Nếu bạn đang tự ôn luyện IELTS tại nhà, phần thi Viết - IELTS Writing chắc chắn sẽ yêu cầu bạn đầu tư rất nhiều công sức. Để đạt được điểm số tối ưu, ngoài việc đảm bảo nội dung bài viết đầy đủ, bạn cần tập trung vào việc sử dụng ngữ pháp chuẩn xác, bổ sung vốn từ vựng đa dạng và ứng dụng các cụm từ, giới từ ấn tượng trong bài.
Trâm Nguyễn IELTS hiểu rõ những khó khăn mà các bạn gặp phải khi tự học. Đó là lý do các lớp học IELTS ra đời và được thiết kế nhằm hỗ trợ bạn từ cơ bản đến nâng cao, với lộ trình cá nhân hóa và sự hướng dẫn tận tình của giảng viên band 8.0 - 8.5 IELTS
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, phân tích các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1, đồng thời chia sẻ những bí quyết giúp bạn nâng cao kỹ năng viết một cách hiệu quả nhất. Cùng xem ngay nhé!
I. CÁC DẠNG BÀI IELTS WRITING TASK 1
Biểu đồ đường (Line graph)
Biểu đồ đường được thiết kế để minh họa dữ liệu thu thập được hoặc sự biến động của một yếu tố trong một khoảng thời gian nhất định. Các điểm dữ liệu trên biểu đồ được liên kết với nhau bằng một đường liền mạch.
Loại biểu đồ này gồm hai trục chính: trục x và trục y. Trong các dạng biểu đồ phổ biến ở IELTS Writing Task 1, biểu đồ đường được xem là một trong những dạng dễ dàng để phân tích xu hướng thay đổi. Nhiệm vụ của thí sinh là viết một đoạn mô tả thông tin được cung cấp trên biểu đồ mà không đưa ra ý kiến cá nhân trong bài.
Khi thực hiện bài viết, bạn cần lưu ý các điểm sau:
Quan sát kỹ trục x và trục y để xác định thông tin cơ bản về đơn vị đo lường và khoảng thời gian được biểu thị.
Xác định số lượng đường biểu diễn có trên biểu đồ để biết rõ dữ liệu cần phân tích.
Tập trung vào các yếu tố quan trọng như điểm bắt đầu, điểm kết thúc, xu hướng tăng giảm của từng đường, và thực hiện so sánh chi tiết giữa các đường biểu diễn.
Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột (Bar Chart) là dạng biểu đồ sử dụng các thanh hình chữ nhật để biểu thị giá trị của các số liệu. Độ dài của mỗi thanh phản ánh mức độ của dữ liệu, và chúng có thể được sắp xếp theo chiều ngang hoặc chiều dọc tùy thuộc vào mục đích trình bày. Dù cách hiển thị có khác nhau, phương pháp phân tích và viết bài vẫn giữ nguyên.
Loại biểu đồ này chủ yếu được dùng để so sánh và đối chiếu số liệu, các yếu tố, hoặc xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian. Độ phức tạp của biểu đồ phụ thuộc vào số lượng các thanh cột và giá trị dữ liệu mà chúng thể hiện.
Những điểm quan trọng khi phân tích biểu đồ cột - Bar Chart:
Phần Overview: Hãy chọn ra 2-3 đặc điểm nổi bật để phân tích và trình bày ý nghĩa tổng quát của biểu đồ. Việc chỉ đề cập một ý duy nhất sẽ khiến bài viết thiếu toàn diện và không thể hiện hết thông tin biểu đồ.
Lập sườn bài trước khi viết: Xây dựng một dàn ý rõ ràng trước khi bắt đầu viết giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo không bỏ sót bất kỳ ý quan trọng nào. Điều này cũng giúp bài viết mạch lạc và có cấu trúc tốt hơn.
Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn (Pie Chart) được sử dụng để trình bày thông tin về một chủ thể tại các thời điểm khác nhau hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Về cấu trúc, biểu đồ được chia thành các phần nhỏ, mỗi phần đại diện cho một đối tượng cụ thể và thường được đánh dấu bằng màu sắc hoặc ký hiệu riêng biệt. Các chú thích bên cạnh biểu đồ cung cấp thêm thông tin chi tiết về từng thành phần.
Khi gặp dạng biểu đồ này, bạn cần tập trung so sánh và làm rõ sự khác biệt giữa các biểu đồ. Hãy nêu bật đối tượng có giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, mối quan hệ giữa chúng, cũng như các thay đổi đáng chú ý trong dữ liệu được thể hiện
Những điểm quan trọng khi phân tích biểu đồ tròn - Pie Chart:
Khi biểu đồ có yếu tố thời gian: Việc mô tả sự thay đổi theo thời gian là yếu tố cần thiết. Hãy tập trung vào các phần có sự tăng hoặc giảm, đánh giá mức độ thay đổi có đáng kể hay không, và lưu ý nêu rõ các phần giữ nguyên giá trị qua các mốc thời gian.
