top of page

Tổng hợp một số Phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh

Make after, makr for, make off, make out,... là một số phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh. Bổ sung vốn từ vựng này ngay hôm nay để ôn luyện thi IELTS hiệu quả bạn nhé!

Tổng hợp một số Phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp một số Phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh

I. Một số phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số phrasal verbs Make thông dụng trong tiếng Anh được Trâm Nguyễn tổng hợp chi tiết. Tham khảo nội dung dưới đây bạn nhé!

1. Make after

Phrasal verbs Make after là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "theo đuổi, đuổi theo". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc ai đó đuổi theo một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ:

  • The police made after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp.)

  • The dog made after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)

2. Make away with

Trong tiếng Anh, Phrasal verbs make away with là gì? Cụm động từ này có hai nghĩa chính:

  • Ăn cắp hoặc lấy một thứ gì đó. Ví dụ: The thief made away with the jewels. (Tên trộm đã ăn cắp đi những viên ngọc.)

  • Giết ai đó. Ví dụ: The murderer made away with his victim. (Kẻ giết người đã giết nạn nhân của mình.)

3. Make do with

Trong tiếng Anh, Phrasal verbs make do with là gì? Đây là cụm động từ có nghĩa là "tạm chấp nhận điều gì đó vì không có sự thay thế". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc phải sử dụng thứ gì đó không hoàn hảo hoặc không tốt nhất có thể. Ví dụ:

  • We had to make do with the food that was available. (Chúng tôi phải tạm chấp nhận thức ăn có sẵn.)

  • I'll have to make do with this old car until I can afford a new one. (Tôi sẽ phải tạm chấp nhận chiếc xe cũ này cho đến khi tôi có thể mua một chiếc mới.)

4. Make for

Cụm động từ make for là gì? Trong tiếng Anh, phrasal verb make for có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Đi đến, hướng đến. Ví dụ: The children made for the park. (Bọn trẻ đi đến công viên.)

  • Ai đó hoặc một thứ gì đó hướng đến một mục tiêu hoặc một kết quả cụ thể. Ví dụ: The company is making for a profitable year. (Công ty đang hướng đến một năm có lợi nhuận.)

5. Make into

Trong tiếng Anh, cụm động từ make into là gì? Phrasal verbs Make into có nghĩa là "chuyển đổi, biến đổi". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc biến đổi một thứ gì đó thành một thứ gì đó khác. Ví dụ:

  • The artist made the clay into a sculpture. (Nghệ sĩ đã biến đất sét thành một tác phẩm điêu khắc.)

  • The chef made the leftover meat into a stew. (Bếp trưởng đã biến thịt thừa thành một món hầm.)

6. Make it

Trong tiếng Anh, cụm động từ make it là gì? Phrasal verbs Make it có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Đạt được, thành công. Ví dụ: He made it to the top of the mountain. (Anh ấy đã lên tới đỉnh núi.)

  • Trở nên thành công hoặc đạt được một vị trí cao trong cuộc sống. Ví dụ: He's a self-made man who made it big in business. (Anh ấy là một người tự thân lập nghiệp và đã thành công lớn trong kinh doanh.)

7. Make of

Cụm động từ make of là gì? Phrasal verbs Make of có hai nghĩa chính trong tiếng Anh:

  • Tìm hiểu, hiểu, nắm bắt. Ví dụ: "I don't know what to make of his behavior." (Tôi không hiểu hành vi của anh ấy.)

  • Tạo ra, tạo nên. Ví dụ: She made a dress out of a piece of old cloth. (Cô ấy đã may một chiếc váy từ một mảnh vải cũ.)

8. Make off

Cụm động từ make off là gì? Phrasal verbs Make off có nghĩa là "rời đi nhanh chóng, đặc biệt là sau khi làm sai điều gì đó". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc ai đó hoặc một nhóm người rời đi một cách vội vàng, thường là để tránh bị bắt hoặc bị phạt. Ví dụ:

  • The thief made off with the jewels in broad daylight. (Tên trộm đã ăn cắp đi những viên ngọc giữa ban ngày ban mặt.)

