Chào mừng các bạn đến với Series học từ mới từ chuyện chêm với TramnguyenIELTS. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ bàn về modern life và lý do vì sao bạn nên yêu thương bản thân mình nhiều hơn. Trong bài viết sẽ có rất nhiều từ vựng hay đó. Bạn xem cùng mình nhé!
Why you should love yourself more?
Modern lifestyle, hectic schedule có khi nào khiến bạn mỏi mệt? Cuộc sống hiện đại cuốn con người vào vòng tròn luẩn quẩn, a vicious circle với rat race không hồi kết.
The rat race - như mình từng có lần chia sẻ, là cuộc chiến cơm áo gạo tiền, với sự ganh đua - competition, mải miết lao động, mải miết thăng tiến, tất cả cũng chỉ để phục vụ cuộc sống. Mình từng đọc ở đâu đó rằng, no matter how much you try, dù bạn có cố gắng thế nào, thì người chiến thắng cũng chỉ là một chú chuột (a rat) trong cuộc đua (race) đó thôi.
Thế nhưng chẳng mấy ai have enough courage, đủ dũng cảm để step out khỏi daily grind - guồng quay đó. Nghe hơi hèn nhưng thật ra mình cũng vậy 🤣.
Sự thật là chỉ có 2 khả năng - two possibilities. Either you change it or accept it. Một là bạn thay đổi, hai là bạn chấp nhận. Mà đã chấp nhận thì không kêu ca. Nhiều khi cuộc sống chẳng có gì rành rọt đến mức đúng là đúng mà sai là sai, giữa 2 thứ này chỉ tồn tại duy nhất a delicate balance - ranh giới vô cùng mong manh. Vậy thì chi bằng hãy yêu bản thân hơn, take a good care of yourself trước khi để pressure của cuộc sống crush you into pieces - nghiền bạn vỡ vụn.
Đã đến lúc nhận ra rằng, your entire life is lived through your eyes. Cuộc sống của bạn như thế nào hoàn toàn phụ thuộc vào cách bạn nhìn nhận mọi thứ, cách bạn interact with the world and those around you, cách bạn interpret - suy diễn về những gì xảy đến với mình, về những mối quan hệ, relationships and things that matter - những điều quan trọng trong cuộc sống.
The less you love yourself, the more confused, angry and frustrating your reality will be. Vậy nói mình nghe, are you ready to love and respect yourself?
🎁 Vocabulary highlight:
Modern lifestyle (noun): lối sống hiện đại
Hectic schedule (noun): lịch trình bận rộn
Vicious circle (noun): vòng tròn luẩn quẩn
Competition (noun): sự cạnh tranh
Rat (noun): chú chuột
Race (noun): cuộc đua
Courage (noun): sự dũng cảm
Step out of sth (v): bước ra khỏi
Daily grind (noun): guồng quay hàng ngày của cuộc sống
Possibility (n): khả năng có thể xảy ra
Either ... or: cái này hoặc cái kia
Delicate (adj): mong manh, không bền
Take a good care of sth (v): chăm sóc tốt thứ gì
Crush (v): nghiền
Entire (adj): toàn bộ
Interact with sth (v): tương tác với
Matter (v): đáng giá, quan trọng
Confused (adj): bối rối, mung lung
Frustrating (adj): phẫn nộ
Nếu các bạn thích bài học này hãy để lại comment #Thankyou cho mình biết nhé.
⚡️ Để nhớ bài lâu hơn, đừng quên comment dưới post này một từ vựng mà bạn thích nhất trong bài.
Follow Facebook mình để đọc các bài viết tiếp theo 🍂
📮 Tham khảo các khóa học IELTS 6.5+ tại www.tramnguyenielts.com 🛎 Theo dõi blog Tram Nguyen IELTS #tramnguyenielts #Quote_of_the_day #Dailyvocab
Comments