Đối với biểu đồ không có yếu tố thời gian: Chỉ sử dụng từ vựng mang tính so sánh để phân tích, chẳng hạn như larger than, smaller than, the majority, the smallest portion. Tránh tuyệt đối việc sử dụng các cụm từ biểu thị sự thay đổi theo thời gian như increase hay decrease, vì chúng không phù hợp với loại biểu đồ này.
Bảng số liệu (Table)
Cũng giống như biểu đồ cột, bảng số liệu (Table) được chia thành hai dạng chính: một dạng thể hiện sự thay đổi theo thời gian và một dạng không liên quan đến thời gian. Tuy nhiên, so với các loại biểu đồ khác, bảng số liệu thường có dữ liệu khá rắc rối, đòi hỏi bạn phải thật kiên nhẫn và tập trung để nhận ra các xu hướng và phân tích chính xác.
Những lưu ý quan trọng khi phân tích biểu đồ dạng bảng (Table):
Tránh đưa quan điểm cá nhân: Chỉ trình bày và phân tích số liệu có trong bảng. Tránh nêu những thông tin không được cung cấp hoặc không liên quan đến nội dung bài thi.
Sử dụng thì phù hợp: Hãy chú ý đến cách chia thì trong bài viết. Nếu bảng không có mốc thời gian cụ thể, sử dụng thì Hiện tại đơn (Simple Present). Với các số liệu trong quá khứ, sử dụng thì Quá khứ đơn (Simple Past) để đảm bảo tính chính xác.
Chọn lọc số liệu: Không cần trình bày toàn bộ số liệu trong bảng. Thay vào đó, tập trung vào những thông tin nổi bật, đáng chú ý nhất để bài viết gọn gàng, mạch lạc và đáp ứng tiêu chí chấm điểm.
Biểu đồ Quy trình (Process)
Khác với các loại biểu đồ thường gặp trong phần thi IELTS Writing Task 1, biểu đồ quy trình (Process) không bao gồm số liệu cụ thể. Thay vào đó, biểu đồ này trình bày các bước trong một quy trình sản xuất, chế tạo hoặc sự phát triển của một đối tượng nào đó. Do không có số liệu, nhiệm vụ của bạn là sử dụng thông tin được cung cấp để viết thành một bài văn hoàn chỉnh và mạch lạc.
Biểu đồ Process thường được chia thành hai loại chính:
Dạng biểu đồ Natural Process - Miêu tả quá trình tự nhiên
Dạng biểu đồ này tập trung vào việc mô tả các quá trình xảy ra trong tự nhiên, không chịu sự can thiệp của con người. Ví dụ sự phát triển của cây dứa,... Với loại biểu đồ này, bạn nên sử dụng ngôn ngữ chủ động để diễn tả các giai đoạn của quá trình một cách rõ ràng và mạch lạc.
Dạng biểu đồ Man-made Process - Miêu tả quy trình nhân tạo
Dạng biểu đồ này mô tả các quy trình do con người tạo ra hoặc tác động. Ví dụ quy trình tái chế các hộp đựng bằng thủy tinh và nhựa. Đặc điểm của dạng biểu đồ này là các bước trong quy trình thường được trình bày bằng ngôn ngữ bị động, để nhấn mạnh vai trò của con người trong việc thực hiện từng giai đoạn
Biểu đồ Map (Bản đồ)
Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 thường tập trung vào việc miêu tả sự thay đổi hoặc phát triển của một khu vực, địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Nhiệm vụ chính của bạn là chỉ ra sự khác biệt giữa các bản đồ được cung cấp, bao gồm những thay đổi về cơ sở hạ tầng, chức năng sử dụng đất hoặc cảnh quan.
Mặc dù dạng bài Map xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc bạn nên bỏ qua.
Để đạt điểm cao với dạng bài này, bạn cần:
Quan sát kỹ bản đồ để nhận diện các điểm khác biệt chính, bao gồm những khu vực được thay đổi, giữ nguyên, hoặc thêm mới.
Sử dụng từ vựng miêu tả thay đổi như:
Expand, replace, remove, construct, demolish, convert (mô tả thay đổi lớn).
Remain unchanged, stay the same (mô tả các yếu tố không thay đổi).
Chú ý đến mốc thời gian và sử dụng thì phù hợp, thường là quá khứ đơn cho các thay đổi đã xảy ra và hiện tại đơn cho những gì còn tồn tại
Biểu đồ kết hợp (Multiple Charts)
Dạng biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) trong IELTS Writing Task 1 bao gồm hai biểu đồ hoặc bảng số liệu khác nhau, thường được sử dụng để trình bày hai loại thông tin riêng biệt nhưng có liên quan đến nhau.
Để xử lý tốt dạng bài này, bạn cần:
Phân tích từng biểu đồ: Đầu tiên, hiểu rõ nội dung của từng biểu đồ hoặc bảng số liệu. Xác định loại dữ liệu được trình bày (xu hướng, so sánh, hoặc phân bổ).
So sánh và nhận xét: Tìm ra các điểm giống và khác nhau giữa hai bộ dữ liệu. Điều này giúp bài viết của bạn không chỉ đơn thuần miêu tả mà còn thể hiện khả năng phân tích.