  • The children made off when they heard us coming, and we couldn't catch them. (Bọn trẻ chạy trốn khi chúng nghe thấy chúng tôi đến, và chúng tôi không thể bắt được chúng.)

9. Make out

Cụm động từ make out là gì? Trong tiếng Anh, phrasal verbs make out có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Thấy, nhận ra, hiểu. Ví dụ: I couldn't make out what he was saying. (Tôi không thể nghe rõ anh ấy nói gì.)

  • Làm ra, tạo ra. Ví dụ: She made out a list of groceries she needed. (Cô ấy đã lập một danh sách các món đồ tạp hóa cần mua.)

  • Hôn hít, âu yếm. Ví dụ: They were making out in the back of the car." (Họ đang hôn hít ở phía sau xe.)

10. Make over

Trong tiếng Anh, make over là gì? Phrasal verbs Make over có nghĩa là "cải thiện, thay đổi diện mạo của một người hoặc một thứ gì đó". Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc thay đổi ngoại hình hoặc sự xuất hiện của một người, chẳng hạn như thay đổi kiểu tóc, quần áo hoặc lối trang điểm. Ví dụ:

  • She got a makeover before the big event. (Cô ấy đã có một cuộc đại tu trước sự kiện lớn.)

  • The stylist gave him a makeover that made him look like a new man. (Nhà tạo mẫu đã cho anh ấy một cuộc đại tu khiến anh ấy trông như một người mới.)

11. Make towards

Trong tiếng Anh, cụm động từ make towards là gì? Phrasal verb Make towards có nghĩa là "đi về phía, tiến tới". Cụm động từ này thường được sử dụng để nói về việc ai đó hoặc một thứ gì đó di chuyển về phía một địa điểm hoặc một người nào đó. Ví dụ:

  • The dog made towards the ball. (Con chó đi về phía quả bóng.)

  • The train made towards the station. (Chuyến tàu tiến về phía ga.)

12. Make up

Trong tiếng Anh, cụm động từ make up là gì? Phrasal verbs Make up có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Trang điểm. Ví dụ: She puts on makeup every morning. (Cô ấy trang điểm mỗi sáng.)

  • Tạo ra, tạo nên. Ví dụ: She made up a story about a talking dog. (Cô ấy đã nghĩ ra một câu chuyện về một chú chó biết nói.)

  • Giải hòa, dàn hòa. Ví dụ: They made up after their argument. (Họ đã hòa giải sau cuộc cãi vã của họ.)

  • Tưởng tượng, bịa ra. Ví dụ: He made up a story about how he got rich. (Anh ấy đã nghĩ ra một câu chuyện về cách anh ấy trở nên giàu có.)

13. Make with

Cụm động từ make with là gì? Phrasal verbs Make with một cụm động từ thông tục trong tiếng Anh, có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cho". Cụm động từ này thường được sử dụng trong văn phong đàm thoại, và thường được sử dụng với giọng điệu vui vẻ hoặc trêu chọc. Ví dụ:

  • Make with the money, baby! (Đưa tiền ra đây, em yêu!)

  • Make with the food, man! (Cho tao chút đồ ăn đi!)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Bài tập Phrasal verbs Make có đáp án

Làm ngay một số bài tập dưới đây để thành thạo cách dùng các Phrasal verbs Make dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất

  1. Having faster computers would _____ a more efficient system.

    1. make for

    2. make it

    3. make on

    4. make off

  2. Nobody can _____ why you should have been attacked.

    1. make over

    2. make up

    3. make out

    4. make with

  3. Club promotion reflects the importance of dance clubs and the contribution they _____ a record's popularity.

    1. make towards

    2. make away with

    3. make over

    4. make for

  4. Could you _____ a list of all the things that need to be done?

    1. make do with

    2. make out

    3. make into

    4. make up

  5. He pointed a gun and said "_____ the money bags, baby!"

    1. make after

    2. make with

    3. make out

    4. make off

Đáp án:

  1. a

  2. c

  3. a

  4. d

  5. b

Trên đây là một số Phrasal verbs Make thông dụng nhất hiện nay. Thuộc lòng những cụm động từ này ngay từ hôm nay bằng cách làm nhuần nhuyễn các bài tập phía trên nhé!

留言


bottom of page