Get away, get along, get at, get by,... là những phrasal verb Get thông dụng trong tiếng Anh. Vậy ý nghĩa và cách dùng các cụm động từ này như thế nào? Cùng Trâm Nguyễn tìm hiểu kỹ lưỡng ở bài viết dưới đây bạn nhé!
I. Một số Phrasal verb Get thông dụng
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng TramnguyenIELTS.com đi tìm hiểu thật chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của các phrasal verb Get trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Get away
Phrasal verb Get đầu tiên chúng ta sẽ đi tìm hiểu trong bài viết này mang tên Get away. Get away là gì và được sử dụng như thế nào? Tham khảo các ý nghĩa dưới đây nhé:
Trốn thoát. Ví dụ: The thief got away with the money. (Tên trộm đã trốn thoát với tiền.)
Đi nghỉ. Ví dụ: We're planning a get-away to the beach. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ mát ở bãi biển.)
Thoát khỏi sự trừng phạt. Ví dụ: He got away with murder. (Anh ta đã thoát tội giết người.)
Tránh xa điều gì đó. Ví dụ: I need to get away from the noise. (Tôi cần tránh xa tiếng ồn.)
2. Get about
Phrasal verb Get about là gì? Get about là một cụm động từ có nghĩa là "đi lại dễ dàng". Nó có thể được sử dụng để nói về khả năng di chuyển của một người, hoặc về khả năng truyền bá của một tin đồn hoặc thông tin. Ví dụ:
The old man is still able to get about, even though he is in his 90s. (Ông già vẫn có thể đi lại dễ dàng, mặc dù ông ấy đã 90 tuổi.)
The rumor about the company's financial problems quickly got about. (Tin đồn về vấn đề tài chính của công ty nhanh chóng lan truyền.)
3. Get across
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về cụm động từ Get across nhé. Phrasal verb Get across là gì? Đây là một phrasal verb có nghĩa là "truyền đạt" hoặc "đưa ra một thông điệp". Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường được dùng để nói về việc truyền đạt một ý tưởng hoặc quan điểm. Ví dụ:
The speaker was able to get across their message effectively. (Người nói đã có thể truyền đạt thông điệp của họ một cách hiệu quả.)
The sign didn't get across the message that the road was closed. (Biển báo không truyền đạt thông điệp rằng đường đang bị đóng.)
4. Get after
Phrasal verb Get after là gì? Cụm động từ này mang nghĩa là "thúc giục" hoặc "khuyên nhủ" ai đó làm điều gì đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để nói về việc thúc giục ai đó làm việc hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ:
I'm going to get after my son to clean his room. (Tôi sẽ thúc giục con trai tôi dọn dẹp phòng của mình.)
The coach got after the players to practice harder. (Huấn luyện viên đã thúc giục các cầu thủ tập luyện chăm chỉ hơn.)
5. Get ahead
Get ahead là một trong những cụm động từ tiếng Anh thông dụng. Vậy phrasal verb get ahead là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tiến bộ", "thành công", hoặc "đạt được một vị trí tốt hơn". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để nói về việc đạt được thành công trong công việc hoặc học tập. Ví dụ:
I'm working hard to get ahead in my career. (Tôi đang làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của mình.)
She's a bright student and is sure to get ahead in life. (Cô ấy là một sinh viên giỏi và chắc chắn sẽ thành công trong cuộc sống.)
6. Get along
Get along là gì? Phrasal verb Get along là một cụm động từ có nghĩa là "hòa hợp", "tương tác tốt với nhau". Nó có thể được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa hai người hoặc nhiều người. Ví dụ:
My husband and I get along very well. (Chồng tôi và tôi hòa hợp rất tốt.)
The children in the class get along well with each other. (Các em học sinh trong lớp hòa hợp rất tốt với nhau.)
7. Get around
Get around là gì? Phrasal verb Get around là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "get around" bao gồm:
Di chuyển xung quanh một khu vực. Ví dụ: I need to get around town to do some errands. (Tôi cần đi xung quanh thành phố để làm một số việc vặt.)
Có thể di chuyển dễ dàng. Ví dụ: The elderly man still gets around well, even though he is in his 90s. (Người đàn ông già vẫn có thể đi lại dễ dàng, mặc dù ông ấy đã 90 tuổi.)
Truyền bá, lan truyền. Ví dụ: The news of the accident quickly got around. (Tin tức về vụ tai nạn nhanh chóng lan truyền.)
