Series mỗi ngày một từ mới - giúp cải thiện điểm IELTS Speaking và Writing
Hi there, từ mới của ngày hôm nay là: Bite the bullet
Definition: to make yourself endure something unpleasant or painful
Định nghĩa: ngậm đắng nuốt cay, cắn răng chịu đựng
---
Giải nghĩa:
Bite the bullet - nghĩa đen là cắn vào viên đạn. Thành ngữ này bắt nguồn từ thời chiến tranh, binh sĩ bị thương cần phẫu thuật mà không có thuốc mê nên có thể gây đau đớn, lúc đó họ phải cắn vào viên đạn trong khi phẫu thuật để có thể chịu đựng cơn đau. Sau này, thành ngữ được hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự chịu đựng gian khổ, ngậm đắng nuốt cay, can đảm đối diện với khó khăn.
---
Ví dụ:
🍓 Often soldiers had to literally bite the bullet during a surgical procedure because of the lack of anesthesia and medicine.
=> Binh lính thường phải cắn viên đạn trong suốt quá trình phẫu thuật vì thiếu thuốc mê và kháng sinh.
🍓 Because I am travelling more with the new job, I decided to bite the bullet and invest in a better car.
=> Vì công việc mới phải đi lại nhiều, nên tôi quyết định cắn răng đầu tư một cái ô tô mới tốt hơn.
🍓 A lot of companies had to bite the bullet and lay off a lot of their employees during this pandemic.
=> Rất nhiều công ty đã phải cố gắng cầm cự và sa thải nhân viên trong thời kỳ đại dịch này.
👉 Comment "Bite the bullet" dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé.
Follow page để theo dõi tài liệu IELTS mỗi ngày 🍂
---
📮 Khóa học IELTS www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🍓 Ig: https://www.instagram.com/tramnguyenielts/
Comments