Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing
Hi everyone, từ vựng của ngày hôm nay sẽ là: Fair and square
Definition: to be honestly and straight-forwardly
Định nghĩa: ngay thẳng, trung thực, thẳng thắn
---
Giải nghĩa:
Cụm từ "Fair and square" có tính từ "fair" là công bằng, "square" nghĩa là vuông vức, vậy cả cụm từ này có nghĩa là thẳng thắn, trung thực, không gian dối, gần nghĩa với cách diễn đạt "nói nhanh cho nó vuông" của tiếng Việt của chúng ta nhỉ ^^
---
Ví dụ:
🍓 He won the race fair and square
=> Anh ấy chiến thắng cuộc đua một cách quang minh chính đại.
🍓 They were the better team and they beat us fair and square.
=> Đội của họ giỏi hơn và đã đánh bại chúng tôi một cách tâm phục khẩu phục.
🍓 We picked the lottery numbers at random and won fairly and squarely.
=> Chúng tôi thắng xổ số ngẫu nhiên và rất trung thực, không hề gian lận.
👉 Comment "Fair and square" ngay ở post này để nhớ bài lâu hơn nhé.
Follow page để theo dõi tài liệu IELTS mỗi ngày 🍂
---
📮 Khóa học IELTS www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
Komentar