop so she can continue to advise us on the legal issue.
=> Hãy thông báo các thông tin cho Sarah nhé vì cô ấy có thể tiếp tục đưa ra lời khuyên cho chúng ta về các vấn đề pháp lý.
🍓 She's new to the board, but be sure to keep her in the loop.
=> Cô ấy là thành viên mới của hội đồng, nhưng hãy để cô ấy biết mọi thông tin quan trọng nhé.
👉 Comment "In the loop" dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé.
Follow page để theo dõi tài liệu IELTS mỗi ngày 🍂
---
📮 Khóa học IELTS www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
コメント