top of page

20+ Idiom về tình yêu tiếng Anh & cách dùng trong IELTS Speaking

Trong tiếng Anh có bao nhiêu idiom về tình yêu? Idiom về tình yêu được sử dụng khi giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking như thế nào? Cùng TramnguyenIELTS điểm danh các thành ngữ tình yêu thông dụng trong bài viết dưới đây. Và đừng quên tham khảo ngay cách áp dụng các idioms này trong khi luyện thi IELTS bạn nhé!

20+ Idiom về tình yêu tiếng Anh & cách dùng trong IELTS Speaking
20+ Idiom về tình yêu tiếng Anh & cách dùng trong IELTS Speaking

I. Một số idiom về tình yêu trong tiếng Anh

Tổng hợp một số idiom về tình yêu trong tiếng Anh thông dụng. Cùng Trâm Nguyễn IELTS lưu ngay những thành ngữ này để học luyện thi IELTS hiệu quả bạn nhé!

  1. Fall in love with somebody: phải lòng, yêu ai đó. Ví dụ: I fell in love with her at first sight. (Tôi yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên).

  2. Love at first sight: yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên. Ví dụ: It was love at first sight when they met at the party. (Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên khi họ gặp nhau ở bữa tiệc).

  3. Be an item: hai người đang trong một mối quan hệ yêu đương lãng mạn. Ví dụ: Are they an item? They look so happy together. (Hai người ấy có phải là một cặp không? Họ trông rất hạnh phúc bên nhau).

  4. Match made in heaven: hai người rất đẹp đôi, hợp nhau hoàn hảo. Ví dụ: Tom and Mary are a match made in heaven. They have so much in common. (Tom và Mary là một cặp trời sinh. Họ có rất nhiều điểm chung).

  5. Be head over heels (in love): yêu ai đó rất nhiều, say như điếu đổ. Ví dụ: She is head over heels in love with him. She can’t stop talking about him. (Cô ấy yêu anh ta như điếu đổ. Cô ấy không thể ngừng nói về anh ta).

  6. Be lovey-dovey: âu yếm, tự nhiên với nhau, thường ôm hôn công khai. Ví dụ: They are always so lovey-dovey whenever they go out. It makes me feel jealous. (Họ luôn âu yếm tự nhiên khi đi chơi. Nó làm tôi cảm thấy ghen tị).

  7. Have the hots for somebody: thấy ai đó rất lôi cuốn, hấp dẫn và muốn hẹn hò với người đó. Ví dụ: He has the hots for his new teacher. He always tries to impress her. (Anh ta để mắt tới cô giáo mới của mình. Anh ta luôn cố gắng gây ấn tượng với cô ấy).

  8. Puppy love: tình yêu trẻ con, không chín chắn hay bền lâu. Ví dụ: Don’t worry about her crush on him. It’s just puppy love. She will forget him soon. (Đừng lo lắng về tình cảm của cô ấy dành cho anh ta. Đó chỉ là tình yêu trẻ con thôi. Cô ấy sẽ quên anh ta sớm thôi).

  9. Tie the knot: kết hôn, làm đám cưới. Ví dụ: They tied the knot last month after dating for five years. (Họ đã làm đám cưới tháng trước sau khi hẹn hò được năm năm).

  10. Pop the question: cầu hôn. Ví dụ: He popped the question on Valentine’s Day and she said yes. (Anh ta đã cầu hôn vào ngày lễ tình nhân và cô ấy đã đồng ý).

  11. Have a crush on somebody: thích ai đó một cách bí mật. Ví dụ: She has a crush on her classmate but she is too shy to talk to him. (Cô ấy thích bạn cùng lớp của mình nhưng cô ấy quá nhút nhát để nói chuyện với anh ta).

  12. Go Dutch: chia tiền khi đi ăn hoặc đi chơi. Ví dụ: We always go Dutch when we go out for dinner. We think it’s fair. (Chúng tôi luôn chia tiền khi đi ăn tối. Chúng tôi nghĩ đó là công bằng).

  13. Break someone’s heart: làm ai đó đau lòng, tan nát trái tim. Ví dụ: He broke her heart when he cheated on her. (Anh ta đã làm cô ấy đau lòng khi lừa dối cô ấy).

