Series mỗi ngày một từ mới - Từ vựng giúp nâng điểm IELTS Speaking và Writing.
Hôm nay chúng ta sẽ học một cách diễn đạt mới "Give sb the cold shoulder"
Definition: to ignore someone or be unfriendly to them
Định nghĩa: đối xử lạnh nhạt, thờ ơ, tàn nhẫn với ai
---
Giải nghĩa:
Give somebody the cold shoulder - từ "cold shoulder" ở đây không phải là cái vai lạnh mà là món thịt vai của con bò hay con cừu, một món ăn không ngon mà theo phong tục từ thế kỷ 19 người ta dành cho khách nào mà họ không ưa thích. Vì thế thành ngữ này có nghĩa là lạnh nhạt, thờ ơ, tỏ thái độ coi thường người khác.
---
Ví dụ:
🍓 After I got the promotion, a few of my co-workers started giving me the cold shoulder
=> Sau khi tôi lên chức, một số đồng nghiệp của tôi bắt đầu thờ ơ, lạnh nhạt với tôi.
🍓 I tried to be pleasant to her but she gave me the cold shoulder.
=> Tôi cố gắng thân thiện với cô ấy nhưng cô ấy tỏ ra lạnh nhạt với tôi.
🍓 I thought she really liked me, but the next day she gave me the cold shoulder.
=> Tôi cứ tưởng cô ấy quý mình, vậy mà ngày hôm sau cô ấy lại thờ ơ với tôi
🍓 They gave me the cold shoulder after they learned I was from China.
=> Họ tỏ thái độ với tôi ngay khi họ biết tôi đến từ Trung Quốc.
👉 Thực hành đặt câu với "Give somebody the cold shoulder" ngay dưới bài post này để nhớ bài học hơn nhé!
---
Follow page để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂
📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com
🛎 Tham gia group @Cùng nhau học IELTS
🍓 Follow Instagram: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/#tramnguyenielts
Comments