8. Get at
Phrasal verb get at là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Get at là một cụm từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "get at" bao gồm:
Đạt đến hoặc chạm vào một cái gì đó. Ví dụ: I can't get at the top shelf. (Tôi không thể với tới kệ trên cùng.)
Nhận được hoặc giành được một cái gì đó. Ví dụ: I'm trying to get at the truth. (Tôi đang cố gắng tìm ra sự thật.)
Chỉ trích hoặc tấn công ai đó. Ví dụ: He's always getting at me. (Anh ấy luôn chỉ trích tôi.)
Giải thích hoặc làm rõ một cái gì đó. Ví dụ: Can you get at what you're trying to say? (Bạn có thể giải thích những gì bạn đang cố gắng nói không?)
9. Get back
Tiếp theo, hãy cùng TramnguyenIELTS tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của phrasal verb Get back nhé. Một số nghĩa phổ biến của get back bao gồm:
Trở lại một nơi. Ví dụ: I'll get back to you as soon as I can. (Tôi sẽ quay lại với bạn ngay khi có thể.)
Trả lại một cái gì đó. Ví dụ: I need to get back the book I borrowed from you. (Tôi cần trả lại cuốn sách tôi đã mượn của bạn.)
Đáp lại một cuộc gọi hoặc tin nhắn. Ví dụ: I haven't gotten back to you yet because I've been busy. (Tôi vẫn chưa trả lời bạn vì tôi bận.)
Trả thù ai đó. Ví dụ: I'm going to get back at him for what he did to me. (Tôi sẽ trả thù anh ta vì những gì anh ta đã làm với tôi.)
10. Get behind
Phrasal verb get behind có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây Trâm Nguyễn IELTS đã tổng hợp một số ý nghĩa phổ biến của get behind, bao gồm:
Đứng sau hoặc hỗ trợ một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ: I'm getting behind the new project. (Tôi đang ủng hộ dự án mới.)
Bị trễ hoặc bỏ lỡ một cái gì đó. Ví dụ: I'm getting behind on my work. (Tôi đang bị trễ trong công việc.)
Không đồng ý hoặc không tán thành một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ: I can't get behind his plan. (Tôi không thể đồng ý với kế hoạch của anh ấy.)
11. Get by
Get by - phrasal verb get tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết này. Get by là gì? Cụm động từ này mang nghĩa "có thể sống sót", "có thể tồn tại" trong một tình huống khó khăn hoặc khó khăn. Nó có thể được sử dụng để nói về khả năng của một người để đối phó với một tình huống khó khăn, hoặc khả năng của một người để kiếm đủ tiền để sống. Ví dụ:
I'm barely getting by on my salary. (Tôi chỉ có thể sống sót với mức lương của mình.)
She's getting by on her savings. (Cô ấy đang sống sót bằng tiền tiết kiệm của mình.)
12. Get down
Phrasal verb Get down là gì? Get down là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của "get down" bao gồm:
Di chuyển/nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc. Ví dụ: Let's get down! (Hãy nhảy nào!)
Tiếp tục/bắt đầu làm một việc gì đó. Ví dụ: I'm going to get down to work. (Tôi sẽ bắt đầu làm việc.)
Hiểu/nắm bắt một ý tưởng hoặc khái niệm. Ví dụ: I can't get down with this math problem. (Tôi không thể hiểu bài toán này.)
Gắn bó với một nhóm người/một nền văn hóa. Ví dụ: I really get down with the hip-hop scene. (Tôi thực sự gắn bó với nền văn hóa hip-hop.)
13. Get in
Tiếp theo, hãy cùng Trâm Nguyễn tìm hiểu phrasal verb Get in bạn nhé. Get in là gì và được sử dụng ra sao? Cụm từ "get in" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của "get in" bao gồm:
Đi vào một nơi hoặc một phương tiện. Ví dụ: Let's get in the car. (Hãy lên xe.)
Tham gia một cuộc thi hoặc một hoạt động. Ví dụ: I'm going to get in the marathon. (Tôi sẽ tham gia cuộc đua marathon.)
Kiếm được một vị trí hoặc một công việc. Ví dụ: I finally got in to my dream school. (Tôi cuối cùng đã được nhận vào trường mơ ước của mình.)
Hiểu hoặc làm quen với một điều gì đó. Ví dụ: I'm still trying to get in the swing of things at my new job. (Tôi vẫn đang cố gắng làm quen với công việc mới của mình.)