  14. Mend a broken heart: vượt qua nỗi đau tình yêu, hàn gắn trái tim tan vỡ. Ví dụ: She tried to mend her broken heart by traveling around the world. (Cô ấy đã cố gắng vượt qua nỗi đau tình yêu bằng cách du lịch khắp thế giới).

  15. Wear your heart on your sleeve: thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, không giấu diếm. Ví dụ: He always wears his heart on his sleeve. You can tell how he feels by looking at his face. (Anh ta luôn thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng. Bạn có thể biết anh ta đang cảm thấy như thế nào chỉ bằng cách nhìn vào khuôn mặt của anh ta).

  16. Have a soft spot for somebody: có thiện cảm, yêu mến ai đó. Ví dụ: She has a soft spot for animals. She always volunteers at the animal shelter. (Cô ấy có thiện cảm với động vật. Cô ấy luôn tình nguyện làm việc tại trung tâm nuôi dưỡng động vật).

  17. Be on the rocks: mối quan hệ gặp khó khăn, có nguy cơ tan vỡ. Ví dụ: Their marriage is on the rocks. They argue all the time and don’t seem happy anymore. (Hôn nhân của họ đang gặp khó khăn. Họ cãi nhau suốt ngày và không còn hạnh phúc nữa).

  18. Kiss and make up: làm lành sau khi xảy ra mâu thuẫn, hòa giải. Ví dụ: They had a big fight yesterday but they kissed and made up this morning. (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn ngày hôm qua nhưng họ đã hòa giải).

  19. Settle down: ổn định cuộc sống, lập gia đình. Ví dụ: He used to be a party animal but now he wants to settle down and have a family. (Anh ta từng là một người thích tiệc tùng nhưng bây giờ anh ta muốn ổn định cuộc sống và có gia đình).

  20. Be smitten with somebody: bị mê hoặc, cuốn hút bởi ai đó. Ví dụ: She's smitten with him. She can’t take her eyes off him. (Cô ấy bị anh ta mê hoặc. Cô ấy không thể rời mắt khỏi anh ta).

Một số idiom về tình yêu trong tiếng Anh
Một số idiom về tình yêu trong tiếng Anh

II. Cách sử dụng idiom về tình yêu vào bài thi IELTS Speaking

Để sử dụng idiom về tình yêu trong bài thi IELTS Speaking, Trâm Nguyễn IELTS nghĩ rằng bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Bạn nên chọn những idiom về tình yêu phù hợp với chủ đề và ngữ cảnh của câu hỏi. Ví dụ: nếu bạn được hỏi về mối quan hệ của bạn với người yêu, bạn có thể dùng những idiom như be an item, be head over heels, have a crush on somebody, etc.

Cách sử dụng idiom về tình yêu vào bài thi IELTS Speaking
Cách sử dụng idiom về tình yêu vào bài thi IELTS Speaking
  • Bạn nên chú ý đến cách sử dụng và cấu trúc của idiom về tình yêu. Ví dụ: nếu bạn muốn dùng idiom pop the question, bạn phải biết rằng nó là một động từ ghép và có thể thêm tân ngữ vào sau. Ví dụ: He popped the question to her on their anniversary. (Anh ta đã cầu hôn cô ấy vào ngày kỷ niệm của họ).

  • Bạn nên chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu của idiom về tình yêu. Ví dụ: nếu bạn muốn dùng idiom tie the knot, bạn phải biết rằng từ tie có âm /tai/ và từ knot có âm /nɒt/. Bạn cũng nên nhấn mạnh lên từ tie để tạo ra ngữ điệu tự nhiên.

  • Bạn nên sử dụng idiom về tình yêu một cách tự nhiên và không quá lạm dụng. Ví dụ: bạn không nên dùng quá nhiều idiom trong một câu hay một đoạn hội thoại. Bạn cũng không nên dùng những idiom quá khó hiểu hay quá ít phổ biến. Bạn nên chọn những idiom về tình yêu thông dụng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là 20+ idiom về tình yêu tiếng Anh thông dụng. Chúc bạn học luyện thi IELTS hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao!


Commentaires


bottom of page