Idiom - một trong những kiến thức khó trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh. Muốn chinh phục được điểm 9, điểm 10, chắc chắn bạn không thể bỏ qua chủ điểm này. Hãy cùng TramnguyenIELTS bỏ túi các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia nhé!
I. Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia
1. Chủ đề gia đình
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề gia đình:
Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã. Ví dụ: I know we've had our differences, but remember that blood is thicker than water. (Tôi biết chúng ta có những khác biệt, nhưng hãy nhớ rằng một giọt máu đào hơn ao nước lã.)
Like father, like son: Cha nào con nấy. Ví dụ: John is just as stubborn as his father. Like father, like son. (John cũng bướng bỉnh như cha mình. Cha nào con nấy.)
The apple doesn't fall far from the tree: on nhà tông không giống lông cũng giống cánh. Ví dụ: Mark has the same talent for music as his mother. The apple doesn't fall far from the tree. (Mark có năng khiếu về âm nhạc giống như mẹ của mình. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
A chip off the old block: Cha nào con nấy. Ví dụ: Laura has her father's wit and sense of humor. She's definitely a chip off the old block. (Laura có trí thông minh và khiếu hài hước của cha cô. Cô ấy chắc chắn giống cha của mình..)
2. Chủ đề thể thao
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề thể thao:
Play ball: Hợp tác. Ví dụ: If we want to win, we need to play ball and work together as a team. (Nếu chúng tôi muốn giành chiến thắng, chúng tôi cần hợp tác và làm việc cùng nhau như một tập thể.)
On the ball: Nhanh nhẹn, thông minh. Ví dụ: Sarah is always on the ball. She never misses any important details. (Sarah luôn nhanh nhẹn. Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng.)
Keep your eye on the ball: Tập trung vào việc quan trọng. Ví dụ: If you want to succeed, you need to keep your eye on the ball and not get distracted. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải tập trung vào việc quan trọng và không bị phân tâm.)
Drop the ball: Lỡ mất cơ hội. Ví dụ: I dropped the ball by forgetting to submit the report on time. (Tôi đã lỡ mất cơ hội do quên nộp báo cáo đúng hạn.)
4. Chủ đề môi trường
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề môi trường:
The tip of the iceberg: Phần nổi của tảng băng chìm, chỉ là bề nổi của vấn đề. Ví dụ: The pollution we see is just the tip of the iceberg. There are many underlying causes that need to be addressed. (Sự ô nhiễm mà chúng ta thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Có nhiều nguyên nhân cơ bản cần phải được giải quyết.)
In hot water: Gặp rắc rối. Ví dụ: James got caught cheating on the exam and now he's in hot water with the school authorities. (James bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi và giờ anh ấy đang bị chính quyền nhà trường chỉ trích.)
Green with envy: Ghen tị. Ví dụ: Emma was green with envy when she saw her friend's new car. (Emma ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.)
A drop in the ocean: Một giọt nước trong đại dương, một chút ít, không đáng kể. Ví dụ: Donating a small amount of money is just a drop in the ocean compared to the total amount needed for the project. (Quyên góp một số tiền nhỏ chỉ là một giọt nước trong đại dương so với tổng số tiền cần thiết cho dự án.)
5. Chủ đề nghề nghiệp
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề nghề nghiệp:
Burn the midnight oil: Làm việc khuya, thức trắng đêm. Ví dụ: The students burned the midnight oil to prepare for the final exams. (Học sinh thức trắng đêm để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Climb the corporate ladder: Thăng tiến trong công việc. Ví dụ: She started as an intern and worked hard to climb the corporate ladder to become a manager. (Cô ấy bắt đầu với tư cách là một thực tập sinh và làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty để trở thành người quản lý.)
Take the bull by the horns: Đương đầu với khó khăn. Ví dụ: Instead of avoiding the problem, it's better to take the bull by the horns and find a solution. (Thay vì lảng tránh vấn đề, tốt hơn hết là bạn nên đương đầu với khó khăn và tìm ra giải pháp.)
6. Chủ đề sức khỏe
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề sức khỏe:
Break a leg: Chúc may mắn. Ví dụ: "Break a leg!" I said to my friend before her theater performance. ("Chúc may mắn!" Tôi đã nói với bạn tôi trước buổi biểu diễn sân khấu của cô ấy.)
Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ: The colorful artwork in the gallery caught my eye immediately. (Tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc trong phòng trưng bày đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
Down in the dumps: Buồn bã, thất vọng. Ví dụ: After losing the competition, Sarah has been feeling down in the dumps. (Sau khi thua cuộc thi, Sarah đã cảm thấy chán nản.)
7. Chủ đề tình yêu và mối quan hệ
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề tình yêu và mối quan hệ:
Love is blind: Tình yêu mù quáng. Ví dụ: Despite his flaws, she still loves him. Love is blind. (Bất chấp những sai sót của anh, cô vẫn yêu anh. Tình yêu là mù quáng.)
Head over heels: Đắm chìm trong tình yêu, yêu say đắm. Ví dụ: Since meeting her, he's been head over heels in love. (Kể từ khi gặp cô ấy, anh ấy đã yêu say đắm.)
Tie the knot: Kết hôn. Ví dụ: They've been dating for years and finally decided to tie the knot. (Họ đã hẹn hò trong nhiều năm và cuối cùng quyết định kết hôn.)
Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên. Ví dụ: When they met, it was love at first sight. (Khi họ gặp nhau, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
8. Chủ đề trí tuệ và học tập
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề học tập:
Hit the books: Học, ôn sách. Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. (Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai, vì vậy tôi cần phải đọc sách tối nay.)
A piece of cake: Dễ như trở bàn tay. Ví dụ: The math problem was a piece of cake for her. She solved it quickly. (Vấn đề toán học dễ như trở bàn tay đối với cô ấy. Cô giải quyết nó một cách nhanh chóng.)
Brainstorm: Suy nghĩ sáng tạo. Ví dụ: Let's brainstorm ideas for our project and come up with something innovative. (Hãy động não các ý tưởng cho dự án của bạn và nghĩ ra thứ gì đó sáng tạo.)
Learn the ropes: Nắm vững kiến thức cơ bản. Ví dụ: It took some time, but I finally learned the ropes of my new job. (Phải mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã học được những điều cơ bản trong công việc mới của mình.)
9. Chủ đề kinh doanh và tài chính
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề kinh doanh và tài chính:
Cut corners: Cắt giảm chi phí. Ví dụ: The company cut corners by using cheaper materials, and the product quality suffered. (Công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng vật liệu rẻ hơn và chất lượng sản phẩm bị ảnh hưởng.)
In the red: Lỗ (về tài chính). Ví dụ: The business has been struggling and is currently in the red. (Việc kinh doanh đã gặp khó khăn và hiện đang lỗ.)
Call the shots: Quyết định, đưa ra quyết định quan trọng. Ví dụ: As the CEO, she has the authority to call the shots in the company. (Với tư cách là Giám đốc điều hành, cô ấy có quyền quyết định mọi việc trong công ty.)
Cash cow: Sản phẩm hoặc dịch vụ giúp người ta kiếm rất nhiều tiền. Ví dụ: Their real estate investments have become a cash cow, providing a steady income. (Các khoản đầu tư bất động sản của họ đã kiếm được rất nhiều tiền, mang lại thu nhập ổn định.)
10. Chủ đề xã hội và văn hóa
Các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia - chủ đề xã hội và văn hóa:
Bite the bullet: Cắn răng chịu đựng, chấp nhận khó khăn. Ví dụ: Despite the challenges, she had to bite the bullet and face the consequences of her actions. (Bất chấp những thử thách, cô phải cắn răng chịu đựng và đối mặt với hậu quả của hành động của mình.)
Break the ice: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng. Ví dụ: To break the ice at the party, he told a funny joke and everyone started laughing. (Để phá vỡ bầu không khí trong bữa tiệc, anh ấy đã kể một câu chuyện cười hài hước và mọi người bắt đầu cười.)
Actions speak louder than words: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói. Ví dụ: He always promises to help, but actions speak louder than words. (Anh ấy luôn hứa sẽ giúp đỡ, những hành động có ý nghĩa hơn lời nói.)