14. Get off
Phrasal verb get off - cụm từ không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp mà còn xuất hiện liên tục trong các bài thi tiếng Anh. Vậy get off là gì?
Thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Ví dụ: The firefighters were able to get off the burning building safely. (Các lính cứu hỏa đã có thể thoát khỏi tòa nhà đang cháy một cách an toàn.)
Thoát khỏi một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: I was able to get off work early today. (Tôi đã có thể về nhà sớm hôm nay.)
Thoát khỏi một cảm giác khó chịu hoặc đau đớn. Ví dụ: The painkiller helped me get off to sleep. (Thuốc giảm đau đã giúp tôi ngủ ngon.)
Kết thúc một hoạt động hoặc một nhiệm vụ. Ví dụ: I'm finally getting off work. (Tôi cuối cùng cũng được về nhà.)
Giải phóng bản thân khỏi một ràng buộc hoặc một giới hạn. Ví dụ: I'm going to get off the treadmill and take a break. (Tôi sẽ bước xuống máy chạy bộ và nghỉ ngơi một chút.)
15. Get on
Get on là gì? Get on được sử dụng như thế nào? Tham khảo ý nghĩa của Phrasal verb Get on ngay nhé!
Lên một phương tiện giao thông. Ví dụ: Let's get on the bus. (Hãy lên xe buýt.)
Bắt đầu làm một việc gì đó. Ví dụ: I'm going to get on with my homework. (Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.)
Thích nghi với một môi trường mới. Ví dụ: I'm still trying to get on in my new job. (Tôi vẫn đang cố gắng thích nghi với công việc mới của mình.)
Hiểu hoặc làm quen với một điều gì đó. Ví dụ: I'm finally starting to get on with this new software. (Tôi cuối cùng cũng bắt đầu hiểu phần mềm mới này.)
Thành công hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: He's really getting on in his career. (Anh ấy đang thực sự thành công trong sự nghiệp của mình.)
16. Get out
Phrasal verb Get out cũng là một trong những cụm từ tiếng Anh phổ biến. Get out là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cụ thể:
Rời khỏi một nơi hoặc một phương tiện. Ví dụ: Let's get out of here. (Hãy rời khỏi đây.)
Thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Ví dụ: He was able to get out of the burning building alive. (Anh ta đã có thể sống sót ra khỏi tòa nhà đang cháy..)
Kết thúc một hoạt động hoặc một nhiệm vụ. Ví dụ: I'm finally getting out of work. (Tôi cuối cùng cũng được về nhà.)
Bắt đầu một cuộc hành trình hoặc một chuyến đi. Ví dụ: We're getting out of town this weekend. (Chúng ta sẽ đi khỏi thành phố vào cuối tuần này.)
Hiểu hoặc nắm bắt một ý tưởng hoặc khái niệm. Ví dụ: I'm finally starting to get out this new math concept. (Tôi cuối cùng cũng bắt đầu hiểu khái niệm toán học mới này.)
17. Get over
Cũng giống các phrasal verb Get khác, Get over cũng mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy Get over là gì?
Vượt qua một tình huống khó khăn hoặc đau buồn. Ví dụ: I'm still trying to get over the death of my father. (Tôi vẫn đang cố gắng vượt qua cái chết của cha tôi.)
Hồi phục sau một bệnh tật hoặc thương tích. Ví dụ: I'm finally getting over the flu. (Tôi cuối cùng cũng đã khỏi cúm.)
Thích nghi với một môi trường mới. Ví dụ: I'm still trying to get over the move to my new city. (Tôi vẫn đang cố gắng thích nghi với việc chuyển đến thành phố mới.)
Bỏ qua một điều gì đó. Ví dụ: I can't get over how rude he was to me. (Tôi không thể bỏ qua việc anh ấy đã thô lỗ với tôi.)
18. Get through
Phrasal verb get tiếp theo bạn nên bỏ túi chính là Get through. Get through là gì và được sử dụng như thế nào? Tham khảo ý nghĩa và cách dùng dưới đây nhé:
Kết thúc một nhiệm vụ hoặc một hoạt động. Ví dụ: I finally got through my homework (Tôi cuối cùng cũng đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
Vượt qua một tình huống khó khăn hoặc đau buồn. Ví dụ: I'm still trying to get through the death of my father. (Tôi vẫn đang cố gắng vượt qua cái chết của cha tôi.)
Gọi điện cho ai đó và nói chuyện với họ. Ví dụ: I'll try to get through to my friend later. (Tôi sẽ cố gắng gọi điện cho bạn của tôi sau.)
