Phrasal verb (cụm động từ) là một trong những kiến thức tiếng Anh quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS. Thuộc lòng những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm số thật cao. Hãy cùng TramnguyenIELTS tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb thường gặp dưới đây nhé!
I. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một cụm từ được tạo thành từ một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó. Ví dụ về các Phrasal verb thường gặp:
Why don't you two GET ALONG? You're always arguing. (Tại sao hai bạn không hòa thuận được nhỉ? Lúc nào cũng tranh cãi với nhau.)
The band's new CD is COMING OUT in September. (Đĩa mới của ban nhạc sẽ phát hành vào tháng Chín.)
The flight for London TOOK OFF on time. (Chuyến bay đến London đã cất cánh đúng giờ.)
Terrorists SET OFF a bomb in the city centre last night. (Bọn khủng bố đã đặt một quả bom ở trung tâm thành phố đêm qua.)
II. Các Phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh
1. Phrasal verb với Get
Đầu tiên, hãy cùng Trâm Nguyễn đi tìm hiểu các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Get trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Get along (with someone): hòa hợp với ai đó. Ví dụ: I get along well with my friends. (Tôi hòa hợp với bạn bè của mình.)
Get around (to something): làm xong một việc. Ví dụ: I need to get around to cleaning my room. (Tôi cần phải làm sạch phòng của mình.)
Get back (to someone): liên lạc lại với ai đó. Ví dụ: I'll get back to you as soon as possible. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể.)
Get down (to something): tập trung vào một việc. Ví dụ: I need to get down to work. (Tôi cần phải tập trung vào công việc.)
Get in (to something): vào trong một nơi. Ví dụ: I can't get in. (Tôi không thể vào trong.)
2. Phrasal verb với Bring
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Bring trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Bring about: gây ra, tạo ra, mang lại. Ví dụ: The new law brought about a lot of changes. (Luật mới đã mang lại nhiều thay đổi.)
Bring back: mang về, đưa về, hồi sinh. Ví dụ: The company brought back the old logo. (Công ty đã mang lại logo cũ.)
Bring down: hạ xuống, làm sụp đổ, làm suy yếu. Ví dụ: The earthquake brought down many buildings. (Trận động đất đã làm sụp đổ nhiều tòa nhà.)
Bring forward: đưa ra, trình bày, đưa ra trước. Ví dụ: The politician brought forward a new plan for the economy. (Chính trị gia đã đưa ra một kế hoạch mới cho nền kinh tế.)
Bring in: mang vào, đưa vào, thu nhập. Ví dụ: The company brought in a lot of new customers. (Công ty đã thu hút được nhiều khách hàng mới.)
3. Phrasal verb với Take
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Take trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Take after: giống như ai đó về ngoại hình hoặc tính cách. Ví dụ: He takes after his father. (Anh ấy giống như cha mình.)
Take apart: tháo rời một cái gì đó. Ví dụ: I need to take apart the old computer. (Tôi cần phải tháo rời chiếc máy tính cũ.)
Take away: lấy đi. Ví dụ: The police took away the drugs. (Cảnh sát đã lấy đi ma túy.)
Take back: lấy lại. Ví dụ: She took back her promise. (Cô ấy đã lấy lại lời hứa của mình.)
Take care of: chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: I'll take care of your dog while you're away. (Tôi sẽ chăm sóc con chó của bạn khi bạn đi vắng.)
4. Phrasal verb với Come
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Come trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Come across: gặp gỡ, tìm thấy. Ví dụ: I came across a new book at the library. (Tôi đã tìm thấy một cuốn sách mới ở thư viện.)
Come along: đi cùng. Ví dụ: Can you come along with me to the store? (Bạn có thể đi cùng tôi đến cửa hàng không?)
Come around: tỉnh lại, thay đổi ý kiến. Ví dụ: She came around to my way of thinking. (Cô ấy đã thay đổi ý kiến của mình.)
Come back: trở lại. Ví dụ: He came back to town after being away for a long time. (Anh ấy đã trở lại thị trấn sau khi đi xa một thời gian dài.)
Come down: hạ xuống, giảm xuống. Ví dụ: The temperature came down after the storm. (Nhiệt độ đã giảm xuống sau cơn bão.)
5. Phrasal verb với Look
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Look trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Look after: chăm sóc. Ví dụ: I'll look after your dog while you're away. (Tôi sẽ chăm sóc con chó của bạn khi bạn đi vắng.)
Look ahead: nhìn về phía trước. Ví dụ: We need to look ahead and plan for the future. (Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch cho tương lai.)
Look around: nhìn xung quanh. Ví dụ: Look around and see what you can find. (Nhìn xung quanh và xem bạn có thể tìm thấy gì.)
Look back: nhìn lại. Ví dụ: I'm looking back on my childhood with fondness. (Tôi đang nhìn lại tuổi thơ của mình với lòng yêu mến.)
Look down on: coi thường. Ví dụ: He looks down on people who are not as wealthy as he is. (Anh ta coi thường những người không giàu có như anh ta.)
6. Phrasal verb với Turn
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Turn trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Turn off: tắt. Ví dụ: Please turn off the lights when you leave the room. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
Turn on: bật. Ví dụ: Can you turn on the TV? I want to watch the news. (Bạn có thể bật TV không? Tôi muốn xem tin tức.)