Keep up with the Joneses: Cố gắng không bị tụt lại so với người khác. Ví dụ: They bought a new car to keep up with the Joneses, even though they couldn't afford it. (Họ đã mua một chiếc ô tô mới để không bị tụt lại so với người khác, mặc dù họ không đủ khả năng chi trả.)
II. Cách học các idiom thường gặp trong đề thi môn Anh THPT Quốc gia hiệu quả
Làm sao để học các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả nhất? Áp dụng ngay các bước sau đây bạn nhé:
Tạo danh sách idiom: Bắt đầu bằng việc tạo một danh sách các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia bạn muốn học. Ghi chú idiom và ý nghĩa của chúng trong một tệp hoặc sách ghi chú.
Phân loại theo cấp độ: Chia danh sách các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia theo nhóm dựa trên mức độ khó và quen thuộc của từng idiom. Bạn có thể sử dụng nhãn như "dễ," "trung bình," và "khó" hoặc sử dụng hệ thống điểm số từ 1 đến 5 để đánh giá mức độ khó của từng idiom.
Sử dụng ứng dụng Spaced Repetition: Tải xuống và sử dụng một ứng dụng học Spaced Repetition như Anki, Memrise hoặc Quizlet. Nhập danh sách các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia vào ứng dụng và lên lịch ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition.
Bắt đầu ôn tập: Bắt đầu với các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia dễ nhất trong danh sách và ôn tập theo lịch trình của ứng dụng Spaced Repetition. Ứng dụng sẽ hiển thị idiom và yêu cầu bạn ghi nhớ ý nghĩa của chúng. Nếu bạn không nhớ, ứng dụng sẽ lặp lại ôn tập idiom sau một khoảng thời gian ngắn.
Xác định lại mức độ hiểu: Sau mỗi ôn tập, đánh giá mức độ hiểu của bạn về từng idiom. Sử dụng hệ thống điểm số hoặc nhãn như "đã nhớ," "cần ôn lại," và "chưa nhớ" để xác định mức độ hiểu của bạn. Điều này giúp ứng dụng điều chỉnh lịch trình ôn tập phù hợp.
Đặt lịch ôn tập: Dựa trên mức độ hiểu của bạn, ứng dụng sẽ tự động đặt lịch ôn tập lại các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Các idiom mà bạn chưa nhớ hoặc cần ôn lại sẽ được lặp lại sau một khoảng thời gian dài hơn, trong khi các idiom mà bạn đã nhớ sẽ được lặp lại sau một khoảng thời gian ngắn hơn.
Ôn tập thường xuyên: Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy ôn tập thường xuyên theo lịch trình đã đặt. Hãy tuân thủ lịch trình ôn tập được gợi ý bởi ứng dụng Spaced Repetition và cố gắng ôn tập idiom hàng ngày hoặc ít nhất là hàng tuần.
Tạo câu ví dụ: Khi ôn tập các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia, hãy thử tạo ra các câu ví dụ sử dụng idiom đó trong ngữ cảnh thực tế. Việc tạo câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng idiom và gắn kết kiến thức vào bối cảnh thực tế.
Sử dụng idiom trong giao tiếp: Khi bạn giao tiếp bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng các idiom mà bạn đã học. Thực hành sử dụng idiom trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc các hoạt động viết tắt. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia một cách tự nhiên và tự tin hơn trong việc giao tiếp.
Đánh giá và điều chỉnh: Định kỳ đánh giá lại mức độ hiểu của bạn về các idiom. Nếu bạn đã nhớ và sử dụng thành thạo một idiom, bạn có thể xóa nó khỏi danh sách ôn tập hoặc đánh dấu là "đã hoàn thành." Nếu bạn vẫn cần ôn tập, hãy tiếp tục lên lịch ôn tập cho các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia đó.
Nhớ rằng, việc ôn tập các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều đặn. Hãy dành ít nhất vài phút mỗi ngày để ôn tập và thực hành sử dụng idiom. Sử dụng phương pháp Spaced Repetition sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nhớ lâu hơn về các idiom trong tiếng Anh.
Trên đây là các idiom thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia và một số phương pháp học hiệu quả. Chúc các sĩ tử sẽ chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi sắp tới!
Comments