Rất nhiều từ trong tiếng Anh nếu chúng ta không chú ý phân biệt sẽ rất dễ sử dụng nhầm. Đó có thể là các từ đồng âm, các từ viết giống nhau hoặc gần giống nhau, các từ gần nghĩa nhưng không thể dùng thay thế cho nhau. Cùng chúng mình phân biệt nhé <3
🍓 Advice (n) >< Advise (v)
Advice /ədˈvaɪs/ là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, trong khi đó Advise /ədˈvaɪz/ lại là động từ, mang nghĩa là đưa ra lời khuyên.
Eg: If you follow the teacher’s advice, you will do well in your studying (Nếu bạn nghe theo lời khuyên của giáo viên, bạn sẽ học tập tốt).
Doctors advised the patient to have surgery (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên phẫu thuật).
🍓 Affect (v) >< Effect (n)
Affect /əˈfekt/ là động từ có nghĩa là gây ảnh hưởng, tác động, còn Effect /ɪˈfekt/ nghĩa là sự ảnh hưởng, và 2 từ đều có cách phát âm khác nhau.
Eg: Your opinion will not affect my decision (Ý kiến của bạn không tác động được đến quyết định của tôi đâu).
Farms can have both positive and negative effects on the community (Các nông trại có thể gây ra sự tác động tích cực lẫn tiêu cực tới cộng đồng).
🍓 Quite (adv) >< Quiet (adj)
Quite /kwaɪt/ là trạng từ với nghĩa: tương đối, khá là ..... ; trong khi Quiet /ˈkwaɪət/ là tính từ mang nghĩa yên tĩnh.
Eg: I was quite tired after my first day of classes (Tôi đã khá mệt sau buổi học đầu tiên).
Could you keep the kids quiet while I'm on the phone? (Bạn có thể bảo bọn trẻ yên lặng khi tôi đang nói chuyện điện thoại không?).
🍓 Decent (adj) >< Descent (n)
Decent /ˈdiːsnt/ là tính từ với nghĩa: đúng đắn, chuẩn mực; trong khi đó Descent /dɪˈsent/ là danh từ có nghĩa là sự hạ thấp, sự sa sút
Eg: Everyone said he was a decent sort of guy (Mọi người nói rằng anh ấy là kiểu người tử tế)
The plane began its descent to the runway (Máy bay bắt đầu hạ cánh xuống đường băng).
🍓 Immortal (adj) >< Immoral (adj)
Immortal /ɪˈmɔːtl/ là tính từ với nghĩa: bất tử; trong khi Immoral /ɪˈmɒrəl/ lại mang nghĩa: xấu xa, trái đạo đức.
Eg: I believe that the soul is immortal (Tôi tin rằng linh hồn là bất tử).
It’s immoral to steal (Ăn cắp là việc trái đạo đức).
🍓 Device (n) >< Devise (v)
Device /dɪˈvaɪs/ là danh từ; nghĩa là thiết bị, trong khi Devise /dɪˈvaɪz/ là động từ mang nghĩa phát minh, sáng chế ra.
Eg: A new system has been devised to control traffic in the city (Một hệ thống mới vừa được sáng chế ra để kiểm soát giao thông trong thành phố).
The new devices will be installed at US airports (Những thiết bị mới sẽ được lắp đặt ở sân bay Hoa Kỳ).
👍👍 Các bạn thử câu với các cụm từ phía trên và comment dưới post này để nhớ bài lâu hơn nhé!
Follow page để theo dõi bài học mới mỗi ngày 🍂
_______________
#TramnguyenIELTS đào tạo onine & offline các khoá học từ 0 - 6.5++ sĩ số nhỏ.
📮 Khóa học hiện có www.tramnguyenielts.com
🛎 Group Cùng nhau học IELTS
🔑 Bài test đầu vào miễn phí:https://bit.ly/3j7dfN1
Comments