Nêu mối liên hệ tương quan: Liên kết thông tin từ hai biểu đồ để chỉ ra mối quan hệ hoặc sự ảnh hưởng giữa chúng. Điều này là yếu tố quan trọng giúp bài viết đạt điểm cao.
Lập dàn ý rõ ràng:
Introduction: Giới thiệu ngắn gọn về hai biểu đồ và nội dung mà chúng thể hiện.
Overview: Tóm tắt các ý nổi bật và mối liên hệ giữa hai biểu đồ.
Body Paragraphs: Mô tả chi tiết từng biểu đồ, so sánh số liệu, và nhấn mạnh mối quan hệ nếu có.
Lưu ý, cần sử dụng linh hoạt từ vựng và cấu trúc phù hợp với cả hai loại biểu đồ để bài viết vừa đầy đủ thông tin vừa mạch lạc.
II. TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM BÀI IELTS WRITING TASK 1
Bài viết trong IELTS Writing Task 1 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Dưới đây là phần phân tích chi tiết và giải thích rõ hơn về từng tiêu chí để bạn hiểu cách cải thiện điểm số của mình:
1. Task Response (25%)
Mục tiêu chính của tiêu chí này: Đánh giá bài viết của bạn có giải quyết và bám sát nội dung của đề bài hay không.
Trong Task 1, đề bài thường yêu cầu bạn mô tả, phân tích và so sánh các dữ liệu được cung cấp trong biểu đồ, bảng, hoặc sơ đồ.
Những điều cần chú ý:
Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của đề bài, trả lời chính xác câu hỏi được đặt ra.
Miêu tả đầy đủ các thông tin nổi bật mà không thêm quan điểm cá nhân hay đưa ra những thông tin không có trong biểu đồ.
Chọn lọc và trình bày các dữ liệu quan trọng, tránh liệt kê tất cả các con số một cách máy móc.
Cung cấp các dẫn chứng cụ thể và phân tích rõ ràng, tập trung vào các xu hướng, điểm nổi bật, và sự so sánh giữa các dữ liệu.
2. Coherence and Cohesion (25%)
Coherence: Đánh giá khả năng tổ chức bài viết một cách mạch lạc và logic.
Bài viết của bạn nên có một cấu trúc rõ ràng gồm phần mở bài (Introduction), phần tóm tắt ý chính (Overview), và phần mô tả chi tiết (Body Paragraphs).
Ý tưởng cần được sắp xếp theo một trình tự hợp lý để người đọc dễ dàng hiểu nội dung.
Cohesion: Đề cập đến sự liên kết giữa các câu và đoạn văn bằng cách sử dụng từ nối và cụm từ chuyển ý.
Các từ và cụm từ như however, moreover, similarly, whereas, in contrast giúp bài viết trôi chảy và dễ hiểu hơn.
Tránh lạm dụng hoặc sử dụng từ nối không phù hợp, khiến bài viết mất tự nhiên.
3. Lexical Resource (25%)
Tiêu chí này đo lường khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong bài viết.
Những điều giám khảo tìm kiếm:
Vốn từ vựng phong phú: Sử dụng từ đồng nghĩa, cụm từ học thuật, và cách diễn đạt tự nhiên.
Sự chính xác: Đảm bảo không mắc lỗi chính tả và tránh dùng sai từ.
Đa dạng từ vựng: Tránh lặp từ, thay vào đó hãy tìm các cách diễn đạt khác.
Lưu ý: Tránh lạm dụng từ ngữ phức tạp hoặc không chắc chắn về nghĩa. Thay vào đó, hãy sử dụng từ đơn giản nhưng chính xác.
4. Grammatical Range and Accuracy (25%)
Grammatical Range: Đánh giá khả năng sử dụng linh hoạt và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, bao gồm câu đơn, câu ghép, và câu phức.
Sử dụng các cấu trúc phức tạp, như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và câu bị động.
Kết hợp câu ngắn và câu dài để bài viết trở nên tự nhiên và hấp dẫn hơn.
Grammatical Accuracy: Đo lường độ chính xác của các cấu trúc ngữ pháp mà bạn sử dụng.
Tránh các lỗi cơ bản về chia động từ, cách dùng thì, và cấu trúc câu.
Đảm bảo sử dụng đúng thì phù hợp với thời gian được cung cấp trong biểu đồ, ví dụ:
Quá khứ đơn (Simple Past): Khi mô tả dữ liệu trong quá khứ.
Hiện tại đơn (Simple Present): Khi mô tả thông tin chung hoặc không có mốc thời gian.
Hy vọng những bí quyết trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc trình bày bài viết IELTS của mình. Nếu bạn cảm thấy có quá nhiều ý tưởng, hãy ưu tiên chọn những ý tưởng dễ trình bày và sử dụng các luận điểm, ví dụ cụ thể để bài viết chặt chẽ và thuyết phục hơn. Đừng quên tham khảo các khóa học chuyên sâu, cá nhân hóa lộ trình từng học viên từ Trâm Nguyễn IELTS ngay hôm nay để nâng cao điểm số của mình nhé
Comments