Series Daily Vocab nâng cấp từ vựng IELTS Speaking - Facilitate (v).
Xin chào, tiếp tục series Mỗi ngày một từ mới, hôm nay mình mang đến một từ vựng xuất hiện khá thường xuyên trong phần thi Reading - Facilitate (v)
Đây là động từ được xếp hạng C1 - tương đương với band điểm 7.0 - 8.0 trong IELTS. Vì nó khá formal nên sẽ phù hợp để dùng trong IELTS Writing Task 2 và cả Speaking Part 3 đó.
Định nghĩa: tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì
Ví dụ:
🍒 To facilitate learning, each class is no larger than 30 students. => Để tạo điều kiện thuận lợi cho học tập, mỗi lớp không nên quá 30 học sinh.
🍒 The use of computers has greatly facilitated the firm's ability to keep accurate records. => Việc sử dụng máy tính đã giúp ích rất nhiều cho công ty trong việc lưu trữ tài liệu chính xác.
🍒 The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth => Hiệp định thương mại mới nên tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế phát triển nhanh hơn.
🍒 Small meetings often facilitate participation by all staff. => Các cuộc họp nhỏ thường tạo điều kiện thuận lợi cho toàn bộ nhân viên tham gia.
🍒 Banking secrecy laws need to be lifted in order to facilitate investigation. => Luật bảo mật ngân hàng cần được dỡ bỏ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều tra.
⚡️⚡️ Các bạn comment Facilitate ở phía dưới để nhớ bài lâu hơn nhé.
--- Follow Facebook mình để không bỏ lỡ các bài chia sẻ tiếp theo 🍂 ---
📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com 🛎 Theo dõi blog @Tram Nguyen IELTS
Comments