Đạt được một mục tiêu hoặc một thành tích. Ví dụ: I'm confident that I can get through this exam. (Tôi tự tin rằng mình có thể vượt qua bài kiểm tra này.)
19. Get round
Get round - phrasal verb Get thông dụng trong tiếng Anh. Get round là gì và được sử dụng trong những tình huống như thế nào? Tham khảo chi tiết dưới đây bạn nhé:
Đi xung quanh một vật thể. Ví dụ: I had to get round the car to get to the other side of the road. (Tôi phải đi vòng qua chiếc xe để đến bên kia đường.)
Tìm cách để đạt được một điều gì đó. Ví dụ: I'll get round to doing my homework later. (Tôi sẽ tìm cách để làm bài tập về nhà của mình sau.)
Thăm mọi người. Ví dụ: I'm going to get round to all my friends and family soon. (Tôi sẽ sớm đến thăm tất cả bạn bè và gia đình của mình.)
Hiểu một điều gì đó. Ví dụ: I'm still trying to get round this new concept. (Tôi vẫn đang cố gắng hiểu khái niệm mới này.)
20. Get to
Chắc chắn bạn không thể bỏ qua cụm động từ Get to nếu đang trong quá trình trau dồi phrasal verb get. Vậy Get to là gì? Get to được sử dụng với mục đích như thế nào?
Đến một nơi. Ví dụ: I'm going to get to the airport by 6:00. (Tôi sẽ đến sân bay trước 6 giờ sáng.)
Có cơ hội làm một việc gì đó. Ví dụ: I'm finally getting to see my favorite band in concert. (Tôi cuối cùng cũng có cơ hội xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn.)
Hiểu một điều gì đó. Ví dụ: I'm finally getting to grips with this new software. (Tôi cuối cùng cũng bắt đầu hiểu phần mềm mới này.)
Gặp ai đó. Ví dụ: I'm looking forward to getting to know you better. (Tôi rất mong được gặp bạn nhiều hơn.)
Làm một việc gì đó. Ví dụ: I'm going to get to work on my project right now. (Tôi sẽ bắt đầu làm dự án của mình ngay bây giờ.)
21. Get up
Phrasal verb Get cuối cùng trong bài viết này TramnguyenIELTS.com muốn giới thiệu đến bạn mang tên Get up. Get up là gì và được sử dụng như nào?
Thức dậy. Ví dụ: I got up at 7:00 am this morning. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng nay.)
Đi lên. Ví dụ: I got up on the roof to fix the antenna. (Tôi đã lên mái nhà để sửa ăng-ten.)
Đứng dậy. Ví dụ: I got up from my chair and went to the door. (Tôi đứng dậy khỏi ghế và đi đến cửa.)
Bắt đầu một cái gì đó. Ví dụ: I'm going to get up a petition to save the park. (Tôi sẽ bắt đầu một bản kiến nghị để cứu công viên.)
Tạo ra một cái gì đó. Ví dụ: I got up the courage to ask her out on a date. (Tôi đã có đủ can đảm để hỏi cô ấy đi chơi.)
II. Bài tập Phrasal verbs Get có đáp án chi tiết
Để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng các phrasal verbs get trong tiếng Anh hiệu quả, hãy bắt tay vào ôn luyện bài tập ngay bây giờ thôi nào!
1. Bài 1: Chọn đáp án chính xác
I need to learn how to get _______ with the new computer system.
on
in
up
I'm so tired. I need to get _______.
∅
over
up
If we can_______ by seven o'clock, the roads will be clearer.
over
off
through
She got_______ with her mortgage and the house was repossessed.
behind
in
out
When we got back to the hotel, Ann had already left.
along
over
back
2. Bài 2: Chọn một trong những phrasal verb get dưới đây để điền vào chỗ trống
get out, get down, get along, get after, get ahead
I've got a lot of work to do, but I can't seem to_______to it.
I don't really_______with my sister's husband.
It's tough for a woman to_______in politics.
They ran to the fire exits in a desperate attempt to_______.
If you want to catch him, you had better_______him at once.
3. Đáp án
Bài 1: 1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - C.
Bài 2:
get down
get along
get ahead
get out
get after
Trên đây là tổng hợp phrasal verb Get thông dụng trong tiếng Anh. Thuộc lòng ý nghĩa và cách dùng để áp dụng dễ dàng vào giao tiếp cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi IELTS bạn nhé!
Comments