Turn around: quay lại. Ví dụ: Please turn around so I can see your face. (Vui lòng quay lại để tôi có thể nhìn thấy khuôn mặt của bạn.)
Turn down: giảm. Ví dụ: Can you turn down the music? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng nhạc không? Nó quá to.)
Turn up: tăng. Ví dụ: Can you turn up the heat? It's too cold in here. (Bạn có thể tăng nhiệt không? Ở đây quá lạnh.)
7. Phrasal verb với Make
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Make trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Make up: trang điểm, bù đắp, dàn dựng. Ví dụ: She made up her face before going out. (Cô ấy trang điểm trước khi đi ra ngoài.)
Make out: nhìn rõ, hiểu rõ, thành công. Ví dụ: I need to make up for the time I lost. (Tôi cần bù đắp cho thời gian tôi đã mất.)
Make off: chạy trốn. Ví dụ: They made off with a lot of money. (Họ đã chạy trốn với rất nhiều tiền.)
Make do: xoay sở, làm tạm thời. Ví dụ: I'll make do with what I have. (Tôi sẽ xoay sở với những gì tôi có.)
Make for: hướng về, tìm đến. Ví dụ: The river made for the sea. (Dòng sông hướng về phía biển.)
8. Phrasal verb với Put
Tổng hợp các Phrasal verb thường gặp - Phrasal verb với Put trong tiếng Anh bạn nhé, cụ thể:
Put away: cất đi. Ví dụ: Put the toys away before you go to bed. (Cất đồ chơi vào chỗ cũ trước khi đi ngủ.)
Put up with: chịu đựng, chấp nhận. Ví dụ: I can't put up with his constant complaining. (Tôi không thể chịu đựng được sự phàn nàn liên tục của anh ấy.)
Put off: hoãn lại, trì hoãn. Ví dụ: I'm going to put off my trip until next month. (Tôi sẽ hoãn chuyến đi của mình đến tháng sau.)
Put down: đặt xuống, hạ xuống, làm hỏng, đánh giá thấp. Ví dụ: He put down his glass and stood up. (Anh ta đặt cốc xuống và đứng dậy.)
Put forward: đề xuất, đưa ra. Ví dụ: The teacher put forward a new idea for the project. (Giáo viên đưa ra một ý tưởng mới cho dự án.)
III. Cách ghi nhớ các Phrasal verb thường gặp hiệu quả
Phrasal verb là một phần quan trọng của tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, Phrasal verb có thể rất khó ghi nhớ vì chúng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn ghi nhớ các Phrasal verb thường gặp hiệu quả:
Luyện tập sử dụng Phrasal verb: Cách tốt nhất để ghi nhớ Phrasal verb là luyện tập sử dụng chúng. Bạn có thể luyện tập sử dụng Phrasal verb trong các bài tập viết, nói hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Tạo các câu ví dụ: Tạo các câu ví dụ với Phrasal verb là một cách hiệu quả để ghi nhớ chúng. Khi bạn tạo các câu ví dụ, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng Phrasal verb trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Có rất nhiều công cụ hỗ trợ có thể giúp bạn ghi nhớ Phrasal verb. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng, các trò chơi học tập hoặc các bài học trực tuyến.
IV. Tài liệu và sách Phrasal verb tiếng Anh bổ ích
1. Từ điển Phrasal verb
Từ điển Phrasal verb là một nguồn tài liệu quan trọng giúp bạn tra cứu nghĩa và cách sử dụng của Phrasal verb. Một số từ điển Phrasal verb phổ biến bao gồm:
Oxford Phrasal Verbs Dictionary
Cambridge Phrasal Verbs Dictionary
Merriam-Webster's Phrasal Verbs Dictionary
2. Sách học Phrasal verb
Có rất nhiều sách học Phrasal verb được xuất bản. Một số sách học Phrasal verb phổ biến bao gồm:
Cuốn sách "English Phrasal Verbs in Use" của Michael McCarthy và Felicity O'Dell là một cuốn sách gối đầu giường của nhiều người học tiếng Anh. Cuốn sách này cung cấp một cách tiếp cận toàn diện về Phrasal verb, bao gồm từ vựng, cách sử dụng và ngữ pháp.
Cuốn sách "The Ultimate Phrasal Verbs Book" của Raymond Murphy là một cuốn sách khác rất đáng để bạn tham khảo. Cuốn sách này cung cấp một danh sách khổng lồ các Phrasal verb, được chia thành các chủ đề khác nhau.
Cuốn sách "500 Phrasal Verbs You Need to Know" của Julie Murray là một cuốn sách nhỏ gọn và dễ đọc, cung cấp cho bạn 500 Phrasal verb thường gặp nhất.
Cuốn sách "Phrasal Verbs for Dummies" của Michael Lewis là một cuốn sách dễ hiểu cho người mới bắt đầu. Cuốn sách này cung cấp các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ Phrasal verb.
3. Ứng dụng học Phrasal verb
Có rất nhiều ứng dụng học Phrasal verb trên điện thoại và máy tính. Một số ứng dụng học Phrasal verb phổ biến bao gồm:
Quizlet
Memrise
Babbel
Trên đây là tổng hợp các Phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh đã được Trâm Nguyễn IELTS tổng hợp kỹ lưỡng nhất. Đừng quên áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả phía trên để ghi nhớ cụm động từ nhanh chóng bạn nhé!
コメント