Bạn đã biết cách Paraphrase IELTS hiệu quả để nâng band điểm Writing Task 1 chưa?
Việc lặp lại từ vựng quá nhiều có thể khiến bài viết của bạn kém tự nhiên và mất điểm ở tiêu chí Lexical Resource. Để giúp bài viết trở nên đa dạng và chuyên nghiệp hơn, bạn cần biết cách paraphrase biểu đồ một cách linh hoạt và chính xác.
Trong bài viết này, Trâm Nguyễn IELTS sẽ tổng hợp 30 từ vựng thay thế giúp bạn paraphrase IELTS Writing Task 1 một cách hiệu quả. Học ngay những từ này để nâng cấp bài viết và chinh phục band điểm cao nhé!
I. PARAPHRASE TỪ "INCREASE" (TĂNG LÊN)
Nếu bạn chỉ dùng "increase" để diễn tả sự gia tăng, bài viết của bạn sẽ trở nên đơn điệu. Hãy thử thay thế bằng những từ mang sắc thái mạnh hơn, giúp bài viết chuyên nghiệp hơn.
Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
Surge (v/n) | Tăng vọt | The number of tourists surged from 10,000 to 50,000 in 2010. |
Soar (v) | Tăng mạnh | The percentage of car owners soared between 2005 and 2015. |
Rocket (v) | Tăng đột biến | The sales of smartphones rocketed in 2020. |
Climb (v) | Tăng dần | The unemployment rate climbed steadily throughout the year. |
Rise (v/n) | Gia tăng | A rise in the cost of living was observed over the period. |
Go up (v) | Đi lên | The price of fuel went up significantly in 2019. |
Shoot up (v) | Tăng nhanh | The demand for electric cars shot up after 2018. |
Lưu ý:
Soar và Rocket chỉ áp dụng khi số liệu tăng rất nhanh, đột biến.
Nếu mức tăng nhẹ, hãy dùng Climb hoặc Rise để phù hợp với thực tế.
II. PARAPHRASE TỪ "DECREASE" (GIẢM XUỐNG)
Tương tự, nếu bạn chỉ dùng "decrease", bài viết sẽ thiếu sự phong phú. Hãy sử dụng những từ vựng mô tả chi tiết hơn mức độ giảm để bài viết chuyên nghiệp hơn.
Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
Plummet (v) | Giảm mạnh | The birth rate plummeted in the early 2000s. |
Drop (v/n) | Giảm xuống | The number of smokers dropped significantly in 2015. |
Decline (v/n) | Suy giảm | There was a gradual decline in the population. |
Dip (v/n) | Giảm nhẹ | The percentage of students enrolling in universities dipped slightly in 2018. |
Plunge (v) | Lao dốc | The stock market plunged due to the financial crisis. |
Go down (v) | Đi xuống | The employment rate went down last year. |
Slump (v/n) | Giảm sâu | The sales of traditional newspapers slumped in the past decade. |
Lưu ý:
Plummet và Plunge dùng khi số liệu giảm cực mạnh.
Nếu mức giảm nhẹ, hãy dùng Dip hoặc Decline để phù hợp hơn.
III. PARAPHRASE TỪ "FLUCTUATE (DAO ĐỘNG)
Khi số liệu có sự dao động liên tục, bạn không thể chỉ dùng "fluctuate". Hãy thay thế bằng những từ phù hợp hơn với từng loại biến động.
Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
Vary (v) | Biến đổi | The temperature varied significantly throughout the year. |
Oscillate (v) | Dao động qua lại | The exchange rate oscillated between 1.2 and 1.5 USD. |
Be erratic (adj) | Biến động không đều | The figures were erratic during the five-year period. |
Experience volatility (phrase) | Trải qua sự biến động | The price of oil experienced volatility throughout the decade. |
Go up and down (phrase) | Lên xuống liên tục | The number of visitors went up and down between 2010 and 2020. |
Lưu ý:
Oscillate thường dùng khi dao động có biên độ rõ ràng.
Erratic mô tả số liệu biến động không có quy luật.
IV. PARAPHRASE TỪ "STABLE" (ỔN ĐỊNH)
Nếu số liệu không thay đổi đáng kể, bạn có thể sử dụng các từ sau để mô tả sự ổn định.
Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
Remain constant (phrase) | Giữ nguyên | The population remained constant at 1.2 million. |
Stay unchanged (phrase) | Không đổi | The unemployment rate stayed unchanged between 2010 and 2020. |
Level off (v) | Ổn định sau biến động | After a sharp increase, the price of fuel leveled off. |
Stabilize (v) | Ổn định | The economy stabilized after a period of fluctuation. |
Lưu ý:
Level off thường dùng khi số liệu biến động trước đó nhưng cuối cùng ổn định lại.
V. PARAPHRASE TỪ "HIGH" & "LOW" (MỨC CAO/ THẤP)
Khi mô tả mức cao hoặc thấp của số liệu, hãy sử dụng các từ thay thế phù hợp.
Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
Peak at (v) | Đạt đỉnh tại | The sales peaked at 10,000 units in 2018. |
Reach a peak of (phrase) | Đạt mức cao nhất | The population reached a peak of 2 million in 2020. |
Hit the highest point (phrase) | Chạm mức cao nhất | The inflation rate hit the highest point in 2012. |
Hit the lowest point (phrase) | Chạm đáy | The birth rate hit the lowest point in 2015. |
Plunge to a low of (phrase) | Giảm xuống mức thấp | The economy plunged to a low of 3% growth in 2008. |
Reach a low of (phrase) | Chạm mức thấp nhất | The number of students reached a low of 200 in 2011. |
Lưu ý:
Dùng "Peak" khi nói về mức cao nhất.
Dùng "Hit the lowest point" khi mô tả mức thấp nhất.
Bạn đã nắm vững 30 từ Paraphrase IELTS giúp nâng band Writing Task 1 chưa? Hãy áp dụng ngay vào bài viết của mình để thể hiện sự linh hoạt trong từ vựng và gây ấn tượng với giám khảo.
Nếu bạn vẫn cảm thấy khó paraphrase, bí từ vựng hoặc chưa biết cách triển khai bài viết logic, đừng lo! Trâm Nguyễn IELTS đã thiết kế khóa học Writing Online chuyên sâu, giúp bạn:
Nắm chắc từ vựng & cấu trúc paraphrase để bài viết tự nhiên, mượt mà hơn.
Học cách phân tích biểu đồ & triển khai bài viết đúng chuẩn tiêu chí chấm điểm.
Được sửa bài chi tiết với hướng dẫn từ giảng viên có kinh nghiệm, giúp bạn cải thiện từng ngày.
Đừng để Writing Task 1 trở thành rào cản khiến bạn mất điểm! Đăng ký ngay khóa học Writing Online tại Trâm Nguyễn IELTS để nâng band nhanh chóng và tự tin chinh phục mục tiêu IELTS Writing.
Comments